Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/GAS
Lịch sử thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá
RWF/GAS tỷ giá
05 15, 2024
1 RWF = 0.00016046 GAS
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 10.78% (0.00014485 GAS — 0.00016046 GAS)
Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 30.61% (0.00012285 GAS — 0.00016046 GAS)
Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -50.66% (0.00032523 GAS — 0.00016046 GAS)
Thay đổi trong RWF/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -82.93% (0.00094 GAS — 0.00016046 GAS)
franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00016567 GAS | ▲ 3.25 % |
17/05 | 0.00017171 GAS | ▲ 3.64 % |
18/05 | 0.00017067 GAS | ▼ -0.61 % |
19/05 | 0.0001633 GAS | ▼ -4.31 % |
20/05 | 0.00016254 GAS | ▼ -0.47 % |
21/05 | 0.00015901 GAS | ▼ -2.17 % |
22/05 | 0.00015405 GAS | ▼ -3.12 % |
23/05 | 0.00015452 GAS | ▲ 0.31 % |
24/05 | 0.00016123 GAS | ▲ 4.34 % |
25/05 | 0.00016486 GAS | ▲ 2.25 % |
26/05 | 0.0001634 GAS | ▼ -0.89 % |
27/05 | 0.00016413 GAS | ▲ 0.45 % |
28/05 | 0.00015995 GAS | ▼ -2.55 % |
29/05 | 0.00016275 GAS | ▲ 1.75 % |
30/05 | 0.00017057 GAS | ▲ 4.81 % |
31/05 | 0.00018214 GAS | ▲ 6.78 % |
01/06 | 0.00018225 GAS | ▲ 0.06 % |
02/06 | 0.00017645 GAS | ▼ -3.18 % |
03/06 | 0.00017344 GAS | ▼ -1.71 % |
04/06 | 0.00017233 GAS | ▼ -0.64 % |
05/06 | 0.00016923 GAS | ▼ -1.8 % |
06/06 | 0.00017049 GAS | ▲ 0.75 % |
07/06 | 0.00017208 GAS | ▲ 0.93 % |
08/06 | 0.00017104 GAS | ▼ -0.61 % |
09/06 | 0.00017321 GAS | ▲ 1.27 % |
10/06 | 0.00017803 GAS | ▲ 2.78 % |
11/06 | 0.00017942 GAS | ▲ 0.78 % |
12/06 | 0.00018118 GAS | ▲ 0.98 % |
13/06 | 0.00018227 GAS | ▲ 0.6 % |
14/06 | 0.00018563 GAS | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0001586 GAS | ▼ -1.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.00024273 GAS | ▲ 53.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00019347 GAS | ▼ -20.3 % |
10/06 — 16/06 | 0.00018126 GAS | ▼ -6.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.00018217 GAS | ▲ 0.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00018359 GAS | ▲ 0.78 % |
01/07 — 07/07 | 0.00022459 GAS | ▲ 22.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.00021331 GAS | ▼ -5.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.00022171 GAS | ▲ 3.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.00022992 GAS | ▲ 3.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.00024087 GAS | ▲ 4.76 % |
05/08 — 11/08 | 0.00024649 GAS | ▲ 2.34 % |
franc Rwanda/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0001512 GAS | ▼ -5.77 % |
07/2024 | 0.00015032 GAS | ▼ -0.58 % |
08/2024 | 0.00019478 GAS | ▲ 29.58 % |
09/2024 | 0.00017426 GAS | ▼ -10.54 % |
10/2024 | 0.00009374 GAS | ▼ -46.21 % |
11/2024 | 0.00008289 GAS | ▼ -11.57 % |
12/2024 | 0.00009912 GAS | ▲ 19.57 % |
01/2025 | 0.00012002 GAS | ▲ 21.09 % |
02/2025 | 0.00009871 GAS | ▼ -17.76 % |
03/2025 | 0.00009832 GAS | ▼ -0.39 % |
04/2025 | 0.00012858 GAS | ▲ 30.77 % |
05/2025 | 0.00013063 GAS | ▲ 1.59 % |
franc Rwanda/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00013594 GAS |
Tối đa | 0.00016016 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00014859 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00010365 GAS |
Tối đa | 0.00019337 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00012921 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004019 GAS |
Tối đa | 0.00038993 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.0002205 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: