2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril
Giá cả 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 664,822 MITH.
Bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH?
05 18, 2024
2,000 PGK = 664,822 MITH
▼ -2.48 %
2,000 MITH = 6.02 PGK
1 PGK = 332.41 MITH
Lịch sử thay đổi giá 2,000 PGK trong MITH
Thống kê chi phí 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 655,946 MITH |
Tối đa | 757,793 MITH |
Bình quân gia quyền | 690,987 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 408,701 MITH |
Tối đa | 832,562 MITH |
Bình quân gia quyền | 573,766 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 263,664 MITH |
Tối đa | 962,156 MITH |
Bình quân gia quyền | 527,118 MITH |
Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến MITH trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Mithril thay đổi bởi -0.81% (670,239 MITH — 664,822 MITH)
Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến MITH trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Mithril thay đổi bởi 13.91% (583,642 MITH — 664,822 MITH)
Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến MITH trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Mithril thay đổi bởi 136.66% (280,913 MITH — 664,822 MITH)
Thay đổi chi phí 2,000 PGK đến MITH trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 kina Papua New Guinea chống lại Mithril thay đổi bởi 297.37% (167,306 MITH — 664,822 MITH)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 PGK trong MITH
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Mithril (MITH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea (PGK) trong Mithril (MITH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril trong 30 ngày tới*
19/05 | 640,803 MITH | ▼ -3.61 % |
20/05 | 629,442 MITH | ▼ -1.77 % |
21/05 | 610,453 MITH | ▼ -3.02 % |
22/05 | 617,972 MITH | ▲ 1.23 % |
23/05 | 620,392 MITH | ▲ 0.39 % |
24/05 | 627,099 MITH | ▲ 1.08 % |
25/05 | 649,178 MITH | ▲ 3.52 % |
26/05 | 685,148 MITH | ▲ 5.54 % |
27/05 | 692,138 MITH | ▲ 1.02 % |
28/05 | 606,372 MITH | ▼ -12.39 % |
29/05 | 615,186 MITH | ▲ 1.45 % |
30/05 | 614,967 MITH | ▼ -0.04 % |
31/05 | 633,559 MITH | ▲ 3.02 % |
01/06 | 628,415 MITH | ▼ -0.81 % |
02/06 | 597,715 MITH | ▼ -4.89 % |
03/06 | 600,019 MITH | ▲ 0.39 % |
04/06 | 558,997 MITH | ▼ -6.84 % |
05/06 | 552,525 MITH | ▼ -1.16 % |
06/06 | 560,496 MITH | ▲ 1.44 % |
07/06 | 564,020 MITH | ▲ 0.63 % |
08/06 | 561,347 MITH | ▼ -0.47 % |
09/06 | 558,465 MITH | ▼ -0.51 % |
10/06 | 561,997 MITH | ▲ 0.63 % |
11/06 | 569,496 MITH | ▲ 1.33 % |
12/06 | 575,455 MITH | ▲ 1.05 % |
13/06 | 576,900 MITH | ▲ 0.25 % |
14/06 | 579,435 MITH | ▲ 0.44 % |
15/06 | 585,810 MITH | ▲ 1.1 % |
16/06 | 591,466 MITH | ▲ 0.97 % |
17/06 | 584,835 MITH | ▼ -1.12 % |
* — Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 633,643 MITH | ▼ -4.69 % |
27/05 — 02/06 | 664,474 MITH | ▲ 4.87 % |
03/06 — 09/06 | 750,042 MITH | ▲ 12.88 % |
10/06 — 16/06 | 712,372 MITH | ▼ -5.02 % |
17/06 — 23/06 | 712,266 MITH | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 758,985 MITH | ▲ 6.56 % |
01/07 — 07/07 | 1,260,828 MITH | ▲ 66.12 % |
08/07 — 14/07 | 1,110,266 MITH | ▼ -11.94 % |
15/07 — 21/07 | 1,120,964 MITH | ▲ 0.96 % |
22/07 — 28/07 | 1,013,839 MITH | ▼ -9.56 % |
29/07 — 04/08 | 1,043,824 MITH | ▲ 2.96 % |
05/08 — 11/08 | 1,068,487 MITH | ▲ 2.36 % |
Giá ước tính của 2,000 kina Papua New Guinea trong Mithril cho năm sau*
06/2024 | 680,583 MITH | ▲ 2.37 % |
07/2024 | 739,317 MITH | ▲ 8.63 % |
08/2024 | 711,375 MITH | ▼ -3.78 % |
09/2024 | 755,772 MITH | ▲ 6.24 % |
10/2024 | 2,051,781 MITH | ▲ 171.48 % |
11/2024 | 2,088,521 MITH | ▲ 1.79 % |
12/2024 | 943,936 MITH | ▼ -54.8 % |
01/2025 | 1,287,910 MITH | ▲ 36.44 % |
02/2025 | 989,340 MITH | ▼ -23.18 % |
03/2025 | 913,091 MITH | ▼ -7.71 % |
04/2025 | 1,500,751 MITH | ▲ 64.36 % |
05/2025 | 1,422,421 MITH | ▼ -5.22 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PGK/MITH
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril Là - 664,822 MITH
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril sẽ có giá - 640,803 mith
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 PGK trong MITH trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 kina Papua New Guinea đến Mithril cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.