1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên
Giá cả 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 26,977 KPW.
Bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW?
05 19, 2024
1,000 RVN = 26,977 KPW
▼ -0.53 %
1,000 KPW = 37.0681 RVN
1 RVN = 26.98 KPW
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RVN trong KPW
Thống kê chi phí 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,797 KPW |
Tối đa | 32,297 KPW |
Bình quân gia quyền | 27,400 KPW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,767 KPW |
Tối đa | 53,373 KPW |
Bình quân gia quyền | 28,096 KPW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12,180 KPW |
Tối đa | 53,373 KPW |
Bình quân gia quyền | 19,303 KPW |
Thay đổi chi phí 1,000 RVN đến KPW trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Ravencoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi -2.33% (27,621 KPW — 26,977 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 RVN đến KPW trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Ravencoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 31.88% (20,456 KPW — 26,977 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 RVN đến KPW trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Ravencoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 36.07% (19,826 KPW — 26,977 KPW)
Thay đổi chi phí 1,000 RVN đến KPW trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Ravencoin chống lại won Triều Tiên thay đổi bởi 63.79% (16,471 KPW — 26,977 KPW)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RVN trong KPW
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ravencoin (RVN) trong won Triều Tiên (KPW) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ravencoin (RVN) trong won Triều Tiên (KPW) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày tới*
20/05 | 28,957 KPW | ▲ 7.34 % |
21/05 | 29,228 KPW | ▲ 0.94 % |
22/05 | 29,833 KPW | ▲ 2.07 % |
23/05 | 31,051 KPW | ▲ 4.08 % |
24/05 | 31,221 KPW | ▲ 0.55 % |
25/05 | 30,954 KPW | ▼ -0.85 % |
26/05 | 30,971 KPW | ▲ 0.05 % |
27/05 | 29,914 KPW | ▼ -3.41 % |
28/05 | 29,707 KPW | ▼ -0.69 % |
29/05 | 27,966 KPW | ▼ -5.86 % |
30/05 | 26,786 KPW | ▼ -4.22 % |
31/05 | 25,706 KPW | ▼ -4.03 % |
01/06 | 26,154 KPW | ▲ 1.74 % |
02/06 | 27,304 KPW | ▲ 4.4 % |
03/06 | 27,900 KPW | ▲ 2.19 % |
04/06 | 27,935 KPW | ▲ 0.13 % |
05/06 | 28,260 KPW | ▲ 1.16 % |
06/06 | 27,569 KPW | ▼ -2.45 % |
07/06 | 27,192 KPW | ▼ -1.36 % |
08/06 | 27,672 KPW | ▲ 1.76 % |
09/06 | 27,297 KPW | ▼ -1.35 % |
10/06 | 25,652 KPW | ▼ -6.03 % |
11/06 | 25,182 KPW | ▼ -1.83 % |
12/06 | 25,071 KPW | ▼ -0.44 % |
13/06 | 24,854 KPW | ▼ -0.86 % |
14/06 | 25,464 KPW | ▲ 2.46 % |
15/06 | 26,466 KPW | ▲ 3.94 % |
16/06 | 26,632 KPW | ▲ 0.63 % |
17/06 | 26,941 KPW | ▲ 1.16 % |
18/06 | 27,222 KPW | ▲ 1.04 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27,192 KPW | ▲ 0.8 % |
27/05 — 02/06 | 29,854 KPW | ▲ 9.79 % |
03/06 — 09/06 | 24,319 KPW | ▼ -18.54 % |
10/06 — 16/06 | 25,657 KPW | ▲ 5.5 % |
17/06 — 23/06 | 38,680 KPW | ▲ 50.76 % |
24/06 — 30/06 | 33,923 KPW | ▼ -12.3 % |
01/07 — 07/07 | 22,858 KPW | ▼ -32.62 % |
08/07 — 14/07 | 24,794 KPW | ▲ 8.47 % |
15/07 — 21/07 | 23,322 KPW | ▼ -5.94 % |
22/07 — 28/07 | 23,728 KPW | ▲ 1.74 % |
29/07 — 04/08 | 21,201 KPW | ▼ -10.65 % |
05/08 — 11/08 | 23,421 KPW | ▲ 10.47 % |
Giá ước tính của 1,000 Ravencoin trong won Triều Tiên cho năm sau*
06/2024 | 28,739 KPW | ▲ 6.53 % |
07/2024 | 25,847 KPW | ▼ -10.06 % |
08/2024 | 19,814 KPW | ▼ -23.34 % |
09/2024 | 20,482 KPW | ▲ 3.37 % |
10/2024 | 22,494 KPW | ▲ 9.83 % |
11/2024 | 23,993 KPW | ▲ 6.66 % |
12/2024 | 27,404 KPW | ▲ 14.22 % |
01/2025 | 23,035 KPW | ▼ -15.94 % |
02/2025 | 36,211 KPW | ▲ 57.2 % |
03/2025 | 65,045 KPW | ▲ 79.63 % |
04/2025 | 27,597 KPW | ▼ -57.57 % |
05/2025 | 29,483 KPW | ▲ 6.83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RVN/KPW
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên Là - 26,977 KPW
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên sẽ có giá - 28,957 kpw
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RVN trong KPW trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ravencoin đến won Triều Tiên cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.