1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe

Giá cả 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 40,651,390 STD.

Bao nhiêu 1,000 MTL trong STD?

05 18, 2024
1,000 MTL = 40,651,390 STD
▼ -0.74 %
1,000 STD = 0.0245994 MTL
1 MTL = 40,651 STD

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MTL trong STD

Thống kê chi phí 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe

Trong 30 ngày
Tối thiểu 31,526,526 STD
Tối đa 41,084,901 STD
Bình quân gia quyền 35,884,938 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29,681,094 STD
Tối đa 74,661,646 STD
Bình quân gia quyền 39,889,297 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,124,173 STD
Tối đa 74,661,646 STD
Bình quân gia quyền 31,621,759 STD

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến STD trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 Metal chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 26% (32,261,854 STD — 40,651,390 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến STD trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 22.22% (33,261,521 STD — 40,651,390 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến STD trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 90.96% (21,287,642 STD — 40,651,390 STD)

Thay đổi chi phí 1,000 MTL đến STD trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 1,000 Metal chống lại dobra São Tomé và Príncipe thay đổi bởi 626.04% (5,599,023 STD — 40,651,390 STD)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MTL trong STD

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Metal (MTL) trong dobra São Tomé và Príncipe (STD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày tới*

19/05 44,744,165 STD ▲ 10.07 %
20/05 46,874,493 STD ▲ 4.76 %
21/05 47,509,329 STD ▲ 1.35 %
22/05 47,610,591 STD ▲ 0.21 %
23/05 46,887,145 STD ▼ -1.52 %
24/05 47,983,983 STD ▲ 2.34 %
25/05 46,943,128 STD ▼ -2.17 %
26/05 49,243,474 STD ▲ 4.9 %
27/05 48,220,475 STD ▼ -2.08 %
28/05 48,469,382 STD ▲ 0.52 %
29/05 47,327,812 STD ▼ -2.36 %
30/05 46,301,010 STD ▼ -2.17 %
31/05 45,609,030 STD ▼ -1.49 %
01/06 46,487,054 STD ▲ 1.93 %
02/06 47,273,387 STD ▲ 1.69 %
03/06 48,589,427 STD ▲ 2.78 %
04/06 48,733,933 STD ▲ 0.3 %
05/06 48,755,904 STD ▲ 0.05 %
06/06 48,733,855 STD ▼ -0.05 %
07/06 49,646,611 STD ▲ 1.87 %
08/06 51,463,105 STD ▲ 3.66 %
09/06 53,925,906 STD ▲ 4.79 %
10/06 52,618,624 STD ▼ -2.42 %
11/06 51,265,602 STD ▼ -2.57 %
12/06 49,585,759 STD ▼ -3.28 %
13/06 49,458,858 STD ▼ -0.26 %
14/06 51,960,552 STD ▲ 5.06 %
15/06 53,128,442 STD ▲ 2.25 %
16/06 54,974,631 STD ▲ 3.47 %
17/06 56,607,085 STD ▲ 2.97 %

* — Giá ước tính của 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 43,706,875 STD ▲ 7.52 %
27/05 — 02/06 52,693,423 STD ▲ 20.56 %
03/06 — 09/06 46,338,807 STD ▼ -12.06 %
10/06 — 16/06 50,444,751 STD ▲ 8.86 %
17/06 — 23/06 49,715,609 STD ▼ -1.45 %
24/06 — 30/06 47,918,860 STD ▼ -3.61 %
01/07 — 07/07 35,899,682 STD ▼ -25.08 %
08/07 — 14/07 38,514,982 STD ▲ 7.29 %
15/07 — 21/07 36,706,935 STD ▼ -4.69 %
22/07 — 28/07 37,615,951 STD ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 38,187,478 STD ▲ 1.52 %
05/08 — 11/08 44,927,106 STD ▲ 17.65 %

Giá ước tính của 1,000 Metal trong dobra São Tomé và Príncipe cho năm sau*

06/2024 40,240,910 STD ▼ -1.01 %
07/2024 43,142,863 STD ▲ 7.21 %
08/2024 35,234,937 STD ▼ -18.33 %
09/2024 39,639,500 STD ▲ 12.5 %
10/2024 48,226,367 STD ▲ 21.66 %
11/2024 49,796,816 STD ▲ 3.26 %
12/2024 49,787,540 STD ▼ -0.02 %
01/2025 43,996,215 STD ▼ -11.63 %
02/2025 61,798,400 STD ▲ 40.46 %
03/2025 71,886,677 STD ▲ 16.32 %
04/2025 49,490,759 STD ▼ -31.15 %
05/2025 59,668,161 STD ▲ 20.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MTL trong STD hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe Là - 40,651,390 STD

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong STD Ngày mai 2024.05.19?

Ngày mai 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe sẽ có giá - 44,744,165 std

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong STD trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong STD trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MTL trong STD trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Metal đến dobra São Tomé và Príncipe cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu