100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar
Giá cả 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 352,957 MGA.
Bao nhiêu 100 SHP trong MGA?
06 08, 2024
100 SHP = 352,957 MGA
▼ -0.33 %
100 MGA = 0.03 SHP
1 SHP = 3,530 MGA
Lịch sử thay đổi giá 100 SHP trong MGA
Thống kê chi phí 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 348,905 MGA |
Tối đa | 352,957 MGA |
Bình quân gia quyền | 351,168 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 314,720 MGA |
Tối đa | 580,521 MGA |
Bình quân gia quyền | 351,720 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 314,720 MGA |
Tối đa | 580,521 MGA |
Bình quân gia quyền | 364,668 MGA |
Thay đổi chi phí 100 SHP đến MGA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 100 Bảng Saint Helena chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi 0.97% (349,574 MGA — 352,957 MGA)
Thay đổi chi phí 100 SHP đến MGA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 100 Bảng Saint Helena chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -38.97% (578,331 MGA — 352,957 MGA)
Thay đổi chi phí 100 SHP đến MGA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 100 Bảng Saint Helena chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -2.91% (363,541 MGA — 352,957 MGA)
Thay đổi chi phí 100 SHP đến MGA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 100 Bảng Saint Helena chống lại ariary Madagascar thay đổi bởi -24.54% (467,756 MGA — 352,957 MGA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 SHP trong MGA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Saint Helena (SHP) trong ariary Madagascar (MGA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 Bảng Saint Helena (SHP) trong ariary Madagascar (MGA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar trong 30 ngày tới*
09/06 | 351,196 MGA | ▼ -0.5 % |
10/06 | 351,395 MGA | ▲ 0.06 % |
11/06 | 351,527 MGA | ▲ 0.04 % |
12/06 | 351,546 MGA | ▲ 0.01 % |
13/06 | 352,084 MGA | ▲ 0.15 % |
14/06 | 352,219 MGA | ▲ 0.04 % |
15/06 | 351,400 MGA | ▼ -0.23 % |
16/06 | 353,517 MGA | ▲ 0.6 % |
17/06 | 352,249 MGA | ▼ -0.36 % |
18/06 | 350,669 MGA | ▼ -0.45 % |
19/06 | 353,035 MGA | ▲ 0.67 % |
20/06 | 353,450 MGA | ▲ 0.12 % |
21/06 | 353,389 MGA | ▼ -0.02 % |
22/06 | 353,260 MGA | ▼ -0.04 % |
23/06 | 353,536 MGA | ▲ 0.08 % |
24/06 | 352,693 MGA | ▼ -0.24 % |
25/06 | 352,628 MGA | ▼ -0.02 % |
26/06 | 352,895 MGA | ▲ 0.08 % |
27/06 | 353,834 MGA | ▲ 0.27 % |
28/06 | 353,977 MGA | ▲ 0.04 % |
29/06 | 353,782 MGA | ▼ -0.06 % |
30/06 | 353,729 MGA | ▼ -0.01 % |
01/07 | 353,324 MGA | ▼ -0.11 % |
02/07 | 353,324 MGA | ▼ -0 % |
03/07 | 354,015 MGA | ▲ 0.2 % |
04/07 | 354,148 MGA | ▲ 0.04 % |
05/07 | 354,515 MGA | ▲ 0.1 % |
06/07 | 355,220 MGA | ▲ 0.2 % |
07/07 | 354,918 MGA | ▼ -0.08 % |
08/07 | 354,799 MGA | ▼ -0.03 % |
* — Giá ước tính của 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 353,894 MGA | ▲ 0.27 % |
17/06 — 23/06 | 351,751 MGA | ▼ -0.61 % |
24/06 — 30/06 | 350,716 MGA | ▼ -0.29 % |
01/07 — 07/07 | 351,333 MGA | ▲ 0.18 % |
08/07 — 14/07 | 353,176 MGA | ▲ 0.52 % |
15/07 — 21/07 | 355,403 MGA | ▲ 0.63 % |
22/07 — 28/07 | 353,880 MGA | ▼ -0.43 % |
29/07 — 04/08 | 353,915 MGA | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 354,348 MGA | ▲ 0.12 % |
12/08 — 18/08 | 354,346 MGA | ▼ -0 % |
19/08 — 25/08 | 355,597 MGA | ▲ 0.35 % |
26/08 — 01/09 | 356,207 MGA | ▲ 0.17 % |
Giá ước tính của 100 Bảng Saint Helena trong ariary Madagascar cho năm sau*
07/2024 | 354,807 MGA | ▲ 0.52 % |
08/2024 | 356,095 MGA | ▲ 0.36 % |
09/2024 | 359,242 MGA | ▲ 0.88 % |
10/2024 | 355,917 MGA | ▼ -0.93 % |
11/2024 | 354,820 MGA | ▼ -0.31 % |
12/2024 | 345,003 MGA | ▼ -2.77 % |
01/2025 | 339,636 MGA | ▼ -1.56 % |
02/2025 | 264,161 MGA | ▼ -22.22 % |
03/2025 | 345,273 MGA | ▲ 30.71 % |
04/2025 | 351,159 MGA | ▲ 1.7 % |
05/2025 | 349,767 MGA | ▼ -0.4 % |
06/2025 | 351,833 MGA | ▲ 0.59 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SHP/MGA
FAQ
Giá bao nhiêu 100 SHP trong MGA hôm nay, 06 08, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar Là - 352,957 MGA
Nó có giá bao nhiêu 100 SHP trong MGA Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar sẽ có giá - 351,196 mga
Nó có giá bao nhiêu 100 SHP trong MGA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SHP trong MGA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 100 SHP trong MGA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 Bảng Saint Helena đến ariary Madagascar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.