Tỷ giá hối đoái krone Na Uy chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NOK/VEF
Lịch sử thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá
NOK/VEF tỷ giá
05 13, 2024
1 NOK = 361,443 VEF
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krone Na Uy/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krone Na Uy chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NOK/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NOK/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krone Na Uy/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.24% (353,541 VEF — 361,443 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.91% (364,749 VEF — 361,443 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.02% (258,130 VEF — 361,443 VEF)
Thay đổi trong NOK/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce krone Na Uy tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33845913.53% (1.07 VEF — 361,443 VEF)
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 361,134 VEF | ▼ -0.09 % |
16/05 | 361,322 VEF | ▲ 0.05 % |
17/05 | 358,935 VEF | ▼ -0.66 % |
18/05 | 358,560 VEF | ▼ -0.1 % |
19/05 | 358,801 VEF | ▲ 0.07 % |
20/05 | 357,509 VEF | ▼ -0.36 % |
21/05 | 358,775 VEF | ▲ 0.35 % |
22/05 | 358,460 VEF | ▼ -0.09 % |
23/05 | 358,808 VEF | ▲ 0.1 % |
24/05 | 361,006 VEF | ▲ 0.61 % |
25/05 | 361,840 VEF | ▲ 0.23 % |
26/05 | 361,461 VEF | ▼ -0.1 % |
27/05 | 360,443 VEF | ▼ -0.28 % |
28/05 | 358,375 VEF | ▼ -0.57 % |
29/05 | 358,740 VEF | ▲ 0.1 % |
30/05 | 359,865 VEF | ▲ 0.31 % |
31/05 | 356,615 VEF | ▼ -0.9 % |
01/06 | 356,211 VEF | ▼ -0.11 % |
02/06 | 360,149 VEF | ▲ 1.11 % |
03/06 | 365,067 VEF | ▲ 1.37 % |
04/06 | 366,488 VEF | ▲ 0.39 % |
05/06 | 366,767 VEF | ▲ 0.08 % |
06/06 | 367,883 VEF | ▲ 0.3 % |
07/06 | 365,866 VEF | ▼ -0.55 % |
08/06 | 364,212 VEF | ▼ -0.45 % |
09/06 | 365,422 VEF | ▲ 0.33 % |
10/06 | 366,955 VEF | ▲ 0.42 % |
11/06 | 365,999 VEF | ▼ -0.26 % |
12/06 | 366,301 VEF | ▲ 0.08 % |
13/06 | 368,085 VEF | ▲ 0.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krone Na Uy/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 363,140 VEF | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 362,518 VEF | ▼ -0.17 % |
03/06 — 09/06 | 370,973 VEF | ▲ 2.33 % |
10/06 — 16/06 | 364,804 VEF | ▼ -1.66 % |
17/06 — 23/06 | 360,798 VEF | ▼ -1.1 % |
24/06 — 30/06 | 354,054 VEF | ▼ -1.87 % |
01/07 — 07/07 | 363,052 VEF | ▲ 2.54 % |
08/07 — 14/07 | 348,685 VEF | ▼ -3.96 % |
15/07 — 21/07 | 345,320 VEF | ▼ -0.97 % |
22/07 — 28/07 | 347,797 VEF | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 354,455 VEF | ▲ 1.91 % |
05/08 — 11/08 | 354,340 VEF | ▼ -0.03 % |
krone Na Uy/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 362,078 VEF | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 422,637 VEF | ▲ 16.73 % |
08/2024 | 439,177 VEF | ▲ 3.91 % |
09/2024 | 450,909 VEF | ▲ 2.67 % |
10/2024 | 442,287 VEF | ▼ -1.91 % |
11/2024 | 487,539 VEF | ▲ 10.23 % |
12/2024 | 530,963 VEF | ▲ 8.91 % |
01/2025 | 503,780 VEF | ▼ -5.12 % |
02/2025 | 495,584 VEF | ▼ -1.63 % |
03/2025 | 480,064 VEF | ▼ -3.13 % |
04/2025 | 468,932 VEF | ▼ -2.32 % |
05/2025 | 485,821 VEF | ▲ 3.6 % |
krone Na Uy/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348,787 VEF |
Tối đa | 361,005 VEF |
Bình quân gia quyền | 354,113 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 348,787 VEF |
Tối đa | 381,191 VEF |
Bình quân gia quyền | 363,995 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 249,965 VEF |
Tối đa | 391,906 VEF |
Bình quân gia quyền | 338,642 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NOK/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krone Na Uy (NOK) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: