Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại som Uzbekistan

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/UZS

Lịch sử thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá

RKN/UZS tỷ giá

05 31, 2024
1 RKN = 1,281 UZS
▼ -13.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong som Uzbekistan.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 42.44% (899.31 UZS — 1,281 UZS)

Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -16.13% (1,527 UZS — 1,281 UZS)

Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -44.7% (2,317 UZS — 1,281 UZS)

Thay đổi trong RKN/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 73.08% (740.09 UZS — 1,281 UZS)

Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái

Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 1,282 UZS ▲ 0.08 %
02/06 1,309 UZS ▲ 2.11 %
03/06 1,258 UZS ▼ -3.92 %
04/06 1,399 UZS ▲ 11.2 %
05/06 1,290 UZS ▼ -7.77 %
06/06 1,288 UZS ▼ -0.13 %
07/06 1,260 UZS ▼ -2.22 %
08/06 1,415 UZS ▲ 12.35 %
09/06 1,187 UZS ▼ -16.13 %
10/06 1,323 UZS ▲ 11.48 %
11/06 1,879 UZS ▲ 41.99 %
12/06 1,805 UZS ▼ -3.95 %
13/06 1,450 UZS ▼ -19.68 %
14/06 1,431 UZS ▼ -1.28 %
15/06 1,680 UZS ▲ 17.37 %
16/06 2,292 UZS ▲ 36.44 %
17/06 2,342 UZS ▲ 2.17 %
18/06 2,403 UZS ▲ 2.61 %
19/06 2,272 UZS ▼ -5.43 %
20/06 2,727 UZS ▲ 20 %
21/06 2,981 UZS ▲ 9.32 %
22/06 2,874 UZS ▼ -3.59 %
23/06 2,872 UZS ▼ -0.07 %
24/06 2,858 UZS ▼ -0.49 %
25/06 2,902 UZS ▲ 1.55 %
26/06 2,953 UZS ▲ 1.74 %
27/06 2,507 UZS ▼ -15.08 %
28/06 2,427 UZS ▼ -3.19 %
29/06 2,776 UZS ▲ 14.37 %
30/06 2,752 UZS ▼ -0.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1,250 UZS ▼ -2.43 %
10/06 — 16/06 2,378 UZS ▲ 90.25 %
17/06 — 23/06 1,286 UZS ▼ -45.92 %
24/06 — 30/06 1,051 UZS ▼ -18.31 %
01/07 — 07/07 640.78 UZS ▼ -39 %
08/07 — 14/07 614.38 UZS ▼ -4.12 %
15/07 — 21/07 610.98 UZS ▼ -0.55 %
22/07 — 28/07 563.61 UZS ▼ -7.75 %
29/07 — 04/08 689.86 UZS ▲ 22.4 %
05/08 — 11/08 735.97 UZS ▲ 6.68 %
12/08 — 18/08 894.73 UZS ▲ 21.57 %
19/08 — 25/08 834.72 UZS ▼ -6.71 %

Rakon/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,305 UZS ▲ 1.91 %
07/2024 1,264 UZS ▼ -3.18 %
08/2024 1,101 UZS ▼ -12.88 %
09/2024 1,015 UZS ▼ -7.79 %
10/2024 1,032 UZS ▲ 1.66 %
11/2024 1,013 UZS ▼ -1.88 %
12/2024 983.99 UZS ▼ -2.83 %
01/2025 886.28 UZS ▼ -9.93 %
02/2025 893.5 UZS ▲ 0.81 %
03/2025 983.75 UZS ▲ 10.1 %
04/2025 346.56 UZS ▼ -64.77 %
05/2025 536.12 UZS ▲ 54.7 %

Rakon/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 469.37 UZS
Tối đa 1,653 UZS
Bình quân gia quyền 1,174 UZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 469.37 UZS
Tối đa 3,473 UZS
Bình quân gia quyền 1,402 UZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 469.37 UZS
Tối đa 3,473 UZS
Bình quân gia quyền 1,861 UZS

Chia sẻ một liên kết đến RKN/UZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu