1,000 franc Rwanda đến Obyte

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.05812 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE?

05 31, 2024
1,000 RWF = 0.05812 GBYTE
▼ -13.07 %
1,000 GBYTE = 17,205,781 RWF
1 RWF = 0.00005812 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06739 GBYTE
Tối đa 0.08875 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.0821385 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06718 GBYTE
Tối đa 0.14518 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.08246242 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06426 GBYTE
Tối đa 0.22468 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.08627921 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Obyte thay đổi bởi -31.39% (0.08471 GBYTE — 0.05812 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Obyte thay đổi bởi -13.49% (0.06718 GBYTE — 0.05812 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Obyte thay đổi bởi -28.04% (0.08077 GBYTE — 0.05812 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Obyte thay đổi bởi -2.48% (0.0596 GBYTE — 0.05812 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Obyte trong 30 ngày tới*

02/06 0.05849647 GBYTE ▲ 0.65 %
03/06 0.05620857 GBYTE ▼ -3.91 %
04/06 0.05540074 GBYTE ▼ -1.44 %
05/06 0.05787725 GBYTE ▲ 4.47 %
06/06 0.06287818 GBYTE ▲ 8.64 %
07/06 0.06511343 GBYTE ▲ 3.55 %
08/06 0.06442013 GBYTE ▼ -1.06 %
09/06 0.06202215 GBYTE ▼ -3.72 %
10/06 0.06004594 GBYTE ▼ -3.19 %
11/06 0.06326924 GBYTE ▲ 5.37 %
12/06 0.06167235 GBYTE ▼ -2.52 %
13/06 0.06163535 GBYTE ▼ -0.06 %
14/06 0.06267025 GBYTE ▲ 1.68 %
15/06 0.0605033 GBYTE ▼ -3.46 %
16/06 0.06104184 GBYTE ▲ 0.89 %
17/06 0.06002637 GBYTE ▼ -1.66 %
18/06 0.05924329 GBYTE ▼ -1.3 %
19/06 0.05999539 GBYTE ▲ 1.27 %
20/06 0.058952 GBYTE ▼ -1.74 %
21/06 0.05864081 GBYTE ▼ -0.53 %
22/06 0.05841311 GBYTE ▼ -0.39 %
23/06 0.05962153 GBYTE ▲ 2.07 %
24/06 0.060516 GBYTE ▲ 1.5 %
25/06 0.06021587 GBYTE ▼ -0.5 %
26/06 0.0612069 GBYTE ▲ 1.65 %
27/06 0.06109886 GBYTE ▼ -0.18 %
28/06 0.06132082 GBYTE ▲ 0.36 %
29/06 0.05810425 GBYTE ▼ -5.25 %
30/06 0.05376095 GBYTE ▼ -7.48 %
01/07 0.05113735 GBYTE ▼ -4.88 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Obyte trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.05797644 GBYTE ▼ -0.25 %
10/06 — 16/06 0.06158451 GBYTE ▲ 6.22 %
17/06 — 23/06 0.05559324 GBYTE ▼ -9.73 %
24/06 — 30/06 0.05776375 GBYTE ▲ 3.9 %
01/07 — 07/07 0.05759733 GBYTE ▼ -0.29 %
08/07 — 14/07 0.05440676 GBYTE ▼ -5.54 %
15/07 — 21/07 0.05412323 GBYTE ▼ -0.52 %
22/07 — 28/07 0.06010696 GBYTE ▲ 11.06 %
29/07 — 04/08 0.0586572 GBYTE ▼ -2.41 %
05/08 — 11/08 0.0549961 GBYTE ▼ -6.24 %
12/08 — 18/08 0.05611617 GBYTE ▲ 2.04 %
19/08 — 25/08 0.04814033 GBYTE ▼ -14.21 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Obyte cho năm sau*

07/2024 0.05893055 GBYTE ▲ 1.39 %
07/2024 0.0622959 GBYTE ▲ 5.71 %
08/2024 0.0633081 GBYTE ▲ 1.62 %
09/2024 0.05995489 GBYTE ▼ -5.3 %
10/2024 0.05586479 GBYTE ▼ -6.82 %
11/2024 0.1883783 GBYTE ▲ 237.2 %
12/2024 0.09334584 GBYTE ▼ -50.45 %
01/2025 0.09136133 GBYTE ▼ -2.13 %
02/2025 0.08022768 GBYTE ▼ -12.19 %
03/2025 0.10178342 GBYTE ▲ 26.87 %
04/2025 0.10302142 GBYTE ▲ 1.22 %
05/2025 0.07840785 GBYTE ▼ -23.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Obyte Là - 0.05812 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Obyte sẽ có giá - 0 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu