1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi

Giá cả 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 198,218 XOF.

Bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF?

06 01, 2024
1,000 POWR = 198,218 XOF
▲ 0.03 %
1,000 XOF = 5.044947 POWR
1 POWR = 198.22 XOF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 POWR trong XOF

Thống kê chi phí 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 187,057 XOF
Tối đa 232,213 XOF
Bình quân gia quyền 203,438 XOF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 174,455 XOF
Tối đa 329,871 XOF
Bình quân gia quyền 225,818 XOF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 79,272 XOF
Tối đa 703,937 XOF
Bình quân gia quyền 173,599 XOF

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến XOF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 Power Ledger chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi 5.02% (188,743 XOF — 198,218 XOF)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến XOF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi -20.72% (250,024 XOF — 198,218 XOF)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến XOF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi 97.63% (100,295 XOF — 198,218 XOF)

Thay đổi chi phí 1,000 POWR đến XOF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Power Ledger chống lại CFA franc Tây Phi thay đổi bởi 446.66% (36,260 XOF — 198,218 XOF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 POWR trong XOF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong CFA franc Tây Phi (XOF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Power Ledger (POWR) trong CFA franc Tây Phi (XOF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi trong 30 ngày tới*

02/06 204,440 XOF ▲ 3.14 %
03/06 208,076 XOF ▲ 1.78 %
04/06 210,391 XOF ▲ 1.11 %
05/06 221,889 XOF ▲ 5.47 %
06/06 238,064 XOF ▲ 7.29 %
07/06 229,762 XOF ▼ -3.49 %
08/06 222,361 XOF ▼ -3.22 %
09/06 218,395 XOF ▼ -1.78 %
10/06 214,672 XOF ▼ -1.7 %
11/06 216,903 XOF ▲ 1.04 %
12/06 229,361 XOF ▲ 5.74 %
13/06 216,710 XOF ▼ -5.52 %
14/06 217,735 XOF ▲ 0.47 %
15/06 222,234 XOF ▲ 2.07 %
16/06 224,182 XOF ▲ 0.88 %
17/06 226,538 XOF ▲ 1.05 %
18/06 219,222 XOF ▼ -3.23 %
19/06 222,613 XOF ▲ 1.55 %
20/06 227,466 XOF ▲ 2.18 %
21/06 223,694 XOF ▼ -1.66 %
22/06 216,124 XOF ▼ -3.38 %
23/06 219,289 XOF ▲ 1.46 %
24/06 222,269 XOF ▲ 1.36 %
25/06 222,112 XOF ▼ -0.07 %
26/06 221,925 XOF ▼ -0.08 %
27/06 223,665 XOF ▲ 0.78 %
28/06 222,566 XOF ▼ -0.49 %
29/06 222,591 XOF ▲ 0.01 %
30/06 218,396 XOF ▼ -1.88 %
01/07 216,298 XOF ▼ -0.96 %

* — Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 192,711 XOF ▼ -2.78 %
10/06 — 16/06 197,855 XOF ▲ 2.67 %
17/06 — 23/06 198,630 XOF ▲ 0.39 %
24/06 — 30/06 194,602 XOF ▼ -2.03 %
01/07 — 07/07 155,832 XOF ▼ -19.92 %
08/07 — 14/07 162,966 XOF ▲ 4.58 %
15/07 — 21/07 158,751 XOF ▼ -2.59 %
22/07 — 28/07 163,444 XOF ▲ 2.96 %
29/07 — 04/08 167,193 XOF ▲ 2.29 %
05/08 — 11/08 162,370 XOF ▼ -2.88 %
12/08 — 18/08 160,893 XOF ▼ -0.91 %
19/08 — 25/08 156,828 XOF ▼ -2.53 %

Giá ước tính của 1,000 Power Ledger trong CFA franc Tây Phi cho năm sau*

07/2024 204,896 XOF ▲ 3.37 %
07/2024 238,120 XOF ▲ 16.22 %
08/2024 174,799 XOF ▼ -26.59 %
09/2024 218,203 XOF ▲ 24.83 %
10/2024 354,965 XOF ▲ 62.68 %
11/2024 432,347 XOF ▲ 21.8 %
12/2024 558,022 XOF ▲ 29.07 %
01/2025 481,372 XOF ▼ -13.74 %
02/2025 533,263 XOF ▲ 10.78 %
03/2025 597,148 XOF ▲ 11.98 %
04/2025 473,107 XOF ▼ -20.77 %
05/2025 510,206 XOF ▲ 7.84 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi Là - 198,218 XOF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi sẽ có giá - 204,440 xof

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 POWR trong XOF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Power Ledger đến CFA franc Tây Phi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu