1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương

Giá cả 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 27, 2024, Là 11,382 XPF.

Bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF?

05 27, 2024
1,000 NOK = 11,382 XPF
▲ 1.06 %
1,000 XPF = 87.86 NOK
1 NOK = 11.38 XPF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 NOK trong XPF

Thống kê chi phí 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10,727 XPF
Tối đa 11,382 XPF
Bình quân gia quyền 11,037 XPF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 10,727 XPF
Tối đa 11,514 XPF
Bình quân gia quyền 11,090 XPF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10,643 XPF
Tối đa 12,052 XPF
Bình quân gia quyền 11,223 XPF

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến XPF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) giá bán 1,000 krone Na Uy chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 5.29% (10,810 XPF — 11,382 XPF)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến XPF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 0.83% (11,288 XPF — 11,382 XPF)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến XPF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi 5.27% (10,812 XPF — 11,382 XPF)

Thay đổi chi phí 1,000 NOK đến XPF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 27, 2024) giá của 1,000 krone Na Uy chống lại franc Thái Bình Dương thay đổi bởi -2.79% (11,708 XPF — 11,382 XPF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 NOK trong XPF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krone Na Uy (NOK) trong franc Thái Bình Dương (XPF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 krone Na Uy (NOK) trong franc Thái Bình Dương (XPF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày tới*

28/05 11,397 XPF ▲ 0.13 %
29/05 11,431 XPF ▲ 0.31 %
30/05 11,359 XPF ▼ -0.64 %
31/05 11,345 XPF ▼ -0.12 %
01/06 11,404 XPF ▲ 0.52 %
02/06 11,542 XPF ▲ 1.21 %
03/06 11,587 XPF ▲ 0.39 %
04/06 11,606 XPF ▲ 0.16 %
05/06 11,631 XPF ▲ 0.22 %
06/06 11,597 XPF ▼ -0.29 %
07/06 11,543 XPF ▼ -0.47 %
08/06 11,571 XPF ▲ 0.24 %
09/06 11,590 XPF ▲ 0.17 %
10/06 11,545 XPF ▼ -0.39 %
11/06 11,565 XPF ▲ 0.17 %
12/06 11,660 XPF ▲ 0.82 %
13/06 11,684 XPF ▲ 0.21 %
14/06 11,809 XPF ▲ 1.07 %
15/06 11,857 XPF ▲ 0.41 %
16/06 11,825 XPF ▼ -0.27 %
17/06 11,809 XPF ▼ -0.13 %
18/06 11,828 XPF ▲ 0.17 %
19/06 11,883 XPF ▲ 0.46 %
20/06 11,871 XPF ▼ -0.1 %
21/06 11,884 XPF ▲ 0.11 %
22/06 11,898 XPF ▲ 0.12 %
23/06 11,945 XPF ▲ 0.39 %
24/06 12,015 XPF ▲ 0.59 %
25/06 12,006 XPF ▼ -0.08 %
26/06 12,020 XPF ▲ 0.12 %

* — Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 11,358 XPF ▼ -0.21 %
10/06 — 16/06 11,094 XPF ▼ -2.32 %
17/06 — 23/06 10,981 XPF ▼ -1.01 %
24/06 — 30/06 10,790 XPF ▼ -1.74 %
01/07 — 07/07 10,985 XPF ▲ 1.8 %
08/07 — 14/07 10,765 XPF ▼ -2 %
15/07 — 21/07 10,661 XPF ▼ -0.96 %
22/07 — 28/07 10,665 XPF ▲ 0.03 %
29/07 — 04/08 10,807 XPF ▲ 1.33 %
05/08 — 11/08 10,820 XPF ▲ 0.12 %
12/08 — 18/08 10,953 XPF ▲ 1.23 %
19/08 — 25/08 11,067 XPF ▲ 1.04 %

Giá ước tính của 1,000 krone Na Uy trong franc Thái Bình Dương cho năm sau*

06/2024 11,337 XPF ▼ -0.39 %
07/2024 12,008 XPF ▲ 5.92 %
08/2024 11,417 XPF ▼ -4.92 %
09/2024 11,351 XPF ▼ -0.57 %
10/2024 10,625 XPF ▼ -6.4 %
11/2024 10,932 XPF ▲ 2.89 %
12/2024 11,449 XPF ▲ 4.73 %
01/2025 11,203 XPF ▼ -2.15 %
02/2025 11,058 XPF ▼ -1.29 %
03/2025 10,783 XPF ▼ -2.49 %
04/2025 10,630 XPF ▼ -1.42 %
05/2025 11,019 XPF ▲ 3.66 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF hôm nay, 05 27, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương Là - 11,382 XPF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF Ngày mai 2024.05.28?

Ngày mai 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương sẽ có giá - 11,397 xpf

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 NOK trong XPF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 krone Na Uy đến franc Thái Bình Dương cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu