1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network
Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 7.235 JNT.
Bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT?
03 02, 2021
1,000 RWF = 7.235 JNT
▼ -0.82 %
1,000 JNT = 138,217 RWF
1 RWF = 0.007235 JNT
Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong JNT
Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.23591 JNT |
Tối đa | 55.3754 JNT |
Bình quân gia quyền | 20.8371 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.23591 JNT |
Tối đa | 93.5953 JNT |
Bình quân gia quyền | 48.7746 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.23591 JNT |
Tối đa | 93.5953 JNT |
Bình quân gia quyền | 45.7157 JNT |
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến JNT trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -80.3% (36.7229 JNT — 7.235 JNT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến JNT trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -89.05% (66.097 JNT — 7.235 JNT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến JNT trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -79.63% (35.5095 JNT — 7.235 JNT)
Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến JNT trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Jibrel Network thay đổi bởi -79.63% (35.5095 JNT — 7.235 JNT)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong JNT
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Jibrel Network (JNT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Jibrel Network (JNT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network trong 30 ngày tới*
29/05 | 7.236449 JNT | ▲ 0.02 % |
30/05 | 7.443185 JNT | ▲ 2.86 % |
31/05 | 8.068773 JNT | ▲ 8.4 % |
01/06 | 8.192086 JNT | ▲ 1.53 % |
02/06 | 8.454723 JNT | ▲ 3.21 % |
03/06 | 9.60494 JNT | ▲ 13.6 % |
04/06 | 9.656557 JNT | ▲ 0.54 % |
05/06 | 10.898 JNT | ▲ 12.86 % |
06/06 | 9.195749 JNT | ▼ -15.62 % |
07/06 | 9.322958 JNT | ▲ 1.38 % |
08/06 | 9.135174 JNT | ▼ -2.01 % |
09/06 | 6.6466 JNT | ▼ -27.24 % |
10/06 | 7.327649 JNT | ▲ 10.25 % |
11/06 | 7.456863 JNT | ▲ 1.76 % |
12/06 | 6.583957 JNT | ▼ -11.71 % |
13/06 | 6.44895 JNT | ▼ -2.05 % |
14/06 | 5.071494 JNT | ▼ -21.36 % |
15/06 | 4.758559 JNT | ▼ -6.17 % |
16/06 | 4.774367 JNT | ▲ 0.33 % |
17/06 | 4.874512 JNT | ▲ 2.1 % |
18/06 | 5.000028 JNT | ▲ 2.57 % |
19/06 | 4.06033 JNT | ▼ -18.79 % |
20/06 | 3.911882 JNT | ▼ -3.66 % |
21/06 | 3.872364 JNT | ▼ -1.01 % |
22/06 | 2.752197 JNT | ▼ -28.93 % |
23/06 | 2.565279 JNT | ▼ -6.79 % |
24/06 | 2.267794 JNT | ▼ -11.6 % |
25/06 | 2.137921 JNT | ▼ -5.73 % |
26/06 | 2.097149 JNT | ▼ -1.91 % |
27/06 | 2.071313 JNT | ▼ -1.23 % |
* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 4.502146 JNT | ▼ -37.77 % |
10/06 — 16/06 | 2.754644 JNT | ▼ -38.81 % |
17/06 — 23/06 | 2.696919 JNT | ▼ -2.1 % |
24/06 — 30/06 | 4.381767 JNT | ▲ 62.47 % |
01/07 — 07/07 | 3.145782 JNT | ▼ -28.21 % |
08/07 — 14/07 | 1.688464 JNT | ▼ -46.33 % |
15/07 — 21/07 | 1.31319 JNT | ▼ -22.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.63428382 JNT | ▼ -51.7 % |
29/07 — 04/08 | 0.62583537 JNT | ▼ -1.33 % |
05/08 — 11/08 | 0.61937006 JNT | ▼ -1.03 % |
12/08 — 18/08 | 0.79105123 JNT | ▲ 27.72 % |
19/08 — 25/08 | 0.67822738 JNT | ▼ -14.26 % |
Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Jibrel Network cho năm sau*
06/2024 | 7.271025 JNT | ▲ 0.5 % |
07/2024 | 7.097255 JNT | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 8.358704 JNT | ▲ 17.77 % |
09/2024 | 5.943959 JNT | ▼ -28.89 % |
10/2024 | 9.995269 JNT | ▲ 68.16 % |
11/2024 | 8.741359 JNT | ▼ -12.55 % |
12/2024 | 10.3983 JNT | ▲ 18.96 % |
01/2025 | 14.232 JNT | ▲ 36.87 % |
02/2025 | 19.5828 JNT | ▲ 37.6 % |
03/2025 | 9.273184 JNT | ▼ -52.65 % |
04/2025 | -0.90347227 JNT | ▼ -109.74 % |
05/2025 | -0.88908721 JNT | ▼ -1.59 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/JNT
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network Là - 7.235 JNT
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT Ngày mai 2024.05.29?
Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network sẽ có giá - 7 jnt
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong JNT trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Jibrel Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.