1 złoty Ba Lan đến Power Ledger

Giá cả 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 13, 2024, Là 0.99031652 POWR.

Bao nhiêu 1 PLN trong POWR?

06 13, 2024
1 PLN = 0.99031652 POWR
▲ 3.94 %
1 POWR = 1.01 PLN
1 PLN = 0.99031652 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong POWR

Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.79697259 POWR
Tối đa 0.95406708 POWR
Bình quân gia quyền 0.85067634 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.61426429 POWR
Tối đa 0.95406708 POWR
Bình quân gia quyền 0.77990012 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02283545 POWR
Tối đa 1.99812 POWR
Bình quân gia quyền 1.072607 POWR

Thay đổi chi phí 1 PLN đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 15, 2024 — 06 13, 2024) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 15.37% (0.85840502 POWR — 0.99031652 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 06 13, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Power Ledger thay đổi bởi 65.63% (0.59790443 POWR — 0.99031652 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 15, 2023 — 06 13, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -50.18% (1.987783 POWR — 0.99031652 POWR)

Thay đổi chi phí 1 PLN đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 13, 2024) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Power Ledger thay đổi bởi -76.62% (4.236296 POWR — 0.99031652 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

15/06 0.99763029 POWR ▲ 0.74 %
16/06 0.96492326 POWR ▼ -3.28 %
17/06 0.95625097 POWR ▼ -0.9 %
18/06 0.94807629 POWR ▼ -0.85 %
19/06 0.96537498 POWR ▲ 1.82 %
20/06 0.95302097 POWR ▼ -1.28 %
21/06 0.92487691 POWR ▼ -2.95 %
22/06 0.93909007 POWR ▲ 1.54 %
23/06 0.96685463 POWR ▲ 2.96 %
24/06 0.95802794 POWR ▼ -0.91 %
25/06 0.94791088 POWR ▼ -1.06 %
26/06 0.94809932 POWR ▲ 0.02 %
27/06 0.9496831 POWR ▲ 0.17 %
28/06 0.94454092 POWR ▼ -0.54 %
29/06 0.94119144 POWR ▼ -0.35 %
30/06 0.93844805 POWR ▼ -0.29 %
01/07 0.96173738 POWR ▲ 2.48 %
02/07 0.97131903 POWR ▲ 1 %
03/07 0.97487326 POWR ▲ 0.37 %
04/07 0.98785826 POWR ▲ 1.33 %
05/07 0.9972035 POWR ▲ 0.95 %
06/07 0.97808682 POWR ▼ -1.92 %
07/07 0.97151403 POWR ▼ -0.67 %
08/07 1.028292 POWR ▲ 5.84 %
09/07 1.089869 POWR ▲ 5.99 %
10/07 1.099507 POWR ▲ 0.88 %
11/07 1.095458 POWR ▼ -0.37 %
12/07 1.132307 POWR ▲ 3.36 %
13/07 1.147545 POWR ▲ 1.35 %
14/07 1.137897 POWR ▼ -0.84 %

* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 1.033006 POWR ▲ 4.31 %
24/06 — 30/06 1.076581 POWR ▲ 4.22 %
01/07 — 07/07 1.435739 POWR ▲ 33.36 %
08/07 — 14/07 1.370396 POWR ▼ -4.55 %
15/07 — 21/07 1.421181 POWR ▲ 3.71 %
22/07 — 28/07 1.400026 POWR ▼ -1.49 %
29/07 — 04/08 1.367819 POWR ▼ -2.3 %
05/08 — 11/08 1.415507 POWR ▲ 3.49 %
12/08 — 18/08 1.432266 POWR ▲ 1.18 %
19/08 — 25/08 1.486844 POWR ▲ 3.81 %
26/08 — 01/09 1.631209 POWR ▲ 9.71 %
02/09 — 08/09 1.702058 POWR ▲ 4.34 %

Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.9567884 POWR ▼ -3.39 %
08/2024 1.173637 POWR ▲ 22.66 %
09/2024 0.84365262 POWR ▼ -28.12 %
10/2024 0.58620318 POWR ▼ -30.52 %
11/2024 0.54826781 POWR ▼ -6.47 %
12/2024 0.38024834 POWR ▼ -30.65 %
01/2025 0.4803702 POWR ▲ 26.33 %
02/2025 0.38558743 POWR ▼ -19.73 %
03/2025 0.35194695 POWR ▼ -8.72 %
04/2025 0.50416971 POWR ▲ 43.25 %
05/2025 0.48495244 POWR ▼ -3.81 %
06/2025 0.54258788 POWR ▲ 11.88 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 PLN trong POWR hôm nay, 06 13, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger Là - 0.99031652 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong POWR Ngày mai 2024.06.15?

Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu