100 leu Romania đến Congolese franc
Giá cả 100 leu Romania đến Congolese franc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 800,513 CDF.
Bao nhiêu 100 RON trong CDF?
06 11, 2024
100 RON = 800,513 CDF
▼ -2.28 %
100 CDF = 0.01 RON
1 RON = 8,005 CDF
Lịch sử thay đổi giá 100 RON trong CDF
Thống kê chi phí 100 leu Romania trong Congolese franc
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 60,615 CDF |
Tối đa | 930,775 CDF |
Bình quân gia quyền | 639,878 CDF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 59,497 CDF |
Tối đa | 1,230,394 CDF |
Bình quân gia quyền | 706,462 CDF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 51,486 CDF |
Tối đa | 1,230,394 CDF |
Bình quân gia quyền | 379,210 CDF |
Thay đổi chi phí 100 RON đến CDF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 100 leu Romania chống lại Congolese franc thay đổi bởi 9.45% (731,382 CDF — 800,513 CDF)
Thay đổi chi phí 100 RON đến CDF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 100 leu Romania chống lại Congolese franc thay đổi bởi -33.49% (1,203,556 CDF — 800,513 CDF)
Thay đổi chi phí 100 RON đến CDF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 100 leu Romania chống lại Congolese franc thay đổi bởi 277.47% (212,076 CDF — 800,513 CDF)
Thay đổi chi phí 100 RON đến CDF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 100 leu Romania chống lại Congolese franc thay đổi bởi 1961.27% (38,836 CDF — 800,513 CDF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 RON trong CDF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 leu Romania (RON) trong Congolese franc (CDF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 leu Romania (RON) trong Congolese franc (CDF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 leu Romania trong Congolese franc
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 leu Romania trong Congolese franc trong 30 ngày tới*
12/06 | 791,110 CDF | ▼ -1.17 % |
13/06 | 773,580 CDF | ▼ -2.22 % |
14/06 | 796,732 CDF | ▲ 2.99 % |
15/06 | 823,744 CDF | ▲ 3.39 % |
16/06 | 840,534 CDF | ▲ 2.04 % |
17/06 | 855,762 CDF | ▲ 1.81 % |
18/06 | 851,045 CDF | ▼ -0.55 % |
19/06 | 888,436 CDF | ▲ 4.39 % |
20/06 | 944,653 CDF | ▲ 6.33 % |
21/06 | 960,383 CDF | ▲ 1.67 % |
22/06 | 964,260 CDF | ▲ 0.4 % |
23/06 | 1,001,183 CDF | ▲ 3.83 % |
24/06 | 999,057 CDF | ▼ -0.21 % |
25/06 | 986,024 CDF | ▼ -1.3 % |
26/06 | 984,478 CDF | ▼ -0.16 % |
27/06 | 984,688 CDF | ▲ 0.02 % |
28/06 | 969,304 CDF | ▼ -1.56 % |
29/06 | 934,095 CDF | ▼ -3.63 % |
30/06 | 901,137 CDF | ▼ -3.53 % |
01/07 | 911,230 CDF | ▲ 1.12 % |
02/07 | 940,250 CDF | ▲ 3.18 % |
03/07 | 956,860 CDF | ▲ 1.77 % |
04/07 | 952,860 CDF | ▼ -0.42 % |
05/07 | 949,673 CDF | ▼ -0.33 % |
06/07 | 948,267 CDF | ▼ -0.15 % |
07/07 | 919,734 CDF | ▼ -3.01 % |
08/07 | 541,542 CDF | ▼ -41.12 % |
09/07 | 725,721 CDF | ▲ 34.01 % |
10/07 | 727,982 CDF | ▲ 0.31 % |
11/07 | 902,079 CDF | ▲ 23.92 % |
* — Giá ước tính của 100 leu Romania trong Congolese franc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 leu Romania trong Congolese franc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 leu Romania trong Congolese franc trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 793,330 CDF | ▼ -0.9 % |
24/06 — 30/06 | 795,889 CDF | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 642,507 CDF | ▼ -19.27 % |
08/07 — 14/07 | 672,825 CDF | ▲ 4.72 % |
15/07 — 21/07 | 573,738 CDF | ▼ -14.73 % |
22/07 — 28/07 | 576,753 CDF | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 537,570 CDF | ▼ -6.79 % |
05/08 — 11/08 | 607,492 CDF | ▲ 13.01 % |
12/08 — 18/08 | 689,522 CDF | ▲ 13.5 % |
19/08 — 25/08 | 685,647 CDF | ▼ -0.56 % |
26/08 — 01/09 | 623,667 CDF | ▼ -9.04 % |
02/09 — 08/09 | 756,276 CDF | ▲ 21.26 % |
Giá ước tính của 100 leu Romania trong Congolese franc cho năm sau*
07/2024 | 774,565 CDF | ▼ -3.24 % |
08/2024 | 603,054 CDF | ▼ -22.14 % |
09/2024 | 509,411 CDF | ▼ -15.53 % |
10/2024 | 582,224 CDF | ▲ 14.29 % |
11/2024 | 1,105,908 CDF | ▲ 89.95 % |
12/2024 | 2,157,684 CDF | ▲ 95.11 % |
01/2025 | 3,573,310 CDF | ▲ 65.61 % |
02/2025 | 3,479,792 CDF | ▼ -2.62 % |
03/2025 | 4,557,439 CDF | ▲ 30.97 % |
04/2025 | 2,454,185 CDF | ▼ -46.15 % |
05/2025 | 2,789,904 CDF | ▲ 13.68 % |
06/2025 | 3,427,281 CDF | ▲ 22.85 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/CDF
FAQ
Giá bao nhiêu 100 RON trong CDF hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 leu Romania đến Congolese franc Là - 800,513 CDF
Nó có giá bao nhiêu 100 RON trong CDF Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 100 leu Romania đến Congolese franc sẽ có giá - 791,110 cdf
Nó có giá bao nhiêu 100 RON trong CDF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 leu Romania đến Congolese franc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 RON trong CDF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 leu Romania đến Congolese franc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 RON trong CDF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 leu Romania đến Congolese franc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.