Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/POWR

Lịch sử thay đổi trong PLN/POWR tỷ giá

PLN/POWR tỷ giá

05 16, 2024
1 PLN = 0.81859455 POWR
▲ 0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong PLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -1.88% (0.83425769 POWR — 0.81859455 POWR)

Thay đổi trong PLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 14.39% (0.71558775 POWR — 0.81859455 POWR)

Thay đổi trong PLN/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -43.81% (1.456752 POWR — 0.81859455 POWR)

Thay đổi trong PLN/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -80.68% (4.236296 POWR — 0.81859455 POWR)

złoty Ba Lan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

złoty Ba Lan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.83098934 POWR ▲ 1.51 %
19/05 0.83580383 POWR ▲ 0.58 %
20/05 0.82291348 POWR ▼ -1.54 %
21/05 0.7905486 POWR ▼ -3.93 %
22/05 0.76982923 POWR ▼ -2.62 %
23/05 0.76127118 POWR ▼ -1.11 %
24/05 0.75574511 POWR ▼ -0.73 %
25/05 0.76681705 POWR ▲ 1.47 %
26/05 0.79678846 POWR ▲ 3.91 %
27/05 0.80500095 POWR ▲ 1.03 %
28/05 0.76849119 POWR ▼ -4.54 %
29/05 0.75384517 POWR ▼ -1.91 %
30/05 0.78362439 POWR ▲ 3.95 %
31/05 0.81309828 POWR ▲ 3.76 %
01/06 0.83943283 POWR ▲ 3.24 %
02/06 0.82966669 POWR ▼ -1.16 %
03/06 0.80836786 POWR ▼ -2.57 %
04/06 0.78819825 POWR ▼ -2.5 %
05/06 0.77870092 POWR ▼ -1.2 %
06/06 0.75438574 POWR ▼ -3.12 %
07/06 0.71906907 POWR ▼ -4.68 %
08/06 0.7399802 POWR ▲ 2.91 %
09/06 0.75893046 POWR ▲ 2.56 %
10/06 0.76666203 POWR ▲ 1.02 %
11/06 0.78985391 POWR ▲ 3.03 %
12/06 0.78302288 POWR ▼ -0.86 %
13/06 0.73478774 POWR ▼ -6.16 %
14/06 0.7982443 POWR ▲ 8.64 %
15/06 0.80380548 POWR ▲ 0.7 %
16/06 0.78443087 POWR ▼ -2.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

złoty Ba Lan/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.82478386 POWR ▲ 0.76 %
27/05 — 02/06 0.73670163 POWR ▼ -10.68 %
03/06 — 09/06 0.83492433 POWR ▲ 13.33 %
10/06 — 16/06 0.80733471 POWR ▼ -3.3 %
17/06 — 23/06 0.80286058 POWR ▼ -0.55 %
24/06 — 30/06 0.84548971 POWR ▲ 5.31 %
01/07 — 07/07 1.008333 POWR ▲ 19.26 %
08/07 — 14/07 0.96686941 POWR ▼ -4.11 %
15/07 — 21/07 1.008103 POWR ▲ 4.26 %
22/07 — 28/07 0.98861313 POWR ▼ -1.93 %
29/07 — 04/08 0.97193004 POWR ▼ -1.69 %
05/08 — 11/08 1.009035 POWR ▲ 3.82 %

złoty Ba Lan/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79657781 POWR ▼ -2.69 %
07/2024 0.70622168 POWR ▼ -11.34 %
08/2024 0.8776799 POWR ▲ 24.28 %
09/2024 0.66591111 POWR ▼ -24.13 %
10/2024 0.51771904 POWR ▼ -22.25 %
11/2024 0.47788453 POWR ▼ -7.69 %
12/2024 0.33405574 POWR ▼ -30.1 %
01/2025 0.48122798 POWR ▲ 44.06 %
02/2025 0.39253522 POWR ▼ -18.43 %
03/2025 0.35508435 POWR ▼ -9.54 %
04/2025 0.47648075 POWR ▲ 34.19 %
05/2025 0.44848114 POWR ▼ -5.88 %

złoty Ba Lan/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.77916862 POWR
Tối đa 0.86443736 POWR
Bình quân gia quyền 0.8190812 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.54799982 POWR
Tối đa 0.86443736 POWR
Bình quân gia quyền 0.72328001 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02283545 POWR
Tối đa 1.99812 POWR
Bình quân gia quyền 1.131076 POWR

Chia sẻ một liên kết đến PLN/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu