1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela

Giá cả 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 2,993,705 VEF.

Bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF?

05 25, 2024
1,000 RWF = 2,993,705 VEF
▲ 0.04 %
1,000 VEF = 0.33 RWF
1 RWF = 2,994 VEF

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RWF trong VEF

Thống kê chi phí 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,980,703 VEF
Tối đa 3,064,395 VEF
Bình quân gia quyền 3,015,022 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,976,070 VEF
Tối đa 5,678,359 VEF
Bình quân gia quyền 3,046,800 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,459,471 VEF
Tối đa 6,066,480 VEF
Bình quân gia quyền 2,961,051 VEF

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến VEF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 1,000 franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -0.6% (3,011,696 VEF — 2,993,705 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến VEF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -2.32% (3,064,663 VEF — 2,993,705 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến VEF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 21.09% (2,472,370 VEF — 2,993,705 VEF)

Thay đổi chi phí 1,000 RWF đến VEF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 1,000 franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 25669948.86% (11.66 VEF — 2,993,705 VEF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RWF trong VEF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Rwanda (RWF) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*

26/05 2,999,170 VEF ▲ 0.18 %
27/05 2,988,606 VEF ▼ -0.35 %
28/05 2,987,834 VEF ▼ -0.03 %
29/05 2,992,984 VEF ▲ 0.17 %
30/05 2,981,396 VEF ▼ -0.39 %
31/05 2,971,877 VEF ▼ -0.32 %
01/06 2,994,810 VEF ▲ 0.77 %
02/06 2,998,396 VEF ▲ 0.12 %
03/06 3,010,663 VEF ▲ 0.41 %
04/06 3,008,802 VEF ▼ -0.06 %
05/06 2,996,267 VEF ▼ -0.42 %
06/06 2,992,024 VEF ▼ -0.14 %
07/06 2,973,813 VEF ▼ -0.61 %
08/06 2,982,986 VEF ▲ 0.31 %
09/06 2,985,164 VEF ▲ 0.07 %
10/06 2,989,110 VEF ▲ 0.13 %
11/06 2,985,127 VEF ▼ -0.13 %
12/06 2,986,338 VEF ▲ 0.04 %
13/06 2,999,315 VEF ▲ 0.43 %
14/06 3,027,484 VEF ▲ 0.94 %
15/06 3,041,233 VEF ▲ 0.45 %
16/06 3,029,494 VEF ▼ -0.39 %
17/06 3,047,804 VEF ▲ 0.6 %
18/06 3,054,249 VEF ▲ 0.21 %
19/06 3,042,747 VEF ▼ -0.38 %
20/06 3,034,886 VEF ▼ -0.26 %
21/06 3,014,731 VEF ▼ -0.66 %
22/06 2,988,191 VEF ▼ -0.88 %
23/06 2,987,256 VEF ▼ -0.03 %
24/06 3,002,038 VEF ▲ 0.49 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4,720,231 VEF ▲ 57.67 %
03/06 — 09/06 2,992,920 VEF ▼ -36.59 %
10/06 — 16/06 2,974,584 VEF ▼ -0.61 %
17/06 — 23/06 2,958,772 VEF ▼ -0.53 %
24/06 — 30/06 2,979,180 VEF ▲ 0.69 %
01/07 — 07/07 2,921,931 VEF ▼ -1.92 %
08/07 — 14/07 2,923,989 VEF ▲ 0.07 %
15/07 — 21/07 2,939,836 VEF ▲ 0.54 %
22/07 — 28/07 2,951,721 VEF ▲ 0.4 %
29/07 — 04/08 2,947,936 VEF ▼ -0.13 %
05/08 — 11/08 2,977,375 VEF ▲ 1 %
12/08 — 18/08 2,926,914 VEF ▼ -1.69 %

Giá ước tính của 1,000 franc Rwanda trong bolívar Venezuela cho năm sau*

06/2024 3,033,004 VEF ▲ 1.31 %
07/2024 3,166,463 VEF ▲ 4.4 %
08/2024 3,446,150 VEF ▲ 8.83 %
09/2024 3,453,896 VEF ▲ 0.22 %
10/2024 3,508,912 VEF ▲ 1.59 %
11/2024 3,650,161 VEF ▲ 4.03 %
12/2024 3,683,373 VEF ▲ 0.91 %
01/2025 3,613,263 VEF ▼ -1.9 %
02/2025 3,580,290 VEF ▼ -0.91 %
03/2025 3,555,721 VEF ▼ -0.69 %
04/2025 3,493,588 VEF ▼ -1.75 %
05/2025 3,500,014 VEF ▲ 0.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF hôm nay, 05 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela Là - 2,993,705 VEF

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 2,999,170 vef

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RWF trong VEF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Rwanda đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu