Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/VEF

Lịch sử thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá

RWF/VEF tỷ giá

05 05, 2024
1 RWF = 3,029 VEF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.94% (3,058 VEF — 3,029 VEF)

Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -1.03% (3,061 VEF — 3,029 VEF)

Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 21.03% (2,503 VEF — 3,029 VEF)

Thay đổi trong RWF/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 25974577.04% (0.01 VEF — 3,029 VEF)

franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 3,028 VEF ▼ -0.05 %
07/05 3,039 VEF ▲ 0.37 %
08/05 3,036 VEF ▼ -0.09 %
09/05 3,030 VEF ▼ -0.22 %
10/05 3,040 VEF ▲ 0.33 %
11/05 3,022 VEF ▼ -0.58 %
12/05 3,000 VEF ▼ -0.74 %
13/05 2,992 VEF ▼ -0.26 %
14/05 2,991 VEF ▼ -0.02 %
15/05 2,998 VEF ▲ 0.22 %
16/05 2,974 VEF ▼ -0.8 %
17/05 2,966 VEF ▼ -0.26 %
18/05 2,981 VEF ▲ 0.49 %
19/05 2,980 VEF ▼ -0.01 %
20/05 2,967 VEF ▼ -0.44 %
21/05 2,999 VEF ▲ 1.06 %
22/05 2,997 VEF ▼ -0.05 %
23/05 2,982 VEF ▼ -0.5 %
24/05 2,989 VEF ▲ 0.23 %
25/05 3,000 VEF ▲ 0.36 %
26/05 2,998 VEF ▼ -0.05 %
27/05 3,004 VEF ▲ 0.18 %
28/05 2,990 VEF ▼ -0.44 %
29/05 2,990 VEF ▼ -0.02 %
30/05 2,999 VEF ▲ 0.3 %
31/05 2,989 VEF ▼ -0.33 %
01/06 2,983 VEF ▼ -0.2 %
02/06 3,006 VEF ▲ 0.77 %
03/06 3,010 VEF ▲ 0.13 %
04/06 3,030 VEF ▲ 0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 3,030 VEF ▲ 0.04 %
13/05 — 19/05 3,016 VEF ▼ -0.46 %
20/05 — 26/05 3,008 VEF ▼ -0.26 %
27/05 — 02/06 4,438 VEF ▲ 47.53 %
03/06 — 09/06 2,953 VEF ▼ -33.47 %
10/06 — 16/06 2,940 VEF ▼ -0.44 %
17/06 — 23/06 2,915 VEF ▼ -0.85 %
24/06 — 30/06 2,932 VEF ▲ 0.6 %
01/07 — 07/07 2,856 VEF ▼ -2.59 %
08/07 — 14/07 2,858 VEF ▲ 0.07 %
15/07 — 21/07 2,869 VEF ▲ 0.38 %
22/07 — 28/07 2,896 VEF ▲ 0.94 %

franc Rwanda/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,072 VEF ▲ 1.42 %
07/2024 3,281 VEF ▲ 6.8 %
08/2024 3,619 VEF ▲ 10.3 %
09/2024 3,629 VEF ▲ 0.29 %
10/2024 3,697 VEF ▲ 1.87 %
11/2024 3,798 VEF ▲ 2.72 %
12/2024 3,831 VEF ▲ 0.88 %
12/2024 3,736 VEF ▼ -2.48 %
01/2025 3,702 VEF ▼ -0.92 %
03/2025 3,678 VEF ▼ -0.63 %
03/2025 3,625 VEF ▼ -1.46 %
04/2025 3,688 VEF ▲ 1.74 %

franc Rwanda/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,976 VEF
Tối đa 3,062 VEF
Bình quân gia quyền 3,008 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,976 VEF
Tối đa 5,678 VEF
Bình quân gia quyền 3,057 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,449 VEF
Tối đa 6,066 VEF
Bình quân gia quyền 2,931 VEF

Chia sẻ một liên kết đến RWF/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu