100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin
Giá cả 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 09, 2024, Là 46.4682 GRS.
Bao nhiêu 100 PLN trong GRS?
05 09, 2024
100 PLN = 46.4682 GRS
▲ 0.77 %
100 GRS = 215.2 PLN
1 PLN = 0.46468224 GRS
Lịch sử thay đổi giá 100 PLN trong GRS
Thống kê chi phí 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37.7319 GRS |
Tối đa | 47.7392 GRS |
Bình quân gia quyền | 44.0306 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.3296 GRS |
Tối đa | 47.7771 GRS |
Bình quân gia quyền | 40.9833 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.73443 GRS |
Tối đa | 82.0153 GRS |
Bình quân gia quyền | 51.8362 GRS |
Thay đổi chi phí 100 PLN đến GRS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) giá bán 100 złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin thay đổi bởi 22.03% (38.0805 GRS — 46.4682 GRS)
Thay đổi chi phí 100 PLN đến GRS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) giá của 100 złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin thay đổi bởi -2.91% (47.8588 GRS — 46.4682 GRS)
Thay đổi chi phí 100 PLN đến GRS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) giá của 100 złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin thay đổi bởi -28.16% (64.6824 GRS — 46.4682 GRS)
Thay đổi chi phí 100 PLN đến GRS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 09, 2024) giá của 100 złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin thay đổi bởi -70.34% (156.68 GRS — 46.4682 GRS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 PLN trong GRS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 złoty Ba Lan (PLN) trong Groestlcoin (GRS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 złoty Ba Lan (PLN) trong Groestlcoin (GRS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin trong 30 ngày tới*
10/05 | 47.7488 GRS | ▲ 2.76 % |
11/05 | 46.3305 GRS | ▼ -2.97 % |
12/05 | 48.0457 GRS | ▲ 3.7 % |
13/05 | 52.9319 GRS | ▲ 10.17 % |
14/05 | 55.5881 GRS | ▲ 5.02 % |
15/05 | 54.2325 GRS | ▼ -2.44 % |
16/05 | 55.0457 GRS | ▲ 1.5 % |
17/05 | 53.8953 GRS | ▼ -2.09 % |
18/05 | 54.3226 GRS | ▲ 0.79 % |
19/05 | 54.5078 GRS | ▲ 0.34 % |
20/05 | 53.0296 GRS | ▼ -2.71 % |
21/05 | 52.0674 GRS | ▼ -1.81 % |
22/05 | 51.8721 GRS | ▼ -0.38 % |
23/05 | 52.2281 GRS | ▲ 0.69 % |
24/05 | 52.8923 GRS | ▲ 1.27 % |
25/05 | 54.4196 GRS | ▲ 2.89 % |
26/05 | 55.5662 GRS | ▲ 2.11 % |
27/05 | 55.7243 GRS | ▲ 0.28 % |
28/05 | 55.0321 GRS | ▼ -1.24 % |
29/05 | 56.3045 GRS | ▲ 2.31 % |
30/05 | 57.2682 GRS | ▲ 1.71 % |
31/05 | 58.9786 GRS | ▲ 2.99 % |
01/06 | 59.1437 GRS | ▲ 0.28 % |
02/06 | 57.3606 GRS | ▼ -3.01 % |
03/06 | 53.4838 GRS | ▼ -6.76 % |
04/06 | 53.7854 GRS | ▲ 0.56 % |
05/06 | 53.9582 GRS | ▲ 0.32 % |
06/06 | 54.7579 GRS | ▲ 1.48 % |
07/06 | 55.4996 GRS | ▲ 1.35 % |
08/06 | 56.5868 GRS | ▲ 1.96 % |
* — Giá ước tính của 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 47.0334 GRS | ▲ 1.22 % |
20/05 — 26/05 | 36.4127 GRS | ▼ -22.58 % |
27/05 — 02/06 | 34.7492 GRS | ▼ -4.57 % |
03/06 — 09/06 | 40.025 GRS | ▲ 15.18 % |
10/06 — 16/06 | 38.5866 GRS | ▼ -3.59 % |
17/06 — 23/06 | 37.0463 GRS | ▼ -3.99 % |
24/06 — 30/06 | 38.8992 GRS | ▲ 5 % |
01/07 — 07/07 | 48.7371 GRS | ▲ 25.29 % |
08/07 — 14/07 | 45.8511 GRS | ▼ -5.92 % |
15/07 — 21/07 | 49.655 GRS | ▲ 8.3 % |
22/07 — 28/07 | 48.3157 GRS | ▼ -2.7 % |
29/07 — 04/08 | 51.6198 GRS | ▲ 6.84 % |
Giá ước tính của 100 złoty Ba Lan trong Groestlcoin cho năm sau*
06/2024 | 45.8876 GRS | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 42.7892 GRS | ▼ -6.75 % |
08/2024 | 36.0035 GRS | ▼ -15.86 % |
09/2024 | 29.2157 GRS | ▼ -18.85 % |
10/2024 | 33.1076 GRS | ▲ 13.32 % |
11/2024 | 27.7226 GRS | ▼ -16.27 % |
12/2024 | 22.9945 GRS | ▼ -17.05 % |
01/2025 | 30.5957 GRS | ▲ 33.06 % |
02/2025 | 25.4781 GRS | ▼ -16.73 % |
03/2025 | 23.3343 GRS | ▼ -8.41 % |
04/2025 | 29.2701 GRS | ▲ 25.44 % |
05/2025 | 28.449 GRS | ▼ -2.81 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/GRS
FAQ
Giá bao nhiêu 100 PLN trong GRS hôm nay, 05 09, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin Là - 46.4682 GRS
Nó có giá bao nhiêu 100 PLN trong GRS Ngày mai 2024.05.10?
Ngày mai 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin sẽ có giá - 48 grs
Nó có giá bao nhiêu 100 PLN trong GRS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 PLN trong GRS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 PLN trong GRS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 złoty Ba Lan đến Groestlcoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.