1,000 franc Rwanda đến Power Ledger

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 28, 2024, Là 2.45257 POWR.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR?

05 28, 2024
1,000 RWF = 2.45257 POWR
▲ 0.41 %
1,000 POWR = 407,736 RWF
1 RWF = 0.00245257 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.39469 POWR
Tối đa 2.70976 POWR
Bình quân gia quyền 2.506376 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.6695 POWR
Tối đa 2.8552 POWR
Bình quân gia quyền 2.281288 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.07352 POWR
Tối đa 7.16591 POWR
Bình quân gia quyền 3.751924 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -1.06% (2.47888 POWR — 2.45257 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Power Ledger thay đổi bởi 8.36% (2.26333 POWR — 2.45257 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -57.15% (5.72326 POWR — 2.45257 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 28, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Power Ledger thay đổi bởi -86.96% (18.8065 POWR — 2.45257 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

29/05 2.506258 POWR ▲ 2.19 %
30/05 2.645447 POWR ▲ 5.55 %
31/05 2.746212 POWR ▲ 3.81 %
01/06 2.715235 POWR ▼ -1.13 %
02/06 2.651286 POWR ▼ -2.36 %
03/06 2.597389 POWR ▼ -2.03 %
04/06 2.567619 POWR ▼ -1.15 %
05/06 2.453202 POWR ▼ -4.46 %
06/06 2.308507 POWR ▼ -5.9 %
07/06 2.369701 POWR ▲ 2.65 %
08/06 2.473136 POWR ▲ 4.36 %
09/06 2.511101 POWR ▲ 1.54 %
10/06 2.566919 POWR ▲ 2.22 %
11/06 2.541816 POWR ▼ -0.98 %
12/06 2.365887 POWR ▼ -6.92 %
13/06 2.511548 POWR ▲ 6.16 %
14/06 2.512418 POWR ▲ 0.03 %
15/06 2.44289 POWR ▼ -2.77 %
16/06 2.401491 POWR ▼ -1.69 %
17/06 2.389296 POWR ▼ -0.51 %
18/06 2.464126 POWR ▲ 3.13 %
19/06 2.429685 POWR ▼ -1.4 %
20/06 2.345478 POWR ▼ -3.47 %
21/06 2.384995 POWR ▲ 1.68 %
22/06 2.445453 POWR ▲ 2.53 %
23/06 2.420677 POWR ▼ -1.01 %
24/06 2.394155 POWR ▼ -1.1 %
25/06 2.395562 POWR ▲ 0.06 %
26/06 2.405797 POWR ▲ 0.43 %
27/06 2.386584 POWR ▼ -0.8 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.501628 POWR ▲ 2 %
10/06 — 16/06 2.414835 POWR ▼ -3.47 %
17/06 — 23/06 2.405721 POWR ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 2.500721 POWR ▲ 3.95 %
01/07 — 07/07 3.27216 POWR ▲ 30.85 %
08/07 — 14/07 3.080492 POWR ▼ -5.86 %
15/07 — 21/07 3.168147 POWR ▲ 2.85 %
22/07 — 28/07 3.09917 POWR ▼ -2.18 %
29/07 — 04/08 3.028549 POWR ▼ -2.28 %
05/08 — 11/08 3.112405 POWR ▲ 2.77 %
12/08 — 18/08 3.101411 POWR ▼ -0.35 %
19/08 — 25/08 3.074286 POWR ▼ -0.87 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 2.411074 POWR ▼ -1.69 %
07/2024 2.09672 POWR ▼ -13.04 %
08/2024 2.667584 POWR ▲ 27.23 %
09/2024 2.044522 POWR ▼ -23.36 %
10/2024 1.279305 POWR ▼ -37.43 %
11/2024 1.073564 POWR ▼ -16.08 %
12/2024 0.74636267 POWR ▼ -30.48 %
01/2025 0.91034681 POWR ▲ 21.97 %
02/2025 0.76155764 POWR ▼ -16.34 %
03/2025 0.70933043 POWR ▼ -6.86 %
04/2025 1.085021 POWR ▲ 52.96 %
05/2025 0.96952887 POWR ▼ -10.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR hôm nay, 05 28, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger Là - 2.45257 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR Ngày mai 2024.05.29?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger sẽ có giá - 3 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu