Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/MTL

Lịch sử thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá

RWF/MTL tỷ giá

05 17, 2024
1 RWF = 0.00039385 MTL
▼ -3.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.67% (0.00052987 MTL — 0.00039385 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -18.4% (0.00048263 MTL — 0.00039385 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -54.73% (0.00087001 MTL — 0.00039385 MTL)

Thay đổi trong RWF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -90.63% (0.00420126 MTL — 0.00039385 MTL)

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00039004 MTL ▼ -0.97 %
19/05 0.00036696 MTL ▼ -5.92 %
20/05 0.00035691 MTL ▼ -2.74 %
21/05 0.00035286 MTL ▼ -1.14 %
22/05 0.00034995 MTL ▼ -0.82 %
23/05 0.00035568 MTL ▲ 1.64 %
24/05 0.00034865 MTL ▼ -1.98 %
25/05 0.00036115 MTL ▲ 3.58 %
26/05 0.00035002 MTL ▼ -3.08 %
27/05 0.0003608 MTL ▲ 3.08 %
28/05 0.00035871 MTL ▼ -0.58 %
29/05 0.00037544 MTL ▲ 4.66 %
30/05 0.00039135 MTL ▲ 4.24 %
31/05 0.00039601 MTL ▲ 1.19 %
01/06 0.00039167 MTL ▼ -1.09 %
02/06 0.00038418 MTL ▼ -1.91 %
03/06 0.00037158 MTL ▼ -3.28 %
04/06 0.00037005 MTL ▼ -0.41 %
05/06 0.00036786 MTL ▼ -0.59 %
06/06 0.00036777 MTL ▼ -0.02 %
07/06 0.00036079 MTL ▼ -1.9 %
08/06 0.00035205 MTL ▼ -2.42 %
09/06 0.00034258 MTL ▼ -2.69 %
10/06 0.0003486 MTL ▲ 1.76 %
11/06 0.00035967 MTL ▲ 3.18 %
12/06 0.00036907 MTL ▲ 2.61 %
13/06 0.00037048 MTL ▲ 0.38 %
14/06 0.00034818 MTL ▼ -6.02 %
15/06 0.00033716 MTL ▼ -3.16 %
16/06 0.0003336 MTL ▼ -1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00037154 MTL ▼ -5.66 %
27/05 — 02/06 0.00044216 MTL ▲ 19.01 %
03/06 — 09/06 0.00036238 MTL ▼ -18.04 %
10/06 — 16/06 0.00034148 MTL ▼ -5.77 %
17/06 — 23/06 0.00034595 MTL ▲ 1.31 %
24/06 — 30/06 0.00035848 MTL ▲ 3.62 %
01/07 — 07/07 0.00045063 MTL ▲ 25.71 %
08/07 — 14/07 0.0004179 MTL ▼ -7.26 %
15/07 — 21/07 0.00044044 MTL ▲ 5.39 %
22/07 — 28/07 0.00042833 MTL ▼ -2.75 %
29/07 — 04/08 0.0004207 MTL ▼ -1.78 %
05/08 — 11/08 0.00039197 MTL ▼ -6.83 %

franc Rwanda/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00040172 MTL ▲ 2 %
07/2024 0.0003704 MTL ▼ -7.8 %
08/2024 0.00045672 MTL ▲ 23.31 %
09/2024 0.00037526 MTL ▼ -17.84 %
10/2024 0.00032354 MTL ▼ -13.78 %
11/2024 0.00031077 MTL ▼ -3.95 %
12/2024 0.0003071 MTL ▼ -1.18 %
01/2025 0.00035368 MTL ▲ 15.17 %
02/2025 0.00025514 MTL ▼ -27.86 %
03/2025 0.00020604 MTL ▼ -19.24 %
04/2025 0.00027215 MTL ▲ 32.08 %
05/2025 0.00023701 MTL ▼ -12.91 %

franc Rwanda/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00041016 MTL
Tối đa 0.00050176 MTL
Bình quân gia quyền 0.00045163 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00029348 MTL
Tối đa 0.00059631 MTL
Bình quân gia quyền 0.00041519 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00029348 MTL
Tối đa 0.00095622 MTL
Bình quân gia quyền 0.00056161 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RWF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu