Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/EMC2
Lịch sử thay đổi trong PGK/EMC2 tỷ giá
PGK/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 PGK = 26.7392 EMC2
▲ 1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29% (37.6596 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi trong PGK/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -30.61% (38.5355 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi trong PGK/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -13.21% (30.8095 EMC2 — 26.7392 EMC2)
Thay đổi trong PGK/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 264.14% (7.343105 EMC2 — 26.7392 EMC2)
kina Papua New Guinea/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 26.2253 EMC2 | ▼ -1.92 % |
30/04 | 27.5546 EMC2 | ▲ 5.07 % |
01/05 | 28.0811 EMC2 | ▲ 1.91 % |
02/05 | 25.1173 EMC2 | ▼ -10.55 % |
03/05 | 24.4589 EMC2 | ▼ -2.62 % |
04/05 | 23.5757 EMC2 | ▼ -3.61 % |
05/05 | 23.1362 EMC2 | ▼ -1.86 % |
06/05 | 23.8172 EMC2 | ▲ 2.94 % |
07/05 | 24.2189 EMC2 | ▲ 1.69 % |
08/05 | 24.8665 EMC2 | ▲ 2.67 % |
09/05 | 25.0685 EMC2 | ▲ 0.81 % |
10/05 | 24.1661 EMC2 | ▼ -3.6 % |
11/05 | 22.0393 EMC2 | ▼ -8.8 % |
12/05 | 21.9937 EMC2 | ▼ -0.21 % |
13/05 | 23.1562 EMC2 | ▲ 5.29 % |
14/05 | 23.9522 EMC2 | ▲ 3.44 % |
15/05 | 24.5883 EMC2 | ▲ 2.66 % |
16/05 | 23.842 EMC2 | ▼ -3.04 % |
17/05 | 24.5989 EMC2 | ▲ 3.17 % |
18/05 | 24.6757 EMC2 | ▲ 0.31 % |
19/05 | 23.6053 EMC2 | ▼ -4.34 % |
20/05 | 22.3223 EMC2 | ▼ -5.44 % |
21/05 | 22.7729 EMC2 | ▲ 2.02 % |
22/05 | 22.5997 EMC2 | ▼ -0.76 % |
23/05 | 23.0735 EMC2 | ▲ 2.1 % |
24/05 | 21.2788 EMC2 | ▼ -7.78 % |
25/05 | 20.0637 EMC2 | ▼ -5.71 % |
26/05 | 18.4803 EMC2 | ▼ -7.89 % |
27/05 | 17.4888 EMC2 | ▼ -5.37 % |
28/05 | 17.9698 EMC2 | ▲ 2.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 29.0198 EMC2 | ▲ 8.53 % |
06/05 — 12/05 | 31.7037 EMC2 | ▲ 9.25 % |
13/05 — 19/05 | 21.8797 EMC2 | ▼ -30.99 % |
20/05 — 26/05 | 22.5549 EMC2 | ▲ 3.09 % |
27/05 — 02/06 | 24.0453 EMC2 | ▲ 6.61 % |
03/06 — 09/06 | 24.6616 EMC2 | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 29.2724 EMC2 | ▲ 18.7 % |
17/06 — 23/06 | 26.1796 EMC2 | ▼ -10.57 % |
24/06 — 30/06 | 24.1336 EMC2 | ▼ -7.82 % |
01/07 — 07/07 | 27.0544 EMC2 | ▲ 12.1 % |
08/07 — 14/07 | 21.518 EMC2 | ▼ -20.46 % |
15/07 — 21/07 | 19.0807 EMC2 | ▼ -11.33 % |
kina Papua New Guinea/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 28.1587 EMC2 | ▲ 5.31 % |
06/2024 | 27.3696 EMC2 | ▼ -2.8 % |
07/2024 | 25.4066 EMC2 | ▼ -7.17 % |
08/2024 | 32.4063 EMC2 | ▲ 27.55 % |
09/2024 | 43.7931 EMC2 | ▲ 35.14 % |
10/2024 | 28.7682 EMC2 | ▼ -34.31 % |
11/2024 | 32.4667 EMC2 | ▲ 12.86 % |
12/2024 | 28.3149 EMC2 | ▼ -12.79 % |
01/2025 | 34.9317 EMC2 | ▲ 23.37 % |
02/2025 | 35.7131 EMC2 | ▲ 2.24 % |
03/2025 | 33.3944 EMC2 | ▼ -6.49 % |
04/2025 | 25.2889 EMC2 | ▼ -24.27 % |
kina Papua New Guinea/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 26.3219 EMC2 |
Tối đa | 39.2517 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.4239 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.3219 EMC2 |
Tối đa | 41.4908 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.8082 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.3795 EMC2 |
Tối đa | 50.7143 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 34.6373 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: