1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger

Giá cả 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 1.200479 POWR.

Bao nhiêu 1 PGK trong POWR?

06 26, 2024
1 PGK = 1.200479 POWR
▲ 2.33 %
1 POWR = 0.83 PGK
1 PGK = 1.200479 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 PGK trong POWR

Thống kê chi phí 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.82723282 POWR
Tối đa 1.235177 POWR
Bình quân gia quyền 1.017671 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.63936756 POWR
Tối đa 1.235177 POWR
Bình quân gia quyền 0.87907238 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36332124 POWR
Tối đa 2.159993 POWR
Bình quân gia quyền 1.156728 POWR

Thay đổi chi phí 1 PGK đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1 kina Papua New Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi 47.23% (0.8153532 POWR — 1.200479 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi 88.49% (0.63689186 POWR — 1.200479 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi -36.83% (1.900287 POWR — 1.200479 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PGK đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1 kina Papua New Guinea chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.73% (5.159069 POWR — 1.200479 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PGK trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 kina Papua New Guinea (PGK) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

27/06 1.190138 POWR ▼ -0.86 %
28/06 1.191307 POWR ▲ 0.1 %
29/06 1.192572 POWR ▲ 0.11 %
30/06 1.240738 POWR ▲ 4.04 %
01/07 1.265181 POWR ▲ 1.97 %
02/07 1.272381 POWR ▲ 0.57 %
03/07 1.274792 POWR ▲ 0.19 %
04/07 1.287005 POWR ▲ 0.96 %
05/07 1.259607 POWR ▼ -2.13 %
06/07 1.251184 POWR ▼ -0.67 %
07/07 1.316806 POWR ▲ 5.24 %
08/07 1.406278 POWR ▲ 6.79 %
09/07 1.418993 POWR ▲ 0.9 %
10/07 1.407647 POWR ▼ -0.8 %
11/07 1.48092 POWR ▲ 5.21 %
12/07 1.486338 POWR ▲ 0.37 %
13/07 1.509847 POWR ▲ 1.58 %
14/07 1.557533 POWR ▲ 3.16 %
15/07 1.572929 POWR ▲ 0.99 %
16/07 1.569045 POWR ▼ -0.25 %
17/07 1.677967 POWR ▲ 6.94 %
18/07 1.907649 POWR ▲ 13.69 %
19/07 1.888363 POWR ▼ -1.01 %
20/07 1.858532 POWR ▼ -1.58 %
21/07 1.872018 POWR ▲ 0.73 %
22/07 1.879902 POWR ▲ 0.42 %
23/07 1.86391 POWR ▼ -0.85 %
24/07 1.910909 POWR ▲ 2.52 %
25/07 1.824213 POWR ▼ -4.54 %
26/07 1.776344 POWR ▼ -2.62 %

* — Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 1.164416 POWR ▼ -3 %
08/07 — 14/07 1.134664 POWR ▼ -2.56 %
15/07 — 21/07 1.161925 POWR ▲ 2.4 %
22/07 — 28/07 1.132692 POWR ▼ -2.52 %
29/07 — 04/08 1.076763 POWR ▼ -4.94 %
05/08 — 11/08 1.109585 POWR ▲ 3.05 %
12/08 — 18/08 1.11056 POWR ▲ 0.09 %
19/08 — 25/08 1.156117 POWR ▲ 4.1 %
26/08 — 01/09 1.245984 POWR ▲ 7.77 %
02/09 — 08/09 1.520808 POWR ▲ 22.06 %
09/09 — 15/09 1.73493 POWR ▲ 14.08 %
16/09 — 22/09 1.658543 POWR ▼ -4.4 %

Giá ước tính của 1 kina Papua New Guinea trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 1.175797 POWR ▼ -2.06 %
08/2024 1.424086 POWR ▲ 21.12 %
09/2024 1.23297 POWR ▼ -13.42 %
10/2024 0.84649161 POWR ▼ -31.35 %
11/2024 0.6813661 POWR ▼ -19.51 %
12/2024 0.44673876 POWR ▼ -34.43 %
01/2025 0.51456766 POWR ▲ 15.18 %
02/2025 0.43403378 POWR ▼ -15.65 %
03/2025 0.39053498 POWR ▼ -10.02 %
04/2025 0.55333732 POWR ▲ 41.69 %
05/2025 0.52069499 POWR ▼ -5.9 %
06/2025 0.73416012 POWR ▲ 41 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PGK trong POWR hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger Là - 1.200479 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong POWR Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PGK trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 kina Papua New Guinea đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu