10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra
Giá cả 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 28, 2020, Là 7.357842 ECA.
Bao nhiêu 10 STD trong ECA?
11 28, 2020
10 STD = 7.357842 ECA
▲ 172.66 %
10 ECA = 13.59 STD
1 STD = 0.73578421 ECA
Lịch sử thay đổi giá 10 STD trong ECA
Thống kê chi phí 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.198149 ECA |
Tối đa | 7.327623 ECA |
Bình quân gia quyền | 2.546538 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.102194 ECA |
Tối đa | 7.327623 ECA |
Bình quân gia quyền | 2.609442 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.047696 ECA |
Tối đa | 7.327623 ECA |
Bình quân gia quyền | 2.311937 ECA |
Thay đổi chi phí 10 STD đến ECA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) giá bán 10 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Electra thay đổi bởi 190.52% (2.532624 ECA — 7.357842 ECA)
Thay đổi chi phí 10 STD đến ECA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) giá của 10 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Electra thay đổi bởi 284.99% (1.911174 ECA — 7.357842 ECA)
Thay đổi chi phí 10 STD đến ECA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) giá của 10 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Electra thay đổi bởi 219.43% (2.30341 ECA — 7.357842 ECA)
Thay đổi chi phí 10 STD đến ECA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 28, 2020) giá của 10 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Electra thay đổi bởi 219.43% (2.30341 ECA — 7.357842 ECA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 STD trong ECA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Electra (ECA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Electra (ECA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra trong 30 ngày tới*
24/05 | 7.168822 ECA | ▼ -2.57 % |
25/05 | 7.065623 ECA | ▼ -1.44 % |
26/05 | 7.088018 ECA | ▲ 0.32 % |
27/05 | 7.228204 ECA | ▲ 1.98 % |
28/05 | 7.291418 ECA | ▲ 0.87 % |
29/05 | 7.57257 ECA | ▲ 3.86 % |
30/05 | 7.569415 ECA | ▼ -0.04 % |
31/05 | 7.020614 ECA | ▼ -7.25 % |
01/06 | 5.631637 ECA | ▼ -19.78 % |
02/06 | 5.560386 ECA | ▼ -1.27 % |
03/06 | 5.779562 ECA | ▲ 3.94 % |
04/06 | 5.978384 ECA | ▲ 3.44 % |
05/06 | 6.573631 ECA | ▲ 9.96 % |
06/06 | 6.46632 ECA | ▼ -1.63 % |
07/06 | 6.272453 ECA | ▼ -3 % |
08/06 | 6.352221 ECA | ▲ 1.27 % |
09/06 | 6.871042 ECA | ▲ 8.17 % |
10/06 | 6.861825 ECA | ▼ -0.13 % |
11/06 | 6.625174 ECA | ▼ -3.45 % |
12/06 | 7.076737 ECA | ▲ 6.82 % |
13/06 | 6.797874 ECA | ▼ -3.94 % |
14/06 | 6.754844 ECA | ▼ -0.63 % |
15/06 | 6.437242 ECA | ▼ -4.7 % |
16/06 | 5.745937 ECA | ▼ -10.74 % |
17/06 | 5.528033 ECA | ▼ -3.79 % |
18/06 | 6.515531 ECA | ▲ 17.86 % |
19/06 | 6.346092 ECA | ▼ -2.6 % |
20/06 | 6.692177 ECA | ▲ 5.45 % |
21/06 | 7.392883 ECA | ▲ 10.47 % |
22/06 | 24.0262 ECA | ▲ 224.99 % |
* — Giá ước tính của 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 7.363315 ECA | ▲ 0.07 % |
03/06 — 09/06 | 8.329234 ECA | ▲ 13.12 % |
10/06 — 16/06 | 8.701364 ECA | ▲ 4.47 % |
17/06 — 23/06 | 10.5223 ECA | ▲ 20.93 % |
24/06 — 30/06 | 9.070143 ECA | ▼ -13.8 % |
01/07 — 07/07 | 10.2513 ECA | ▲ 13.02 % |
08/07 — 14/07 | 9.191608 ECA | ▼ -10.34 % |
15/07 — 21/07 | 9.218622 ECA | ▲ 0.29 % |
22/07 — 28/07 | 7.615753 ECA | ▼ -17.39 % |
29/07 — 04/08 | 8.149657 ECA | ▲ 7.01 % |
05/08 — 11/08 | 7.887443 ECA | ▼ -3.22 % |
12/08 — 18/08 | 24.1361 ECA | ▲ 206.01 % |
Giá ước tính của 10 dobra São Tomé và Príncipe trong Electra cho năm sau*
06/2024 | 10.1966 ECA | ▲ 38.58 % |
07/2024 | 5.884829 ECA | ▼ -42.29 % |
08/2024 | 4.553108 ECA | ▼ -22.63 % |
09/2024 | 2.781039 ECA | ▼ -38.92 % |
10/2024 | 5.429394 ECA | ▲ 95.23 % |
11/2024 | 7.756528 ECA | ▲ 42.86 % |
12/2024 | 7.151019 ECA | ▼ -7.81 % |
01/2025 | 18.9696 ECA | ▲ 165.27 % |
Phổ biến số lượng trao đổi STD/ECA
FAQ
Giá bao nhiêu 10 STD trong ECA hôm nay, 11 28, 2020?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra Là - 7.357842 ECA
Nó có giá bao nhiêu 10 STD trong ECA Ngày mai 2024.05.24?
Ngày mai 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra sẽ có giá - 7 eca
Nó có giá bao nhiêu 10 STD trong ECA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 STD trong ECA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 STD trong ECA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dobra São Tomé và Príncipe đến Electra cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.