1,000 dinar Serbia đến Loopring
Giá cả 1,000 dinar Serbia đến Loopring dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 07, 2024, Là 34.7208 LRC.
Bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC?
06 07, 2024
1,000 RSD = 34.7208 LRC
▼ -0.76 %
1,000 LRC = 28,801 RSD
1 RSD = 0.03472075 LRC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RSD trong LRC
Thống kê chi phí 1,000 dinar Serbia trong Loopring
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.5245 LRC |
Tối đa | 37.557 LRC |
Bình quân gia quyền | 34.94 LRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3511 LRC |
Tối đa | 38.3689 LRC |
Bình quân gia quyền | 31.1161 LRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3511 LRC |
Tối đa | 55.468 LRC |
Bình quân gia quyền | 39.3484 LRC |
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến LRC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) giá bán 1,000 dinar Serbia chống lại Loopring thay đổi bởi -5.13% (36.5968 LRC — 34.7208 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến LRC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Loopring thay đổi bởi 39.72% (24.8501 LRC — 34.7208 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến LRC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Loopring thay đổi bởi -7.2% (37.4132 LRC — 34.7208 LRC)
Thay đổi chi phí 1,000 RSD đến LRC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 07, 2024) giá của 1,000 dinar Serbia chống lại Loopring thay đổi bởi -89.54% (332.08 LRC — 34.7208 LRC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RSD trong LRC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong Loopring (LRC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Serbia (RSD) trong Loopring (LRC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Serbia trong Loopring
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Loopring trong 30 ngày tới*
08/06 | 34.3571 LRC | ▼ -1.05 % |
09/06 | 34.5454 LRC | ▲ 0.55 % |
10/06 | 35.7908 LRC | ▲ 3.61 % |
11/06 | 36.1528 LRC | ▲ 1.01 % |
12/06 | 36.213 LRC | ▲ 0.17 % |
13/06 | 35.4525 LRC | ▼ -2.1 % |
14/06 | 35.3073 LRC | ▼ -0.41 % |
15/06 | 34.6858 LRC | ▼ -1.76 % |
16/06 | 34.4157 LRC | ▼ -0.78 % |
17/06 | 33.9103 LRC | ▼ -1.47 % |
18/06 | 34.9051 LRC | ▲ 2.93 % |
19/06 | 33.6802 LRC | ▼ -3.51 % |
20/06 | 30.4009 LRC | ▼ -9.74 % |
21/06 | 30.1205 LRC | ▼ -0.92 % |
22/06 | 31.8693 LRC | ▲ 5.81 % |
23/06 | 31.7167 LRC | ▼ -0.48 % |
24/06 | 31.7739 LRC | ▲ 0.18 % |
25/06 | 32.5236 LRC | ▲ 2.36 % |
26/06 | 32.2223 LRC | ▼ -0.93 % |
27/06 | 31.4264 LRC | ▼ -2.47 % |
28/06 | 31.2407 LRC | ▼ -0.59 % |
29/06 | 32.109 LRC | ▲ 2.78 % |
30/06 | 32.7701 LRC | ▲ 2.06 % |
01/07 | 33.0635 LRC | ▲ 0.9 % |
02/07 | 33.7522 LRC | ▲ 2.08 % |
03/07 | 33.9869 LRC | ▲ 0.7 % |
04/07 | 33.962 LRC | ▼ -0.07 % |
05/07 | 32.7766 LRC | ▼ -3.49 % |
06/07 | 33.3538 LRC | ▲ 1.76 % |
07/07 | 34.0119 LRC | ▲ 1.97 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Loopring được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Serbia trong Loopring trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Loopring trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32.3285 LRC | ▼ -6.89 % |
17/06 — 23/06 | 34.7629 LRC | ▲ 7.53 % |
24/06 — 30/06 | 37.1986 LRC | ▲ 7.01 % |
01/07 — 07/07 | 51.8822 LRC | ▲ 39.47 % |
08/07 — 14/07 | 49.0326 LRC | ▼ -5.49 % |
15/07 — 21/07 | 54.3152 LRC | ▲ 10.77 % |
22/07 — 28/07 | 52.4454 LRC | ▼ -3.44 % |
29/07 — 04/08 | 56.1396 LRC | ▲ 7.04 % |
05/08 — 11/08 | 51.44 LRC | ▼ -8.37 % |
12/08 — 18/08 | 48.3418 LRC | ▼ -6.02 % |
19/08 — 25/08 | 50.5354 LRC | ▲ 4.54 % |
26/08 — 01/09 | 50.1365 LRC | ▼ -0.79 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Serbia trong Loopring cho năm sau*
07/2024 | 35.6865 LRC | ▲ 2.78 % |
08/2024 | 42.3204 LRC | ▲ 18.59 % |
09/2024 | 39.9704 LRC | ▼ -5.55 % |
10/2024 | 35.6504 LRC | ▼ -10.81 % |
11/2024 | 33.9717 LRC | ▼ -4.71 % |
12/2024 | 23.2215 LRC | ▼ -31.64 % |
01/2025 | 31.9252 LRC | ▲ 37.48 % |
02/2025 | 26.3501 LRC | ▼ -17.46 % |
03/2025 | 20.338 LRC | ▼ -22.82 % |
04/2025 | 35.6327 LRC | ▲ 75.2 % |
05/2025 | 31.4917 LRC | ▼ -11.62 % |
06/2025 | 32.0131 LRC | ▲ 1.66 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RSD/LRC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC hôm nay, 06 07, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Serbia đến Loopring Là - 34.7208 LRC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 dinar Serbia đến Loopring sẽ có giá - 34 lrc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Loopring cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Loopring cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RSD trong LRC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Serbia đến Loopring cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.