Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/IDR
Lịch sử thay đổi trong OMNI/IDR tỷ giá
OMNI/IDR tỷ giá
05 23, 2024
1 OMNI = 242,586 IDR
▲ 0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -35.47% (375,906 IDR — 242,586 IDR)
Thay đổi trong OMNI/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -65.11% (695,266 IDR — 242,586 IDR)
Thay đổi trong OMNI/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 889.41% (24,518 IDR — 242,586 IDR)
Thay đổi trong OMNI/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 130846.03% (185.26 IDR — 242,586 IDR)
OMNI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 225,742 IDR | ▼ -6.94 % |
25/05 | 217,784 IDR | ▼ -3.53 % |
26/05 | 217,391 IDR | ▼ -0.18 % |
27/05 | 207,144 IDR | ▼ -4.71 % |
28/05 | 211,738 IDR | ▲ 2.22 % |
29/05 | 208,555 IDR | ▼ -1.5 % |
30/05 | 199,747 IDR | ▼ -4.22 % |
31/05 | 184,563 IDR | ▼ -7.6 % |
01/06 | 183,763 IDR | ▼ -0.43 % |
02/06 | 197,866 IDR | ▲ 7.67 % |
03/06 | 200,911 IDR | ▲ 1.54 % |
04/06 | 196,291 IDR | ▼ -2.3 % |
05/06 | 197,173 IDR | ▲ 0.45 % |
06/06 | 191,369 IDR | ▼ -2.94 % |
07/06 | 182,409 IDR | ▼ -4.68 % |
08/06 | 182,486 IDR | ▲ 0.04 % |
09/06 | 181,996 IDR | ▼ -0.27 % |
10/06 | 180,279 IDR | ▼ -0.94 % |
11/06 | 181,518 IDR | ▲ 0.69 % |
12/06 | 175,850 IDR | ▼ -3.12 % |
13/06 | 158,880 IDR | ▼ -9.65 % |
14/06 | 149,463 IDR | ▼ -5.93 % |
15/06 | 152,200 IDR | ▲ 1.83 % |
16/06 | 155,779 IDR | ▲ 2.35 % |
17/06 | 158,519 IDR | ▲ 1.76 % |
18/06 | 148,747 IDR | ▼ -6.16 % |
19/06 | 152,307 IDR | ▲ 2.39 % |
20/06 | 163,819 IDR | ▲ 7.56 % |
21/06 | 160,935 IDR | ▼ -1.76 % |
22/06 | 155,656 IDR | ▼ -3.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 242,426 IDR | ▼ -0.07 % |
03/06 — 09/06 | 236,564 IDR | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 339,786 IDR | ▲ 43.63 % |
17/06 — 23/06 | 8,522,062 IDR | ▲ 2408.07 % |
24/06 — 30/06 | 153,120,902 IDR | ▲ 1696.76 % |
01/07 — 07/07 | 2,501,020,786 IDR | ▲ 1533.36 % |
08/07 — 14/07 | 38,574,893,906 IDR | ▲ 1442.37 % |
15/07 — 21/07 | 447,087,487,778 IDR | ▲ 1059.01 % |
22/07 — 28/07 | 4,611,733,787,569 IDR | ▲ 931.51 % |
29/07 — 04/08 | 4,632,893,567,373 IDR | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 3,167,420,413,953 IDR | ▼ -31.63 % |
12/08 — 18/08 | 85,448,683,202,261 IDR | ▲ 2597.74 % |
OMNI/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 266,511 IDR | ▲ 9.86 % |
07/2024 | 229,003 IDR | ▼ -14.07 % |
08/2024 | 226,440 IDR | ▼ -1.12 % |
09/2024 | 203,634 IDR | ▼ -10.07 % |
10/2024 | 209,583 IDR | ▲ 2.92 % |
11/2024 | 100,265 IDR | ▼ -52.16 % |
12/2024 | 107,807 IDR | ▲ 7.52 % |
01/2025 | 129,645 IDR | ▲ 20.26 % |
02/2025 | 180,427 IDR | ▲ 39.17 % |
03/2025 | 4,247,308 IDR | ▲ 2254.04 % |
04/2025 | 2,236,921 IDR | ▼ -47.33 % |
05/2025 | 1,776,476 IDR | ▼ -20.58 % |
OMNI/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 218,652 IDR |
Tối đa | 375,914 IDR |
Bình quân gia quyền | 282,685 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 218,652 IDR |
Tối đa | 694,239 IDR |
Bình quân gia quyền | 312,864 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,253 IDR |
Tối đa | 694,239 IDR |
Bình quân gia quyền | 241,999 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: