Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/POWR
Lịch sử thay đổi trong PGK/POWR tỷ giá
PGK/POWR tỷ giá
05 19, 2024
1 PGK = 0.83170251 POWR
▲ 1.88 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -6.97% (0.89400748 POWR — 0.83170251 POWR)
Thay đổi trong PGK/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 15.19% (0.72205603 POWR — 0.83170251 POWR)
Thay đổi trong PGK/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -51.71% (1.722283 POWR — 0.83170251 POWR)
Thay đổi trong PGK/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -83.88% (5.159069 POWR — 0.83170251 POWR)
kina Papua New Guinea/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.78588568 POWR | ▼ -5.51 % |
21/05 | 0.76460816 POWR | ▼ -2.71 % |
22/05 | 0.75810639 POWR | ▼ -0.85 % |
23/05 | 0.75032076 POWR | ▼ -1.03 % |
24/05 | 0.76169168 POWR | ▲ 1.52 % |
25/05 | 0.78225858 POWR | ▲ 2.7 % |
26/05 | 0.78155725 POWR | ▼ -0.09 % |
27/05 | 0.75283225 POWR | ▼ -3.68 % |
28/05 | 0.74419281 POWR | ▼ -1.15 % |
29/05 | 0.7790232 POWR | ▲ 4.68 % |
30/05 | 0.82080462 POWR | ▲ 5.36 % |
31/05 | 0.84402359 POWR | ▲ 2.83 % |
01/06 | 0.83612674 POWR | ▼ -0.94 % |
02/06 | 0.81602592 POWR | ▼ -2.4 % |
03/06 | 0.8036241 POWR | ▼ -1.52 % |
04/06 | 0.79496117 POWR | ▼ -1.08 % |
05/06 | 0.77247045 POWR | ▼ -2.83 % |
06/06 | 0.72899306 POWR | ▼ -5.63 % |
07/06 | 0.75244871 POWR | ▲ 3.22 % |
08/06 | 0.7802382 POWR | ▲ 3.69 % |
09/06 | 0.79114459 POWR | ▲ 1.4 % |
10/06 | 0.81379968 POWR | ▲ 2.86 % |
11/06 | 0.80689709 POWR | ▼ -0.85 % |
12/06 | 0.74413278 POWR | ▼ -7.78 % |
13/06 | 0.78878237 POWR | ▲ 6 % |
14/06 | 0.78772266 POWR | ▼ -0.13 % |
15/06 | 0.77148941 POWR | ▼ -2.06 % |
16/06 | 0.76164211 POWR | ▼ -1.28 % |
17/06 | 0.75614078 POWR | ▼ -0.72 % |
18/06 | 0.76538694 POWR | ▲ 1.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.83562011 POWR | ▲ 0.47 % |
27/05 — 02/06 | 0.73480073 POWR | ▼ -12.07 % |
03/06 — 09/06 | 0.87550862 POWR | ▲ 19.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.85069648 POWR | ▼ -2.83 % |
17/06 — 23/06 | 0.84081776 POWR | ▼ -1.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.86640111 POWR | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 1.151364 POWR | ▲ 32.89 % |
08/07 — 14/07 | 1.105651 POWR | ▼ -3.97 % |
15/07 — 21/07 | 1.123625 POWR | ▲ 1.63 % |
22/07 — 28/07 | 1.102405 POWR | ▼ -1.89 % |
29/07 — 04/08 | 1.061122 POWR | ▼ -3.74 % |
05/08 — 11/08 | 1.093354 POWR | ▲ 3.04 % |
kina Papua New Guinea/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.82245202 POWR | ▼ -1.11 % |
07/2024 | 0.73823549 POWR | ▼ -10.24 % |
08/2024 | 0.95098078 POWR | ▲ 28.82 % |
09/2024 | 0.83230555 POWR | ▼ -12.48 % |
10/2024 | 0.61805541 POWR | ▼ -25.74 % |
11/2024 | 0.54085905 POWR | ▼ -12.49 % |
12/2024 | 0.41193204 POWR | ▼ -23.84 % |
01/2025 | 0.48333462 POWR | ▲ 17.33 % |
02/2025 | 0.38910065 POWR | ▼ -19.5 % |
03/2025 | 0.35751708 POWR | ▼ -8.12 % |
04/2025 | 0.54780513 POWR | ▲ 53.22 % |
05/2025 | 0.49451687 POWR | ▼ -9.73 % |
kina Papua New Guinea/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.80617719 POWR |
Tối đa | 0.90919251 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.84694401 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.56199416 POWR |
Tối đa | 0.90919251 POWR |
Bình quân gia quyền | 0.75850758 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36332124 POWR |
Tối đa | 2.311116 POWR |
Bình quân gia quyền | 1.261835 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: