1,000 franc Rwanda đến Time New Bank

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 08 25, 2023, Là 20,396 TNB.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB?

08 25, 2023
1,000 RWF = 20,396 TNB
▲ 0.29 %
1,000 TNB = 49.03 RWF
1 RWF = 20.3961 TNB

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong TNB

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,977 TNB
Tối đa 20,707 TNB
Bình quân gia quyền 16,370 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,857 TNB
Tối đa 20,707 TNB
Bình quân gia quyền 8,480 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 145.13 TNB
Tối đa 20,707 TNB
Bình quân gia quyền 2,980 TNB

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến TNB trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại Time New Bank thay đổi bởi 558.81% (3,096 TNB — 20,396 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến TNB trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Time New Bank thay đổi bởi 616.15% (2,848 TNB — 20,396 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến TNB trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Time New Bank thay đổi bởi 11833.41% (170.92 TNB — 20,396 TNB)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến TNB trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 08 25, 2023) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại Time New Bank thay đổi bởi 1925.79% (1,007 TNB — 20,396 TNB)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong TNB

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Time New Bank (TNB) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong Time New Bank (TNB) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank trong 30 ngày tới*

28/06 20,257 TNB ▼ -0.68 %
29/06 20,783 TNB ▲ 2.6 %
30/06 20,813 TNB ▲ 0.14 %
01/07 20,748 TNB ▼ -0.31 %
02/07 20,408 TNB ▼ -1.64 %
03/07 20,039 TNB ▼ -1.81 %
04/07 19,257 TNB ▼ -3.9 %
05/07 19,081 TNB ▼ -0.92 %
06/07 19,793 TNB ▲ 3.73 %
07/07 30,804 TNB ▲ 55.63 %
08/07 77,975 TNB ▲ 153.13 %
09/07 139,254 TNB ▲ 78.59 %
10/07 138,826 TNB ▼ -0.31 %
11/07 138,332 TNB ▼ -0.36 %
12/07 138,238 TNB ▼ -0.07 %
13/07 138,033 TNB ▼ -0.15 %
14/07 135,436 TNB ▼ -1.88 %
15/07 132,732 TNB ▼ -2 %
16/07 132,568 TNB ▼ -0.12 %
17/07 132,529 TNB ▼ -0.03 %
18/07 132,220 TNB ▼ -0.23 %
19/07 131,750 TNB ▼ -0.36 %
20/07 136,574 TNB ▲ 3.66 %
21/07 140,232 TNB ▲ 2.68 %
22/07 140,500 TNB ▲ 0.19 %
23/07 139,831 TNB ▼ -0.48 %
24/07 139,002 TNB ▼ -0.59 %
25/07 139,614 TNB ▲ 0.44 %
26/07 139,463 TNB ▼ -0.11 %
27/07 138,626 TNB ▼ -0.6 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 20,528 TNB ▲ 0.65 %
08/07 — 14/07 22,842 TNB ▲ 11.27 %
15/07 — 21/07 21,145 TNB ▼ -7.43 %
22/07 — 28/07 22,001 TNB ▲ 4.05 %
29/07 — 04/08 23,182 TNB ▲ 5.37 %
05/08 — 11/08 21,831 TNB ▼ -5.83 %
12/08 — 18/08 22,353 TNB ▲ 2.39 %
19/08 — 25/08 35,364 TNB ▲ 58.21 %
26/08 — 01/09 140,154 TNB ▲ 296.32 %
02/09 — 08/09 133,786 TNB ▼ -4.54 %
09/09 — 15/09 140,426 TNB ▲ 4.96 %
16/09 — 22/09 139,103 TNB ▼ -0.94 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong Time New Bank cho năm sau*

07/2024 20,306 TNB ▼ -0.44 %
08/2024 226,690 TNB ▲ 1016.39 %
09/2024 284,651 TNB ▲ 25.57 %
10/2024 350,091 TNB ▲ 22.99 %
11/2024 339,328 TNB ▼ -3.07 %
12/2024 439,010 TNB ▲ 29.38 %
01/2025 492,746 TNB ▲ 12.24 %
02/2025 491,447 TNB ▼ -0.26 %
03/2025 637,586 TNB ▲ 29.74 %
04/2025 599,220 TNB ▼ -6.02 %
05/2025 1,796,059 TNB ▲ 199.73 %
06/2025 3,706,379 TNB ▲ 106.36 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB hôm nay, 08 25, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank Là - 20,396 TNB

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB Ngày mai 2024.06.28?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank sẽ có giá - 20,257 tnb

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong TNB trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến Time New Bank cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu