500 Rakon đến som Uzbekistan
Giá cả 500 Rakon đến som Uzbekistan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 29, 2024, Là 562,126 UZS.
Bao nhiêu 500 RKN trong UZS?
05 29, 2024
500 RKN = 562,126 UZS
▲ 0.25 %
500 UZS = 0.44473998 RKN
1 RKN = 1,124 UZS
Lịch sử thay đổi giá 500 RKN trong UZS
Thống kê chi phí 500 Rakon trong som Uzbekistan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 234,685 UZS |
Tối đa | 826,516 UZS |
Bình quân gia quyền | 566,582 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 234,685 UZS |
Tối đa | 1,736,475 UZS |
Bình quân gia quyền | 701,863 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 234,685 UZS |
Tối đa | 1,736,475 UZS |
Bình quân gia quyền | 932,536 UZS |
Thay đổi chi phí 500 RKN đến UZS trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) giá bán 500 Rakon chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 17.6% (478,014 UZS — 562,126 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RKN đến UZS trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) giá của 500 Rakon chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -22.49% (725,232 UZS — 562,126 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RKN đến UZS trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) giá của 500 Rakon chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi -52.32% (1,179,022 UZS — 562,126 UZS)
Thay đổi chi phí 500 RKN đến UZS trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 29, 2024) giá của 500 Rakon chống lại som Uzbekistan thay đổi bởi 51.91% (370,047 UZS — 562,126 UZS)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 RKN trong UZS
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Rakon (RKN) trong som Uzbekistan (UZS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 Rakon (RKN) trong som Uzbekistan (UZS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 Rakon trong som Uzbekistan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 Rakon trong som Uzbekistan trong 30 ngày tới*
30/05 | 539,332 UZS | ▼ -4.06 % |
31/05 | 526,727 UZS | ▼ -2.34 % |
01/06 | 527,120 UZS | ▲ 0.07 % |
02/06 | 538,149 UZS | ▲ 2.09 % |
03/06 | 518,887 UZS | ▼ -3.58 % |
04/06 | 569,770 UZS | ▲ 9.81 % |
05/06 | 527,277 UZS | ▼ -7.46 % |
06/06 | 526,890 UZS | ▼ -0.07 % |
07/06 | 509,901 UZS | ▼ -3.22 % |
08/06 | 583,358 UZS | ▲ 14.41 % |
09/06 | 505,460 UZS | ▼ -13.35 % |
10/06 | 545,419 UZS | ▲ 7.91 % |
11/06 | 667,848 UZS | ▲ 22.45 % |
12/06 | 647,476 UZS | ▼ -3.05 % |
13/06 | 441,602 UZS | ▼ -31.8 % |
14/06 | 432,139 UZS | ▼ -2.14 % |
15/06 | 502,275 UZS | ▲ 16.23 % |
16/06 | 625,101 UZS | ▲ 24.45 % |
17/06 | 642,823 UZS | ▲ 2.84 % |
18/06 | 665,847 UZS | ▲ 3.58 % |
19/06 | 611,002 UZS | ▼ -8.24 % |
20/06 | 751,635 UZS | ▲ 23.02 % |
21/06 | 797,342 UZS | ▲ 6.08 % |
22/06 | 768,672 UZS | ▼ -3.6 % |
23/06 | 767,858 UZS | ▼ -0.11 % |
24/06 | 764,699 UZS | ▼ -0.41 % |
25/06 | 782,077 UZS | ▲ 2.27 % |
26/06 | 798,138 UZS | ▲ 2.05 % |
27/06 | 666,666 UZS | ▼ -16.47 % |
28/06 | 576,544 UZS | ▼ -13.52 % |
* — Giá ước tính của 500 Rakon trong som Uzbekistan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 Rakon trong som Uzbekistan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 Rakon trong som Uzbekistan trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 544,328 UZS | ▼ -3.17 % |
10/06 — 16/06 | 1,321,222 UZS | ▲ 142.73 % |
17/06 — 23/06 | 717,314 UZS | ▼ -45.71 % |
24/06 — 30/06 | 611,296 UZS | ▼ -14.78 % |
01/07 — 07/07 | 375,711 UZS | ▼ -38.54 % |
08/07 — 14/07 | 360,504 UZS | ▼ -4.05 % |
15/07 — 21/07 | 358,884 UZS | ▼ -0.45 % |
22/07 — 28/07 | 335,017 UZS | ▼ -6.65 % |
29/07 — 04/08 | 453,763 UZS | ▲ 35.44 % |
05/08 — 11/08 | 494,912 UZS | ▲ 9.07 % |
12/08 — 18/08 | 670,616 UZS | ▲ 35.5 % |
19/08 — 25/08 | 477,309 UZS | ▼ -28.83 % |
Giá ước tính của 500 Rakon trong som Uzbekistan cho năm sau*
06/2024 | 570,270 UZS | ▲ 1.45 % |
07/2024 | 551,824 UZS | ▼ -3.23 % |
08/2024 | 454,088 UZS | ▼ -17.71 % |
09/2024 | 422,075 UZS | ▼ -7.05 % |
10/2024 | 428,441 UZS | ▲ 1.51 % |
11/2024 | 422,734 UZS | ▼ -1.33 % |
12/2024 | 407,741 UZS | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 361,561 UZS | ▼ -11.33 % |
02/2025 | 364,128 UZS | ▲ 0.71 % |
03/2025 | 402,596 UZS | ▲ 10.56 % |
04/2025 | 237,060 UZS | ▼ -41.12 % |
05/2025 | 291,111 UZS | ▲ 22.8 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RKN/UZS
FAQ
Giá bao nhiêu 500 RKN trong UZS hôm nay, 05 29, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 Rakon đến som Uzbekistan Là - 562,126 UZS
Nó có giá bao nhiêu 500 RKN trong UZS Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 500 Rakon đến som Uzbekistan sẽ có giá - 539,332 uzs
Nó có giá bao nhiêu 500 RKN trong UZS trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Rakon đến som Uzbekistan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RKN trong UZS trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Rakon đến som Uzbekistan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RKN trong UZS trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 Rakon đến som Uzbekistan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.