Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MGA
Lịch sử thay đổi trong SHP/MGA tỷ giá
SHP/MGA tỷ giá
05 14, 2024
1 SHP = 3,504 MGA
▲ 0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.46% (3,488 MGA — 3,504 MGA)
Thay đổi trong SHP/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.95% (3,610 MGA — 3,504 MGA)
Thay đổi trong SHP/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.97% (3,611 MGA — 3,504 MGA)
Thay đổi trong SHP/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -25.09% (4,678 MGA — 3,504 MGA)
Bảng Saint Helena/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 3,495 MGA | ▼ -0.24 % |
16/05 | 3,494 MGA | ▼ -0.03 % |
17/05 | 3,492 MGA | ▼ -0.05 % |
18/05 | 3,488 MGA | ▼ -0.12 % |
19/05 | 3,514 MGA | ▲ 0.74 % |
20/05 | 3,506 MGA | ▼ -0.22 % |
21/05 | 3,506 MGA | ▲ 0 % |
22/05 | 3,521 MGA | ▲ 0.41 % |
23/05 | 3,525 MGA | ▲ 0.11 % |
24/05 | 3,525 MGA | ▼ -0 % |
25/05 | 3,539 MGA | ▲ 0.4 % |
26/05 | 3,540 MGA | ▲ 0.04 % |
27/05 | 3,555 MGA | ▲ 0.42 % |
28/05 | 3,555 MGA | ▲ 0 % |
29/05 | 3,546 MGA | ▼ -0.25 % |
30/05 | 3,545 MGA | ▼ -0.03 % |
31/05 | 3,555 MGA | ▲ 0.26 % |
01/06 | 3,530 MGA | ▼ -0.68 % |
02/06 | 3,542 MGA | ▲ 0.33 % |
03/06 | 3,518 MGA | ▼ -0.7 % |
04/06 | 3,519 MGA | ▲ 0.04 % |
05/06 | 3,532 MGA | ▲ 0.36 % |
06/06 | 3,543 MGA | ▲ 0.32 % |
07/06 | 3,553 MGA | ▲ 0.28 % |
08/06 | 3,553 MGA | ▲ 0.01 % |
09/06 | 3,539 MGA | ▼ -0.39 % |
10/06 | 3,541 MGA | ▲ 0.05 % |
11/06 | 3,542 MGA | ▲ 0.03 % |
12/06 | 3,542 MGA | ▲ 0.01 % |
13/06 | 3,538 MGA | ▼ -0.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,537 MGA | ▲ 0.95 % |
27/05 — 02/06 | 5,073 MGA | ▲ 43.44 % |
03/06 — 09/06 | 2,999 MGA | ▼ -40.89 % |
10/06 — 16/06 | 2,969 MGA | ▼ -1.01 % |
17/06 — 23/06 | 2,958 MGA | ▼ -0.35 % |
24/06 — 30/06 | 2,949 MGA | ▼ -0.32 % |
01/07 — 07/07 | 2,955 MGA | ▲ 0.2 % |
08/07 — 14/07 | 2,974 MGA | ▲ 0.65 % |
15/07 — 21/07 | 3,001 MGA | ▲ 0.92 % |
22/07 — 28/07 | 2,986 MGA | ▼ -0.49 % |
29/07 — 04/08 | 2,987 MGA | ▲ 0.01 % |
05/08 — 11/08 | 2,983 MGA | ▼ -0.14 % |
Bảng Saint Helena/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,492 MGA | ▼ -0.34 % |
07/2024 | 3,465 MGA | ▼ -0.77 % |
08/2024 | 3,476 MGA | ▲ 0.32 % |
09/2024 | 3,512 MGA | ▲ 1.03 % |
10/2024 | 3,487 MGA | ▼ -0.68 % |
11/2024 | 3,477 MGA | ▼ -0.29 % |
12/2024 | 3,402 MGA | ▼ -2.17 % |
01/2025 | 3,321 MGA | ▼ -2.37 % |
02/2025 | 2,262 MGA | ▼ -31.89 % |
03/2025 | 2,951 MGA | ▲ 30.44 % |
04/2025 | 2,990 MGA | ▲ 1.34 % |
05/2025 | 2,962 MGA | ▼ -0.93 % |
Bảng Saint Helena/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,480 MGA |
Tối đa | 3,525 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,499 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,147 MGA |
Tối đa | 5,805 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,586 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,147 MGA |
Tối đa | 5,805 MGA |
Bình quân gia quyền | 3,654 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: