1,000 franc Rwanda đến GAS

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến GAS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 0.17519 GAS.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS?

06 10, 2024
1,000 RWF = 0.17519 GAS
▲ 1.5 %
1,000 GAS = 5,708,088 RWF
1 RWF = 0.00017519 GAS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong GAS

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong GAS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14619 GAS
Tối đa 0.17187 GAS
Bình quân gia quyền 0.15461633 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10365 GAS
Tối đa 0.17187 GAS
Bình quân gia quyền 0.13950769 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04019 GAS
Tối đa 0.38993 GAS
Bình quân gia quyền 0.20813874 GAS

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi 11.96% (0.15648 GAS — 0.17519 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi 69.46% (0.10338 GAS — 0.17519 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi -54.4% (0.38422 GAS — 0.17519 GAS)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GAS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại GAS thay đổi bởi -81.36% (0.94 GAS — 0.17519 GAS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong GAS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong GAS (GAS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong GAS (GAS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong GAS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 30 ngày tới*

11/06 0.17678144 GAS ▲ 0.91 %
12/06 0.17898469 GAS ▲ 1.25 %
13/06 0.1805587 GAS ▲ 0.88 %
14/06 0.17843181 GAS ▼ -1.18 %
15/06 0.17320698 GAS ▼ -2.93 %
16/06 0.17056447 GAS ▼ -1.53 %
17/06 0.16905542 GAS ▼ -0.88 %
18/06 0.17297425 GAS ▲ 2.32 %
19/06 0.16760542 GAS ▼ -3.1 %
20/06 0.16279704 GAS ▼ -2.87 %
21/06 0.16493678 GAS ▲ 1.31 %
22/06 0.17000471 GAS ▲ 3.07 %
23/06 0.16859482 GAS ▼ -0.83 %
24/06 0.1654617 GAS ▼ -1.86 %
25/06 0.16532979 GAS ▼ -0.08 %
26/06 0.16497347 GAS ▼ -0.22 %
27/06 0.16511818 GAS ▲ 0.09 %
28/06 0.16615487 GAS ▲ 0.63 %
29/06 0.17043801 GAS ▲ 2.58 %
30/06 0.17330208 GAS ▲ 1.68 %
01/07 0.17332122 GAS ▲ 0.01 %
02/07 0.17433413 GAS ▲ 0.58 %
03/07 0.17395459 GAS ▼ -0.22 %
04/07 0.17287545 GAS ▼ -0.62 %
05/07 0.16927475 GAS ▼ -2.08 %
06/07 0.17036346 GAS ▲ 0.64 %
07/07 0.1775332 GAS ▲ 4.21 %
08/07 0.18909288 GAS ▲ 6.51 %
09/07 0.19111293 GAS ▲ 1.07 %
10/07 0.18822724 GAS ▼ -1.51 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.16491275 GAS ▼ -5.87 %
24/06 — 30/06 0.16572589 GAS ▲ 0.49 %
01/07 — 07/07 0.16783259 GAS ▲ 1.27 %
08/07 — 14/07 0.2084708 GAS ▲ 24.21 %
15/07 — 21/07 0.19551293 GAS ▼ -6.22 %
22/07 — 28/07 0.20463297 GAS ▲ 4.66 %
29/07 — 04/08 0.21799364 GAS ▲ 6.53 %
05/08 — 11/08 0.22797536 GAS ▲ 4.58 %
12/08 — 18/08 0.21807994 GAS ▼ -4.34 %
19/08 — 25/08 0.21337576 GAS ▼ -2.16 %
26/08 — 01/09 0.22331743 GAS ▲ 4.66 %
02/09 — 08/09 0.25420183 GAS ▲ 13.83 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong GAS cho năm sau*

07/2024 0.17667649 GAS ▲ 0.85 %
08/2024 0.23420642 GAS ▲ 32.56 %
09/2024 0.1981825 GAS ▼ -15.38 %
10/2024 0.03695493 GAS ▼ -81.35 %
11/2024 0.03044832 GAS ▼ -17.61 %
12/2024 0.03682252 GAS ▲ 20.93 %
01/2025 0.04182648 GAS ▲ 13.59 %
02/2025 0.033461 GAS ▼ -20 %
03/2025 0.03332439 GAS ▼ -0.41 %
04/2025 0.04197124 GAS ▲ 25.95 %
05/2025 0.04064007 GAS ▼ -3.17 %
06/2025 0.04652027 GAS ▲ 14.47 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến GAS Là - 0.17519 GAS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến GAS sẽ có giá - 0 gas

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GAS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến GAS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu