50 franc Rwanda đến Metal
Giá cả 50 franc Rwanda đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 14, 2024, Là 0.0312165 MTL.
Bao nhiêu 50 RWF trong MTL?
06 14, 2024
50 RWF = 0.0312165 MTL
▲ 6.19 %
50 MTL = 80,086 RWF
1 RWF = 0.00062433 MTL
Lịch sử thay đổi giá 50 RWF trong MTL
Thống kê chi phí 50 franc Rwanda trong Metal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0194525 MTL |
Tối đa | 0.0291165 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02311753 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0172655 MTL |
Tối đa | 0.0291165 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02174457 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.014674 MTL |
Tối đa | 0.047811 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02678247 MTL |
Thay đổi chi phí 50 RWF đến MTL trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) giá bán 50 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi 48.55% (0.0210145 MTL — 0.0312165 MTL)
Thay đổi chi phí 50 RWF đến MTL trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) giá của 50 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi 61.47% (0.019333 MTL — 0.0312165 MTL)
Thay đổi chi phí 50 RWF đến MTL trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) giá của 50 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi -13.04% (0.035899 MTL — 0.0312165 MTL)
Thay đổi chi phí 50 RWF đến MTL trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 14, 2024) giá của 50 franc Rwanda chống lại Metal thay đổi bởi -85.14% (0.210063 MTL — 0.0312165 MTL)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 RWF trong MTL
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Rwanda (RWF) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 franc Rwanda (RWF) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 franc Rwanda trong Metal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 franc Rwanda trong Metal trong 30 ngày tới*
15/06 | 0.03016996 MTL | ▼ -3.35 % |
16/06 | 0.02873214 MTL | ▼ -4.77 % |
17/06 | 0.02850854 MTL | ▼ -0.78 % |
18/06 | 0.03010797 MTL | ▲ 5.61 % |
19/06 | 0.02997013 MTL | ▼ -0.46 % |
20/06 | 0.02819583 MTL | ▼ -5.92 % |
21/06 | 0.02801553 MTL | ▼ -0.64 % |
22/06 | 0.02892885 MTL | ▲ 3.26 % |
23/06 | 0.02891221 MTL | ▼ -0.06 % |
24/06 | 0.02861068 MTL | ▼ -1.04 % |
25/06 | 0.0287794 MTL | ▲ 0.59 % |
26/06 | 0.02894329 MTL | ▲ 0.57 % |
27/06 | 0.02909881 MTL | ▲ 0.54 % |
28/06 | 0.02937311 MTL | ▲ 0.94 % |
29/06 | 0.02913885 MTL | ▼ -0.8 % |
30/06 | 0.03012926 MTL | ▲ 3.4 % |
01/07 | 0.03224896 MTL | ▲ 7.04 % |
02/07 | 0.03247364 MTL | ▲ 0.7 % |
03/07 | 0.03321476 MTL | ▲ 2.28 % |
04/07 | 0.03468962 MTL | ▲ 4.44 % |
05/07 | 0.03450415 MTL | ▼ -0.53 % |
06/07 | 0.03455011 MTL | ▲ 0.13 % |
07/07 | 0.03733571 MTL | ▲ 8.06 % |
08/07 | 0.04059562 MTL | ▲ 8.73 % |
09/07 | 0.04101665 MTL | ▲ 1.04 % |
10/07 | 0.04089896 MTL | ▼ -0.29 % |
11/07 | 0.04223323 MTL | ▲ 3.26 % |
12/07 | 0.04235855 MTL | ▲ 0.3 % |
13/07 | 0.04256368 MTL | ▲ 0.48 % |
14/07 | 0.04294639 MTL | ▲ 0.9 % |
* — Giá ước tính của 50 franc Rwanda trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 franc Rwanda trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 franc Rwanda trong Metal trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.03189681 MTL | ▲ 2.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.03281427 MTL | ▲ 2.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.04742527 MTL | ▲ 44.53 % |
08/07 — 14/07 | 0.04361327 MTL | ▼ -8.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.04565746 MTL | ▲ 4.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.04469062 MTL | ▼ -2.12 % |
29/07 — 04/08 | 0.0436051 MTL | ▼ -2.43 % |
05/08 — 11/08 | 0.04078128 MTL | ▼ -6.48 % |
12/08 — 18/08 | 0.03956706 MTL | ▼ -2.98 % |
19/08 — 25/08 | 0.04543996 MTL | ▲ 14.84 % |
26/08 — 01/09 | 0.05649107 MTL | ▲ 24.32 % |
02/09 — 08/09 | 0.06031291 MTL | ▲ 6.77 % |
Giá ước tính của 50 franc Rwanda trong Metal cho năm sau*
07/2024 | 0.03042672 MTL | ▼ -2.53 % |
08/2024 | 0.03704646 MTL | ▲ 21.76 % |
09/2024 | 0.02934662 MTL | ▼ -20.78 % |
10/2024 | 0.02379986 MTL | ▼ -18.9 % |
11/2024 | 0.02300984 MTL | ▼ -3.32 % |
12/2024 | 0.02273347 MTL | ▼ -1.2 % |
01/2025 | 0.02479399 MTL | ▲ 9.06 % |
02/2025 | 0.01739909 MTL | ▼ -29.83 % |
03/2025 | 0.01433726 MTL | ▼ -17.6 % |
04/2025 | 0.0201563 MTL | ▲ 40.59 % |
05/2025 | 0.01900096 MTL | ▼ -5.73 % |
06/2025 | 0.02407603 MTL | ▲ 26.71 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/MTL
FAQ
Giá bao nhiêu 50 RWF trong MTL hôm nay, 06 14, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 franc Rwanda đến Metal Là - 0.0312165 MTL
Nó có giá bao nhiêu 50 RWF trong MTL Ngày mai 2024.06.15?
Ngày mai 50 franc Rwanda đến Metal sẽ có giá - 0 mtl
Nó có giá bao nhiêu 50 RWF trong MTL trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Rwanda đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 RWF trong MTL trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Rwanda đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 RWF trong MTL trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 franc Rwanda đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.