1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal

Giá cả 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 0.03655 MTL.

Bao nhiêu 1,000 STD trong MTL?

06 26, 2024
1,000 STD = 0.03655 MTL
▲ 3.48 %
1,000 MTL = 27,359,781 STD
1 STD = 0.00003655 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 STD trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02584 MTL
Tối đa 0.04472 MTL
Bình quân gia quyền 0.03521092 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02204 MTL
Tối đa 0.04472 MTL
Bình quân gia quyền 0.02950669 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01825 MTL
Tối đa 0.04472 MTL
Bình quân gia quyền 0.0320274 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Metal thay đổi bởi 44.47% (0.0253 MTL — 0.03655 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Metal thay đổi bởi 67.66% (0.0218 MTL — 0.03655 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Metal thay đổi bởi -2.27% (0.0374 MTL — 0.03655 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 STD đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe chống lại Metal thay đổi bởi -79.54% (0.1786 MTL — 0.03655 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 STD trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe (STD) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal trong 30 ngày tới*

27/06 0.03652407 MTL ▼ -0.07 %
28/06 0.03673806 MTL ▲ 0.59 %
29/06 0.03643259 MTL ▼ -0.83 %
30/06 0.0379792 MTL ▲ 4.25 %
01/07 0.04154336 MTL ▲ 9.38 %
02/07 0.04183649 MTL ▲ 0.71 %
03/07 0.04314676 MTL ▲ 3.13 %
04/07 0.0452744 MTL ▲ 4.93 %
05/07 0.04517866 MTL ▼ -0.21 %
06/07 0.04526007 MTL ▲ 0.18 %
07/07 0.04802217 MTL ▲ 6.1 %
08/07 0.05212325 MTL ▲ 8.54 %
09/07 0.05256659 MTL ▲ 0.85 %
10/07 0.05263347 MTL ▲ 0.13 %
11/07 0.0549691 MTL ▲ 4.44 %
12/07 0.05512504 MTL ▲ 0.28 %
13/07 0.05522434 MTL ▲ 0.18 %
14/07 0.0572036 MTL ▲ 3.58 %
15/07 0.05796472 MTL ▲ 1.33 %
16/07 0.05807031 MTL ▲ 0.18 %
17/07 0.0623897 MTL ▲ 7.44 %
18/07 0.07019924 MTL ▲ 12.52 %
19/07 0.0701907 MTL ▼ -0.01 %
20/07 0.06730481 MTL ▼ -4.11 %
21/07 0.06313823 MTL ▼ -6.19 %
22/07 0.06411342 MTL ▲ 1.54 %
23/07 0.06111662 MTL ▼ -4.67 %
24/07 0.05583517 MTL ▼ -8.64 %
25/07 0.05264538 MTL ▼ -5.71 %
26/07 0.05441111 MTL ▲ 3.35 %

* — Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.03555143 MTL ▼ -2.73 %
08/07 — 14/07 0.03342093 MTL ▼ -5.99 %
15/07 — 21/07 0.03511271 MTL ▲ 5.06 %
22/07 — 28/07 0.03431668 MTL ▼ -2.27 %
29/07 — 04/08 0.03344049 MTL ▼ -2.55 %
05/08 — 11/08 0.03088137 MTL ▼ -7.65 %
12/08 — 18/08 0.03054268 MTL ▼ -1.1 %
19/08 — 25/08 0.03439245 MTL ▲ 12.6 %
26/08 — 01/09 0.04028422 MTL ▲ 17.13 %
02/09 — 08/09 0.04882859 MTL ▲ 21.21 %
09/09 — 15/09 0.04161755 MTL ▼ -14.77 %
16/09 — 22/09 0.04082723 MTL ▼ -1.9 %

Giá ước tính của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe trong Metal cho năm sau*

07/2024 0.03596628 MTL ▼ -1.6 %
08/2024 0.04334231 MTL ▲ 20.51 %
09/2024 0.03867404 MTL ▼ -10.77 %
10/2024 0.03219097 MTL ▼ -16.76 %
11/2024 0.03063711 MTL ▼ -4.83 %
12/2024 0.03064028 MTL ▲ 0.01 %
01/2025 0.03374708 MTL ▲ 10.14 %
02/2025 0.02596505 MTL ▼ -23.06 %
03/2025 0.02170215 MTL ▼ -16.42 %
04/2025 0.03022483 MTL ▲ 39.27 %
05/2025 0.02846686 MTL ▼ -5.82 %
06/2025 0.03655893 MTL ▲ 28.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 STD trong MTL hôm nay, 06 26, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal Là - 0.03655 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong MTL Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal sẽ có giá - 0 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 STD trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dobra São Tomé và Príncipe đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu