1,000 Bảng Sudan đến VeChain
Giá cả 1,000 Bảng Sudan đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 27, 2024, Là 62.5271 VET.
Bao nhiêu 1,000 SDG trong VET?
06 27, 2024
1,000 SDG = 62.5271 VET
▼ -1.91 %
1,000 VET = 15,993 SDG
1 SDG = 0.0625271 VET
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SDG trong VET
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Sudan trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3867 VET |
Tối đa | 66.2505 VET |
Bình quân gia quyền | 56.5948 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.9963 VET |
Tối đa | 66.2505 VET |
Bình quân gia quyền | 48.03 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33.8428 VET |
Tối đa | 20,134 VET |
Bình quân gia quyền | 122.33 VET |
Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) giá bán 1,000 Bảng Sudan chống lại VeChain thay đổi bởi 34.41% (46.5194 VET — 62.5271 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại VeChain thay đổi bởi 74.91% (35.7484 VET — 62.5271 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại VeChain thay đổi bởi -32.35% (92.4284 VET — 62.5271 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SDG đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 27, 2024) giá của 1,000 Bảng Sudan chống lại VeChain thay đổi bởi -98.66% (4,661 VET — 62.5271 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SDG trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Sudan (SDG) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Sudan trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong VeChain trong 30 ngày tới*
29/06 | 63.8175 VET | ▲ 2.06 % |
30/06 | 65.5175 VET | ▲ 2.66 % |
01/07 | 67.4458 VET | ▲ 2.94 % |
02/07 | 67.7942 VET | ▲ 0.52 % |
03/07 | 68.2612 VET | ▲ 0.69 % |
04/07 | 68.9221 VET | ▲ 0.97 % |
05/07 | 69.2958 VET | ▲ 0.54 % |
06/07 | 66.9255 VET | ▼ -3.42 % |
07/07 | 65.5159 VET | ▼ -2.11 % |
08/07 | 68.7954 VET | ▲ 5.01 % |
09/07 | 72.0631 VET | ▲ 4.75 % |
10/07 | 73.0364 VET | ▲ 1.35 % |
11/07 | 73.7191 VET | ▲ 0.93 % |
12/07 | 75.5203 VET | ▲ 2.44 % |
13/07 | 75.064 VET | ▼ -0.6 % |
14/07 | 75.6254 VET | ▲ 0.75 % |
15/07 | 79.1592 VET | ▲ 4.67 % |
16/07 | 80.0673 VET | ▲ 1.15 % |
17/07 | 79.0423 VET | ▼ -1.28 % |
18/07 | 81.3186 VET | ▲ 2.88 % |
19/07 | 89.2635 VET | ▲ 9.77 % |
20/07 | 88.7133 VET | ▼ -0.62 % |
21/07 | 87.287 VET | ▼ -1.61 % |
22/07 | 87.2077 VET | ▼ -0.09 % |
23/07 | 89.4191 VET | ▲ 2.54 % |
24/07 | 91.0303 VET | ▲ 1.8 % |
25/07 | 92.783 VET | ▲ 1.93 % |
26/07 | 87.1485 VET | ▼ -6.07 % |
27/07 | 86.3678 VET | ▼ -0.9 % |
28/07 | 87.2583 VET | ▲ 1.03 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Sudan trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong VeChain trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 57.8519 VET | ▼ -7.48 % |
08/07 — 14/07 | 58.9124 VET | ▲ 1.83 % |
15/07 — 21/07 | 63.2215 VET | ▲ 7.31 % |
22/07 — 28/07 | 65.7412 VET | ▲ 3.99 % |
29/07 — 04/08 | 72.636 VET | ▲ 10.49 % |
05/08 — 11/08 | 69.245 VET | ▼ -4.67 % |
12/08 — 18/08 | 67.5518 VET | ▼ -2.45 % |
19/08 — 25/08 | 74.681 VET | ▲ 10.55 % |
26/08 — 01/09 | 81.6543 VET | ▲ 9.34 % |
02/09 — 08/09 | 91.9729 VET | ▲ 12.64 % |
09/09 — 15/09 | 104.78 VET | ▲ 13.92 % |
16/09 — 22/09 | 101.76 VET | ▼ -2.88 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Sudan trong VeChain cho năm sau*
07/2024 | 62.8705 VET | ▲ 0.55 % |
08/2024 | 74.0684 VET | ▲ 17.81 % |
09/2024 | 67.4624 VET | ▼ -8.92 % |
10/2024 | 62.667 VET | ▼ -7.11 % |
11/2024 | 51.496 VET | ▼ -17.83 % |
12/2024 | 30.563 VET | ▼ -40.65 % |
01/2025 | 37.4812 VET | ▲ 22.64 % |
02/2025 | 23.5573 VET | ▼ -37.15 % |
03/2025 | 25.4257 VET | ▲ 7.93 % |
04/2025 | 31.7158 VET | ▲ 24.74 % |
05/2025 | 31.7812 VET | ▲ 0.21 % |
06/2025 | 38.835 VET | ▲ 22.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SDG/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SDG trong VET hôm nay, 06 27, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Sudan đến VeChain Là - 62.5271 VET
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong VET Ngày mai 2024.06.29?
Ngày mai 1,000 Bảng Sudan đến VeChain sẽ có giá - 64 vet
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SDG trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Sudan đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.