1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium
Giá cả 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 07 20, 2023, Là 26.7392 EMC2.
Bao nhiêu 1 PGK trong EMC2?
07 20, 2023
1 PGK = 26.7392 EMC2
▲ 1.62 %
1 EMC2 = 0.04 PGK
1 PGK = 26.7392 EMC2
Lịch sử thay đổi giá 1 PGK trong EMC2
Thống kê chi phí 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.3219 EMC2 |
Tối đa | 39.2517 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.4239 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.3219 EMC2 |
Tối đa | 41.4908 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.8082 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.3795 EMC2 |
Tối đa | 50.7143 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.6373 EMC2 |
Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC2 trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) giá bán 1 kina Papua New Guinea chống lại Einsteinium thay đổi bởi -29% (37.6596 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC2 trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Einsteinium thay đổi bởi -30.61% (38.5355 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC2 trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Einsteinium thay đổi bởi -13.21% (30.8095 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi chi phí 1 PGK đến EMC2 trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 07 20, 2023) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Einsteinium thay đổi bởi 264.14% (7.343105 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PGK trong EMC2
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Einsteinium (EMC2) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Einsteinium (EMC2) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium trong 30 ngày tới*
15/05 | 26.2877 EMC2 | ▼ -1.69 % |
16/05 | 27.3044 EMC2 | ▲ 3.87 % |
17/05 | 27.6961 EMC2 | ▲ 1.43 % |
18/05 | 25.5877 EMC2 | ▼ -7.61 % |
19/05 | 25.0691 EMC2 | ▼ -2.03 % |
20/05 | 24.0892 EMC2 | ▼ -3.91 % |
21/05 | 23.5941 EMC2 | ▼ -2.06 % |
22/05 | 24.3418 EMC2 | ▲ 3.17 % |
23/05 | 24.9606 EMC2 | ▲ 2.54 % |
24/05 | 25.4242 EMC2 | ▲ 1.86 % |
25/05 | 25.6311 EMC2 | ▲ 0.81 % |
26/05 | 24.7679 EMC2 | ▼ -3.37 % |
27/05 | 21.9387 EMC2 | ▼ -11.42 % |
28/05 | 21.8875 EMC2 | ▼ -0.23 % |
29/05 | 22.8088 EMC2 | ▲ 4.21 % |
30/05 | 23.3482 EMC2 | ▲ 2.37 % |
31/05 | 23.9187 EMC2 | ▲ 2.44 % |
01/06 | 23.322 EMC2 | ▼ -2.49 % |
02/06 | 24.2484 EMC2 | ▲ 3.97 % |
03/06 | 24.3239 EMC2 | ▲ 0.31 % |
04/06 | 23.7329 EMC2 | ▼ -2.43 % |
05/06 | 22.5931 EMC2 | ▼ -4.8 % |
06/06 | 23.2171 EMC2 | ▲ 2.76 % |
07/06 | 22.9903 EMC2 | ▼ -0.98 % |
08/06 | 23.3698 EMC2 | ▲ 1.65 % |
09/06 | 22.1799 EMC2 | ▼ -5.09 % |
10/06 | 20.2732 EMC2 | ▼ -8.6 % |
11/06 | 18.8183 EMC2 | ▼ -7.18 % |
12/06 | 17.4186 EMC2 | ▼ -7.44 % |
13/06 | 18.0316 EMC2 | ▲ 3.52 % |
* — Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 28.9562 EMC2 | ▲ 8.29 % |
27/05 — 02/06 | 31.203 EMC2 | ▲ 7.76 % |
03/06 — 09/06 | 21.5129 EMC2 | ▼ -31.05 % |
10/06 — 16/06 | 22.1864 EMC2 | ▲ 3.13 % |
17/06 — 23/06 | 23.0335 EMC2 | ▲ 3.82 % |
24/06 — 30/06 | 23.6509 EMC2 | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 28.267 EMC2 | ▲ 19.52 % |
08/07 — 14/07 | 24.2545 EMC2 | ▼ -14.2 % |
15/07 — 21/07 | 21.4889 EMC2 | ▼ -11.4 % |
22/07 — 28/07 | 23.9548 EMC2 | ▲ 11.48 % |
29/07 — 04/08 | 19.375 EMC2 | ▼ -19.12 % |
05/08 — 11/08 | 16.3171 EMC2 | ▼ -15.78 % |
Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Einsteinium cho năm sau*
06/2024 | 28.0437 EMC2 | ▲ 4.88 % |
07/2024 | 27.3312 EMC2 | ▼ -2.54 % |
08/2024 | 25.718 EMC2 | ▼ -5.9 % |
09/2024 | 34.0037 EMC2 | ▲ 32.22 % |
10/2024 | 43.8162 EMC2 | ▲ 28.86 % |
11/2024 | 23.7866 EMC2 | ▼ -45.71 % |
12/2024 | 27.7394 EMC2 | ▲ 16.62 % |
01/2025 | 23.3879 EMC2 | ▼ -15.69 % |
02/2025 | 31.1314 EMC2 | ▲ 33.11 % |
03/2025 | 31.7678 EMC2 | ▲ 2.04 % |
04/2025 | 29.1847 EMC2 | ▼ -8.13 % |
05/2025 | 17.9741 EMC2 | ▼ -38.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/EMC2
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC2 hôm nay, 07 20, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium Là - 26.7392 EMC2
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC2 Ngày mai 2024.05.15?
Ngày mai 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium sẽ có giá - 26 emc2
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC2 trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC2 trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong EMC2 trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Einsteinium cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.