1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin
Giá cả 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 06, 2024, Là 34,045 DCN.
Bao nhiêu 1,000 STD trong DCN?
06 06, 2024
1,000 STD = 34,045 DCN
▲ 8.81 %
1,000 DCN = 29.37 STD
1 STD = 34.0449 DCN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 STD trong DCN
Thống kê chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22,984 DCN |
Tối đa | 38,028 DCN |
Bình quân gia quyền | 33,647 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22,984 DCN |
Tối đa | 38,028 DCN |
Bình quân gia quyền | 31,125 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13,302 DCN |
Tối đa | 51,920 DCN |
Bình quân gia quyền | 31,614 DCN |
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DCN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) giá bán 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dentacoin thay đổi bởi -4.59% (35,683 DCN — 34,045 DCN)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DCN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dentacoin thay đổi bởi 13.39% (30,026 DCN — 34,045 DCN)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DCN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dentacoin thay đổi bởi 155.94% (13,302 DCN — 34,045 DCN)
Thay đổi chi phí 1,000 STD đến DCN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 06, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Dentacoin thay đổi bởi 234.47% (10,179 DCN — 34,045 DCN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 STD trong DCN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Dentacoin (DCN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Dentacoin (DCN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin trong 30 ngày tới*
08/06 | 34,908 DCN | ▲ 2.53 % |
09/06 | 34,614 DCN | ▼ -0.84 % |
10/06 | 33,535 DCN | ▼ -3.12 % |
11/06 | 30,011 DCN | ▼ -10.51 % |
12/06 | 30,297 DCN | ▲ 0.95 % |
13/06 | 30,589 DCN | ▲ 0.96 % |
14/06 | 34,707 DCN | ▲ 13.46 % |
15/06 | 36,082 DCN | ▲ 3.96 % |
16/06 | 32,942 DCN | ▼ -8.7 % |
17/06 | 31,977 DCN | ▼ -2.93 % |
18/06 | 29,567 DCN | ▼ -7.54 % |
19/06 | 38,322 DCN | ▲ 29.61 % |
20/06 | 36,856 DCN | ▼ -3.83 % |
21/06 | 39,096 DCN | ▲ 6.08 % |
22/06 | 38,209 DCN | ▼ -2.27 % |
23/06 | 38,255 DCN | ▲ 0.12 % |
24/06 | 40,308 DCN | ▲ 5.36 % |
25/06 | 21,608 DCN | ▼ -46.39 % |
26/06 | 23,627 DCN | ▲ 9.34 % |
27/06 | 25,808 DCN | ▲ 9.23 % |
28/06 | 25,364 DCN | ▼ -1.72 % |
29/06 | 30,735 DCN | ▲ 21.18 % |
30/06 | 31,274 DCN | ▲ 1.75 % |
01/07 | 31,355 DCN | ▲ 0.26 % |
02/07 | 36,686 DCN | ▲ 17 % |
03/07 | 40,168 DCN | ▲ 9.49 % |
04/07 | 39,913 DCN | ▼ -0.63 % |
05/07 | 34,709 DCN | ▼ -13.04 % |
06/07 | 31,161 DCN | ▼ -10.22 % |
07/07 | 29,055 DCN | ▼ -6.76 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 32,242 DCN | ▼ -5.3 % |
17/06 — 23/06 | 30,314 DCN | ▼ -5.98 % |
24/06 — 30/06 | 35,256 DCN | ▲ 16.3 % |
01/07 — 07/07 | 39,133 DCN | ▲ 11 % |
08/07 — 14/07 | 39,255 DCN | ▲ 0.31 % |
15/07 — 21/07 | 40,309 DCN | ▲ 2.68 % |
22/07 — 28/07 | 40,208 DCN | ▼ -0.25 % |
29/07 — 04/08 | 38,358 DCN | ▼ -4.6 % |
05/08 — 11/08 | 43,305 DCN | ▲ 12.9 % |
12/08 — 18/08 | 34,213 DCN | ▼ -20.99 % |
19/08 — 25/08 | 50,992 DCN | ▲ 49.04 % |
26/08 — 01/09 | 38,051 DCN | ▼ -25.38 % |
Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Dentacoin cho năm sau*
07/2024 | 35,190 DCN | ▲ 3.36 % |
08/2024 | 42,794 DCN | ▲ 21.61 % |
09/2024 | 44,394 DCN | ▲ 3.74 % |
10/2024 | 35,511 DCN | ▼ -20.01 % |
11/2024 | 36,611 DCN | ▲ 3.1 % |
12/2024 | 27,193 DCN | ▼ -25.73 % |
01/2025 | 33,964 DCN | ▲ 24.9 % |
02/2025 | 32,395 DCN | ▼ -4.62 % |
03/2025 | 29,084 DCN | ▼ -10.22 % |
04/2025 | 36,687 DCN | ▲ 26.14 % |
05/2025 | 43,825 DCN | ▲ 19.46 % |
06/2025 | 35,279 DCN | ▼ -19.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi STD/DCN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 STD trong DCN hôm nay, 06 06, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin Là - 34,045 DCN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DCN Ngày mai 2024.06.08?
Ngày mai 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin sẽ có giá - 34,908 dcn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DCN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DCN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong DCN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Dentacoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.