2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela

Giá cả 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 743,970,345 VEF.

Bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF?

05 29, 2024
2,000 NOK = 743,970,345 VEF
▼ -0.6 %
2,000 VEF = 0.01 NOK
1 NOK = 371,985 VEF

Lịch sử thay đổi giá 2,000 NOK trong VEF

Thống kê chi phí 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 697,573,561 VEF
Tối đa 751,081,694 VEF
Bình quân gia quyền 726,482,900 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 697,573,561 VEF
Tối đa 762,381,802 VEF
Bình quân gia quyền 727,213,046 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 499,930,893 VEF
Tối đa 783,811,526 VEF
Bình quân gia quyền 687,288,599 VEF

Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 2,000 krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 5.89% (702,583,534 VEF — 743,970,345 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 1.35% (734,052,086 VEF — 743,970,345 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 48.81% (499,930,893 VEF — 743,970,345 VEF)

Thay đổi chi phí 2,000 NOK đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 2,000 krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 34833132.12% (2,136 VEF — 743,970,345 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 NOK trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Na Uy (NOK) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 krone Na Uy (NOK) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

30/05 736,119,301 VEF ▼ -1.06 %
31/05 735,361,599 VEF ▼ -0.1 %
01/06 739,743,268 VEF ▲ 0.6 %
02/06 747,797,645 VEF ▲ 1.09 %
03/06 750,725,118 VEF ▲ 0.39 %
04/06 751,335,820 VEF ▲ 0.08 %
05/06 752,907,202 VEF ▲ 0.21 %
06/06 750,560,514 VEF ▼ -0.31 %
07/06 745,344,545 VEF ▼ -0.69 %
08/06 749,248,723 VEF ▲ 0.52 %
09/06 751,252,577 VEF ▲ 0.27 %
10/06 749,319,802 VEF ▼ -0.26 %
11/06 749,640,498 VEF ▲ 0.04 %
12/06 753,300,486 VEF ▲ 0.49 %
13/06 756,764,528 VEF ▲ 0.46 %
14/06 768,969,137 VEF ▲ 1.61 %
15/06 773,119,945 VEF ▲ 0.54 %
16/06 771,349,393 VEF ▼ -0.23 %
17/06 771,551,890 VEF ▲ 0.03 %
18/06 772,508,840 VEF ▲ 0.12 %
19/06 774,827,382 VEF ▲ 0.3 %
20/06 772,172,153 VEF ▼ -0.34 %
21/06 772,098,931 VEF ▼ -0.01 %
22/06 772,057,587 VEF ▼ -0.01 %
23/06 775,584,476 VEF ▲ 0.46 %
24/06 780,153,360 VEF ▲ 0.59 %
25/06 779,118,095 VEF ▼ -0.13 %
26/06 783,776,338 VEF ▲ 0.6 %
27/06 788,356,403 VEF ▲ 0.58 %
28/06 784,249,457 VEF ▼ -0.52 %

* — Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 743,288,901 VEF ▼ -0.09 %
10/06 — 16/06 730,371,595 VEF ▼ -1.74 %
17/06 — 23/06 712,789,373 VEF ▼ -2.41 %
24/06 — 30/06 731,854,529 VEF ▲ 2.67 %
01/07 — 07/07 703,108,452 VEF ▼ -3.93 %
08/07 — 14/07 696,422,071 VEF ▼ -0.95 %
15/07 — 21/07 700,320,862 VEF ▲ 0.56 %
22/07 — 28/07 712,872,267 VEF ▲ 1.79 %
29/07 — 04/08 715,475,098 VEF ▲ 0.37 %
05/08 — 11/08 732,597,929 VEF ▲ 2.39 %
12/08 — 18/08 745,130,614 VEF ▲ 1.71 %
19/08 — 25/08 743,973,562 VEF ▼ -0.16 %

Giá ước tính của 2,000 krone Na Uy trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 745,382,356 VEF ▲ 0.19 %
07/2024 833,225,520 VEF ▲ 11.78 %
08/2024 869,738,870 VEF ▲ 4.38 %
09/2024 888,378,115 VEF ▲ 2.14 %
10/2024 873,986,595 VEF ▼ -1.62 %
11/2024 927,508,727 VEF ▲ 6.12 %
12/2024 1,025,178,597 VEF ▲ 10.53 %
01/2025 986,400,802 VEF ▼ -3.78 %
02/2025 977,575,787 VEF ▼ -0.89 %
03/2025 955,446,579 VEF ▼ -2.26 %
04/2025 936,720,370 VEF ▼ -1.96 %
05/2025 996,889,421 VEF ▲ 6.42 %

FAQ

Giá bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF hôm nay, 05 29, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela Là - 743,970,345 VEF

Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF Ngày mai 2024.05.30?

Ngày mai 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 736,119,301 vef

Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 2,000 NOK trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 krone Na Uy đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu