1 krone Na Uy đến Electroneum
Giá cả 1 krone Na Uy đến Electroneum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 34.5402 ETN.
Bao nhiêu 1 NOK trong ETN?
06 10, 2024
1 NOK = 34.5402 ETN
▲ 0.63 %
1 ETN = 0.03 NOK
1 NOK = 34.5402 ETN
Lịch sử thay đổi giá 1 NOK trong ETN
Thống kê chi phí 1 krone Na Uy trong Electroneum
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0996 ETN |
Tối đa | 34.9903 ETN |
Bình quân gia quyền | 30.5091 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3809 ETN |
Tối đa | 34.9903 ETN |
Bình quân gia quyền | 22.5397 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3809 ETN |
Tối đa | 56.7691 ETN |
Bình quân gia quyền | 38.1662 ETN |
Thay đổi chi phí 1 NOK đến ETN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1 krone Na Uy chống lại Electroneum thay đổi bởi 21.07% (28.53 ETN — 34.5402 ETN)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến ETN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Electroneum thay đổi bởi 122.47% (15.5259 ETN — 34.5402 ETN)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến ETN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Electroneum thay đổi bởi -25.84% (46.5747 ETN — 34.5402 ETN)
Thay đổi chi phí 1 NOK đến ETN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1 krone Na Uy chống lại Electroneum thay đổi bởi -27.08% (47.3683 ETN — 34.5402 ETN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 NOK trong ETN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krone Na Uy (NOK) trong Electroneum (ETN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 krone Na Uy (NOK) trong Electroneum (ETN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 krone Na Uy trong Electroneum
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Electroneum trong 30 ngày tới*
11/06 | 36.6876 ETN | ▲ 6.22 % |
12/06 | 35.6788 ETN | ▼ -2.75 % |
13/06 | 36.5782 ETN | ▲ 2.52 % |
14/06 | 36.4357 ETN | ▼ -0.39 % |
15/06 | 36.8061 ETN | ▲ 1.02 % |
16/06 | 39.1378 ETN | ▲ 6.34 % |
17/06 | 39.2833 ETN | ▲ 0.37 % |
18/06 | 38.494 ETN | ▼ -2.01 % |
19/06 | 39.2541 ETN | ▲ 1.97 % |
20/06 | 37.6643 ETN | ▼ -4.05 % |
21/06 | 36.8151 ETN | ▼ -2.25 % |
22/06 | 39.5898 ETN | ▲ 7.54 % |
23/06 | 39.4961 ETN | ▼ -0.24 % |
24/06 | 38.2823 ETN | ▼ -3.07 % |
25/06 | 37.0796 ETN | ▼ -3.14 % |
26/06 | 35.7141 ETN | ▼ -3.68 % |
27/06 | 37.1182 ETN | ▲ 3.93 % |
28/06 | 37.218 ETN | ▲ 0.27 % |
29/06 | 37.508 ETN | ▲ 0.78 % |
30/06 | 38.8714 ETN | ▲ 3.63 % |
01/07 | 38.3236 ETN | ▼ -1.41 % |
02/07 | 38.9454 ETN | ▲ 1.62 % |
03/07 | 40.2028 ETN | ▲ 3.23 % |
04/07 | 41.295 ETN | ▲ 2.72 % |
05/07 | 42.2338 ETN | ▲ 2.27 % |
06/07 | 41.6778 ETN | ▼ -1.32 % |
07/07 | 44.6447 ETN | ▲ 7.12 % |
08/07 | 45.5451 ETN | ▲ 2.02 % |
09/07 | 44.6398 ETN | ▼ -1.99 % |
10/07 | 44.5803 ETN | ▼ -0.13 % |
* — Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Electroneum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 krone Na Uy trong Electroneum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Electroneum trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 32.6051 ETN | ▼ -5.6 % |
24/06 — 30/06 | 34.4158 ETN | ▲ 5.55 % |
01/07 — 07/07 | 30.1862 ETN | ▼ -12.29 % |
08/07 — 14/07 | 40.0073 ETN | ▲ 32.54 % |
15/07 — 21/07 | 47.0759 ETN | ▲ 17.67 % |
22/07 — 28/07 | 58.0219 ETN | ▲ 23.25 % |
29/07 — 04/08 | 59.2451 ETN | ▲ 2.11 % |
05/08 — 11/08 | 63.9502 ETN | ▲ 7.94 % |
12/08 — 18/08 | 68.5793 ETN | ▲ 7.24 % |
19/08 — 25/08 | 62.0277 ETN | ▼ -9.55 % |
26/08 — 01/09 | 67.9347 ETN | ▲ 9.52 % |
02/09 — 08/09 | 79.1649 ETN | ▲ 16.53 % |
Giá ước tính của 1 krone Na Uy trong Electroneum cho năm sau*
07/2024 | 33.9221 ETN | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 37.8677 ETN | ▲ 11.63 % |
09/2024 | 28.7037 ETN | ▼ -24.2 % |
10/2024 | 37.6973 ETN | ▲ 31.33 % |
11/2024 | 37.6184 ETN | ▼ -0.21 % |
12/2024 | 17.9365 ETN | ▼ -52.32 % |
01/2025 | 21.3297 ETN | ▲ 18.92 % |
02/2025 | 12.0341 ETN | ▼ -43.58 % |
03/2025 | 6.547556 ETN | ▼ -45.59 % |
04/2025 | 10.5289 ETN | ▲ 60.81 % |
05/2025 | 12.1033 ETN | ▲ 14.95 % |
06/2025 | 14.9262 ETN | ▲ 23.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi NOK/ETN
FAQ
Giá bao nhiêu 1 NOK trong ETN hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 krone Na Uy đến Electroneum Là - 34.5402 ETN
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong ETN Ngày mai 2024.06.11?
Ngày mai 1 krone Na Uy đến Electroneum sẽ có giá - 37 etn
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong ETN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Electroneum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong ETN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Electroneum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 NOK trong ETN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 krone Na Uy đến Electroneum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.