Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Groestlcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/GRS

Lịch sử thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá

PLN/GRS tỷ giá

04 28, 2024
1 PLN = 0.44739287 GRS
▲ 0.9 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Groestlcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 36.8% (0.32704975 GRS — 0.44739287 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.96% (0.47075873 GRS — 0.44739287 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -22.79% (0.57941415 GRS — 0.44739287 GRS)

Thay đổi trong PLN/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -71.45% (1.566837 GRS — 0.44739287 GRS)

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.43482169 GRS ▼ -2.81 %
30/04 0.45980095 GRS ▲ 5.74 %
01/05 0.47918831 GRS ▲ 4.22 %
02/05 0.51118888 GRS ▲ 6.68 %
03/05 0.51799379 GRS ▲ 1.33 %
04/05 0.50985013 GRS ▼ -1.57 %
05/05 0.50271956 GRS ▼ -1.4 %
06/05 0.50679216 GRS ▲ 0.81 %
07/05 0.50715607 GRS ▲ 0.07 %
08/05 0.51122244 GRS ▲ 0.8 %
09/05 0.51069458 GRS ▼ -0.1 %
10/05 0.5213229 GRS ▲ 2.08 %
11/05 0.50742813 GRS ▼ -2.67 %
12/05 0.52590808 GRS ▲ 3.64 %
13/05 0.61548912 GRS ▲ 17.03 %
14/05 0.64795382 GRS ▲ 5.27 %
15/05 0.63415352 GRS ▼ -2.13 %
16/05 0.64527331 GRS ▲ 1.75 %
17/05 0.62721456 GRS ▼ -2.8 %
18/05 0.63142923 GRS ▲ 0.67 %
19/05 0.63482261 GRS ▲ 0.54 %
20/05 0.6183432 GRS ▼ -2.6 %
21/05 0.60866317 GRS ▼ -1.57 %
22/05 0.60562918 GRS ▼ -0.5 %
23/05 0.60896082 GRS ▲ 0.55 %
24/05 0.61747261 GRS ▲ 1.4 %
25/05 0.63033014 GRS ▲ 2.08 %
26/05 0.63893516 GRS ▲ 1.37 %
27/05 0.64115148 GRS ▲ 0.35 %
28/05 0.637287 GRS ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.43920462 GRS ▼ -1.83 %
06/05 — 12/05 0.41641581 GRS ▼ -5.19 %
13/05 — 19/05 0.41822258 GRS ▲ 0.43 %
20/05 — 26/05 0.35450267 GRS ▼ -15.24 %
27/05 — 02/06 0.33176548 GRS ▼ -6.41 %
03/06 — 09/06 0.36275403 GRS ▲ 9.34 %
10/06 — 16/06 0.34635527 GRS ▼ -4.52 %
17/06 — 23/06 0.33492537 GRS ▼ -3.3 %
24/06 — 30/06 0.34839142 GRS ▲ 4.02 %
01/07 — 07/07 0.42395792 GRS ▲ 21.69 %
08/07 — 14/07 0.40104428 GRS ▼ -5.4 %
15/07 — 21/07 0.42358692 GRS ▲ 5.62 %

złoty Ba Lan/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.45589727 GRS ▲ 1.9 %
06/2024 0.52302219 GRS ▲ 14.72 %
07/2024 0.47688788 GRS ▼ -8.82 %
08/2024 0.41819409 GRS ▼ -12.31 %
09/2024 0.31143809 GRS ▼ -25.53 %
10/2024 0.33991251 GRS ▲ 9.14 %
11/2024 0.30277044 GRS ▼ -10.93 %
12/2024 0.2568788 GRS ▼ -15.16 %
01/2025 0.33070844 GRS ▲ 28.74 %
02/2025 0.25679893 GRS ▼ -22.35 %
03/2025 0.23829212 GRS ▼ -7.21 %
04/2025 0.28272337 GRS ▲ 18.65 %

złoty Ba Lan/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.33979118 GRS
Tối đa 0.44660644 GRS
Bình quân gia quyền 0.40651773 GRS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.33329639 GRS
Tối đa 0.49143758 GRS
Bình quân gia quyền 0.41293174 GRS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0073443 GRS
Tối đa 0.82015335 GRS
Bình quân gia quyền 0.5231066 GRS

Chia sẻ một liên kết đến PLN/GRS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu