5,000 OMNI đến rupiah Indonesia
Giá cả 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 24, 2024, Là 1,222,776,592 IDR.
Bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR?
05 24, 2024
5,000 OMNI = 1,222,776,592 IDR
▲ 4.73 %
5,000 IDR = 0.02044527 OMNI
1 OMNI = 244,555 IDR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 OMNI trong IDR
Thống kê chi phí 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,093,261,997 IDR |
Tối đa | 1,790,195,138 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,393,284,463 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,093,261,997 IDR |
Tối đa | 3,471,194,407 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,555,479,860 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71,264,256 IDR |
Tối đa | 3,471,194,407 IDR |
Bình quân gia quyền | 1,232,561,558 IDR |
Thay đổi chi phí 5,000 OMNI đến IDR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) giá bán 5,000 OMNI chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -29.91% (1,744,495,530 IDR — 1,222,776,592 IDR)
Thay đổi chi phí 5,000 OMNI đến IDR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 24, 2024) giá của 5,000 OMNI chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -64.83% (3,476,328,078 IDR — 1,222,776,592 IDR)
Thay đổi chi phí 5,000 OMNI đến IDR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) giá của 5,000 OMNI chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 896.71% (122,681,680 IDR — 1,222,776,592 IDR)
Thay đổi chi phí 5,000 OMNI đến IDR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 24, 2024) giá của 5,000 OMNI chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 131909.29% (926,281 IDR — 1,222,776,592 IDR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 OMNI trong IDR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 OMNI (OMNI) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 OMNI (OMNI) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*
25/05 | 1,165,292,559 IDR | ▼ -4.7 % |
26/05 | 1,162,088,345 IDR | ▼ -0.27 % |
27/05 | 1,110,420,536 IDR | ▼ -4.45 % |
28/05 | 1,147,144,964 IDR | ▲ 3.31 % |
29/05 | 1,129,435,244 IDR | ▼ -1.54 % |
30/05 | 1,058,178,194 IDR | ▼ -6.31 % |
31/05 | 997,173,847 IDR | ▼ -5.77 % |
01/06 | 993,931,025 IDR | ▼ -0.33 % |
02/06 | 1,053,074,058 IDR | ▲ 5.95 % |
03/06 | 1,065,936,768 IDR | ▲ 1.22 % |
04/06 | 1,049,092,209 IDR | ▼ -1.58 % |
05/06 | 1,053,838,853 IDR | ▲ 0.45 % |
06/06 | 1,010,109,940 IDR | ▼ -4.15 % |
07/06 | 953,555,966 IDR | ▼ -5.6 % |
08/06 | 953,984,582 IDR | ▲ 0.04 % |
09/06 | 951,476,176 IDR | ▼ -0.26 % |
10/06 | 939,989,418 IDR | ▼ -1.21 % |
11/06 | 946,611,566 IDR | ▲ 0.7 % |
12/06 | 919,934,228 IDR | ▼ -2.82 % |
13/06 | 822,642,161 IDR | ▼ -10.58 % |
14/06 | 765,854,031 IDR | ▼ -6.9 % |
15/06 | 777,441,510 IDR | ▲ 1.51 % |
16/06 | 793,441,306 IDR | ▲ 2.06 % |
17/06 | 809,283,720 IDR | ▲ 2 % |
18/06 | 781,038,527 IDR | ▼ -3.49 % |
19/06 | 798,813,315 IDR | ▲ 2.28 % |
20/06 | 863,568,471 IDR | ▲ 8.11 % |
21/06 | 838,039,652 IDR | ▼ -2.96 % |
22/06 | 813,916,220 IDR | ▼ -2.88 % |
23/06 | 840,664,065 IDR | ▲ 3.29 % |
* — Giá ước tính của 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,222,147,353 IDR | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 1,190,107,305 IDR | ▼ -2.62 % |
10/06 — 16/06 | 1,527,494,401 IDR | ▲ 28.35 % |
17/06 — 23/06 | 24,769,432,418 IDR | ▲ 1521.57 % |
24/06 — 30/06 | 335,195,191,035 IDR | ▲ 1253.26 % |
01/07 — 07/07 | 5,131,054,867,526 IDR | ▲ 1430.77 % |
08/07 — 14/07 | 71,573,583,441,888 IDR | ▲ 1294.91 % |
15/07 — 21/07 | 742,784,278,815,505 IDR | ▲ 937.79 % |
22/07 — 28/07 | 7,828,013,567,414,113 IDR | ▲ 953.87 % |
29/07 — 04/08 | 7,858,357,612,074,587 IDR | ▲ 0.39 % |
05/08 — 11/08 | 6,092,003,604,665,248 IDR | ▼ -22.48 % |
12/08 — 18/08 | 166,007,607,130,644,416 IDR | ▲ 2625.01 % |
Giá ước tính của 5,000 OMNI trong rupiah Indonesia cho năm sau*
06/2024 | 1,382,576,578 IDR | ▲ 13.07 % |
07/2024 | 1,163,129,095 IDR | ▼ -15.87 % |
08/2024 | 1,147,829,963 IDR | ▼ -1.32 % |
09/2024 | 1,021,095,722 IDR | ▼ -11.04 % |
10/2024 | 1,060,368,871 IDR | ▲ 3.85 % |
11/2024 | 592,103,891 IDR | ▼ -44.16 % |
12/2024 | 647,987,264 IDR | ▲ 9.44 % |
01/2025 | 757,737,901 IDR | ▲ 16.94 % |
02/2025 | 961,127,246 IDR | ▲ 26.84 % |
03/2025 | 24,792,430,059 IDR | ▲ 2479.52 % |
04/2025 | 10,890,277,627 IDR | ▼ -56.07 % |
05/2025 | 8,791,370,922 IDR | ▼ -19.27 % |
Phổ biến số lượng trao đổi OMNI/IDR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR hôm nay, 05 24, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia Là - 1,222,776,592 IDR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR Ngày mai 2024.05.25?
Ngày mai 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 1,165,292,559 idr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 OMNI trong IDR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 OMNI đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.