Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/ETN
Lịch sử thay đổi trong NOK/ETN tỷ giá
NOK/ETN tỷ giá
05 15, 2024
1 NOK = 28.9838 ETN
▲ 1.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 75.54% (16.5111 ETN — 28.9838 ETN)
Thay đổi trong NOK/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -20.27% (36.3527 ETN — 28.9838 ETN)
Thay đổi trong NOK/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -28.11% (40.3192 ETN — 28.9838 ETN)
Thay đổi trong NOK/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -38.81% (47.3683 ETN — 28.9838 ETN)
krone Na Uy/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 30.5249 ETN | ▲ 5.32 % |
17/05 | 32.5249 ETN | ▲ 6.55 % |
18/05 | 32.2188 ETN | ▼ -0.94 % |
19/05 | 31.2665 ETN | ▼ -2.96 % |
20/05 | 33.1879 ETN | ▲ 6.15 % |
21/05 | 33.6548 ETN | ▲ 1.41 % |
22/05 | 35.6017 ETN | ▲ 5.78 % |
23/05 | 37.9812 ETN | ▲ 6.68 % |
24/05 | 38.0299 ETN | ▲ 0.13 % |
25/05 | 38.1602 ETN | ▲ 0.34 % |
26/05 | 40.0677 ETN | ▲ 5 % |
27/05 | 40.7936 ETN | ▲ 1.81 % |
28/05 | 42.2827 ETN | ▲ 3.65 % |
29/05 | 44.9091 ETN | ▲ 6.21 % |
30/05 | 48.2635 ETN | ▲ 7.47 % |
31/05 | 48.6574 ETN | ▲ 0.82 % |
01/06 | 48.7499 ETN | ▲ 0.19 % |
02/06 | 41.9194 ETN | ▼ -14.01 % |
03/06 | 45.122 ETN | ▲ 7.64 % |
04/06 | 45.8216 ETN | ▲ 1.55 % |
05/06 | 46.1322 ETN | ▲ 0.68 % |
06/06 | 46.5432 ETN | ▲ 0.89 % |
07/06 | 50.5525 ETN | ▲ 8.61 % |
08/06 | 52.9178 ETN | ▲ 4.68 % |
09/06 | 47.1027 ETN | ▼ -10.99 % |
10/06 | 48.9627 ETN | ▲ 3.95 % |
11/06 | 51.5773 ETN | ▲ 5.34 % |
12/06 | 50.4621 ETN | ▼ -2.16 % |
13/06 | 51.3331 ETN | ▲ 1.73 % |
14/06 | 53.3913 ETN | ▲ 4.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 23.6379 ETN | ▼ -18.44 % |
27/05 — 02/06 | 23.0723 ETN | ▼ -2.39 % |
03/06 — 09/06 | 27.4034 ETN | ▲ 18.77 % |
10/06 — 16/06 | 17.9755 ETN | ▼ -34.4 % |
17/06 — 23/06 | 18.9883 ETN | ▲ 5.63 % |
24/06 — 30/06 | 17.5537 ETN | ▼ -7.56 % |
01/07 — 07/07 | 22.82 ETN | ▲ 30 % |
08/07 — 14/07 | 26.0774 ETN | ▲ 14.27 % |
15/07 — 21/07 | 31.1962 ETN | ▲ 19.63 % |
22/07 — 28/07 | 31.5691 ETN | ▲ 1.2 % |
29/07 — 04/08 | 34.1769 ETN | ▲ 8.26 % |
05/08 — 11/08 | 36.0841 ETN | ▲ 5.58 % |
krone Na Uy/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.6919 ETN | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 28.6611 ETN | ▼ -0.11 % |
08/2024 | 31.6892 ETN | ▲ 10.57 % |
09/2024 | 26.4356 ETN | ▼ -16.58 % |
10/2024 | 31.1401 ETN | ▲ 17.8 % |
11/2024 | 31.0973 ETN | ▼ -0.14 % |
12/2024 | 15.8885 ETN | ▼ -48.91 % |
01/2025 | 20.5544 ETN | ▲ 29.37 % |
02/2025 | 12.6 ETN | ▼ -38.7 % |
03/2025 | 7.118374 ETN | ▼ -43.51 % |
04/2025 | 12.2512 ETN | ▲ 72.11 % |
05/2025 | 13.325 ETN | ▲ 8.76 % |
krone Na Uy/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.4582 ETN |
Tối đa | 28.9838 ETN |
Bình quân gia quyền | 23.6987 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.3809 ETN |
Tối đa | 33.6698 ETN |
Bình quân gia quyền | 21.3134 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.3809 ETN |
Tối đa | 56.7691 ETN |
Bình quân gia quyền | 38.9762 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: