1 złoty Ba Lan đến Ubiq
Giá cả 1 złoty Ba Lan đến Ubiq dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 04, 2023, Là 10.5523 UBQ.
Bao nhiêu 1 PLN trong UBQ?
12 04, 2023
1 PLN = 10.5523 UBQ
▼ -59.62 %
1 UBQ = 0.09 PLN
1 PLN = 10.5523 UBQ
Lịch sử thay đổi giá 1 PLN trong UBQ
Thống kê chi phí 1 złoty Ba Lan trong Ubiq
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5509 UBQ |
Tối đa | 47.987 UBQ |
Bình quân gia quyền | 27.8818 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32661459 UBQ |
Tối đa | 47.987 UBQ |
Bình quân gia quyền | 23.0029 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32661459 UBQ |
Tối đa | 47.987 UBQ |
Bình quân gia quyền | 13.1711 UBQ |
Thay đổi chi phí 1 PLN đến UBQ trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) giá bán 1 złoty Ba Lan chống lại Ubiq thay đổi bởi -53.93% (22.9068 UBQ — 10.5523 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến UBQ trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ubiq thay đổi bởi -47.62% (20.1462 UBQ — 10.5523 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến UBQ trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ubiq thay đổi bởi 45.91% (7.232275 UBQ — 10.5523 UBQ)
Thay đổi chi phí 1 PLN đến UBQ trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 04, 2023) giá của 1 złoty Ba Lan chống lại Ubiq thay đổi bởi 172.11% (3.877962 UBQ — 10.5523 UBQ)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 PLN trong UBQ
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Ubiq (UBQ) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 złoty Ba Lan (PLN) trong Ubiq (UBQ) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1 złoty Ba Lan trong Ubiq
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ubiq trong 30 ngày tới*
18/06 | 10.1577 UBQ | ▼ -3.74 % |
19/06 | 10.1201 UBQ | ▼ -0.37 % |
20/06 | 10.4547 UBQ | ▲ 3.31 % |
21/06 | 13.5954 UBQ | ▲ 30.04 % |
22/06 | 12.7527 UBQ | ▼ -6.2 % |
23/06 | 13.6128 UBQ | ▲ 6.74 % |
24/06 | 13.7474 UBQ | ▲ 0.99 % |
25/06 | 12.8287 UBQ | ▼ -6.68 % |
26/06 | 12.504 UBQ | ▼ -2.53 % |
27/06 | 12.9801 UBQ | ▲ 3.81 % |
28/06 | 12.868 UBQ | ▼ -0.86 % |
29/06 | 15.2931 UBQ | ▲ 18.85 % |
30/06 | 16.9327 UBQ | ▲ 10.72 % |
01/07 | 13.2388 UBQ | ▼ -21.81 % |
02/07 | 13.7763 UBQ | ▲ 4.06 % |
03/07 | 14.541 UBQ | ▲ 5.55 % |
04/07 | 14.616 UBQ | ▲ 0.52 % |
05/07 | 14.4211 UBQ | ▼ -1.33 % |
06/07 | 14.6637 UBQ | ▲ 1.68 % |
07/07 | 15.3607 UBQ | ▲ 4.75 % |
08/07 | 16.2408 UBQ | ▲ 5.73 % |
09/07 | 16.1359 UBQ | ▼ -0.65 % |
10/07 | 16.0793 UBQ | ▼ -0.35 % |
11/07 | 15.9961 UBQ | ▼ -0.52 % |
12/07 | 16.3709 UBQ | ▲ 2.34 % |
13/07 | 20.5226 UBQ | ▲ 25.36 % |
14/07 | 28.2808 UBQ | ▲ 37.8 % |
15/07 | 21.7208 UBQ | ▼ -23.2 % |
16/07 | 22.9304 UBQ | ▲ 5.57 % |
17/07 | 9.499451 UBQ | ▼ -58.57 % |
* — Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ubiq được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 złoty Ba Lan trong Ubiq trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ubiq trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 14.4143 UBQ | ▲ 36.6 % |
01/07 — 07/07 | 16.2599 UBQ | ▲ 12.8 % |
08/07 — 14/07 | 14.4212 UBQ | ▼ -11.31 % |
15/07 — 21/07 | 15.7447 UBQ | ▲ 9.18 % |
22/07 — 28/07 | 15.8832 UBQ | ▲ 0.88 % |
29/07 — 04/08 | 15.0754 UBQ | ▼ -5.09 % |
05/08 — 11/08 | 17.5012 UBQ | ▲ 16.09 % |
12/08 — 18/08 | 20.1334 UBQ | ▲ 15.04 % |
19/08 — 25/08 | 18.8905 UBQ | ▼ -6.17 % |
26/08 — 01/09 | 25.0997 UBQ | ▲ 32.87 % |
02/09 — 08/09 | 22.8054 UBQ | ▼ -9.14 % |
09/09 — 15/09 | 11.9274 UBQ | ▼ -47.7 % |
Giá ước tính của 1 złoty Ba Lan trong Ubiq cho năm sau*
07/2024 | 10.4642 UBQ | ▼ -0.83 % |
08/2024 | 14.1989 UBQ | ▲ 35.69 % |
09/2024 | 16.2431 UBQ | ▲ 14.4 % |
10/2024 | 18.1262 UBQ | ▲ 11.59 % |
11/2024 | 19.467 UBQ | ▲ 7.4 % |
12/2024 | 19.1082 UBQ | ▼ -1.84 % |
01/2025 | 37.0747 UBQ | ▲ 94.03 % |
02/2025 | 59.9881 UBQ | ▲ 61.8 % |
03/2025 | 49.1639 UBQ | ▼ -18.04 % |
04/2025 | 57.3192 UBQ | ▲ 16.59 % |
05/2025 | 80.4548 UBQ | ▲ 40.36 % |
06/2025 | 13.301 UBQ | ▼ -83.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi PLN/UBQ
FAQ
Giá bao nhiêu 1 PLN trong UBQ hôm nay, 12 04, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 złoty Ba Lan đến Ubiq Là - 10.5523 UBQ
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong UBQ Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 1 złoty Ba Lan đến Ubiq sẽ có giá - 10 ubq
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong UBQ trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ubiq cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong UBQ trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ubiq cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1 PLN trong UBQ trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 złoty Ba Lan đến Ubiq cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.