Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dobra São Tomé và Príncipe

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/STD

Lịch sử thay đổi trong MTL/STD tỷ giá

MTL/STD tỷ giá

05 04, 2024
1 MTL = 35,366 STD
▲ 2.12 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -17.96% (43,109 STD — 35,366 STD)

Thay đổi trong MTL/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 22.88% (28,780 STD — 35,366 STD)

Thay đổi trong MTL/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 37.54% (25,713 STD — 35,366 STD)

Thay đổi trong MTL/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 531.64% (5,599 STD — 35,366 STD)

Metal/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 35,297 STD ▼ -0.19 %
06/05 36,030 STD ▲ 2.08 %
07/05 36,350 STD ▲ 0.89 %
08/05 36,751 STD ▲ 1.1 %
09/05 37,735 STD ▲ 2.68 %
10/05 36,777 STD ▼ -2.54 %
11/05 36,883 STD ▲ 0.29 %
12/05 32,870 STD ▼ -10.88 %
13/05 29,870 STD ▼ -9.13 %
14/05 26,162 STD ▼ -12.41 %
15/05 26,873 STD ▲ 2.72 %
16/05 25,697 STD ▼ -4.38 %
17/05 25,617 STD ▼ -0.31 %
18/05 25,768 STD ▲ 0.59 %
19/05 27,990 STD ▲ 8.62 %
20/05 29,639 STD ▲ 5.89 %
21/05 29,991 STD ▲ 1.19 %
22/05 30,046 STD ▲ 0.18 %
23/05 29,649 STD ▼ -1.32 %
24/05 30,465 STD ▲ 2.75 %
25/05 29,611 STD ▼ -2.8 %
26/05 30,699 STD ▲ 3.67 %
27/05 29,568 STD ▼ -3.68 %
28/05 29,743 STD ▲ 0.59 %
29/05 28,459 STD ▼ -4.32 %
30/05 27,820 STD ▼ -2.25 %
31/05 27,492 STD ▼ -1.18 %
01/06 28,191 STD ▲ 2.54 %
02/06 28,831 STD ▲ 2.27 %
03/06 29,121 STD ▲ 1 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 35,699 STD ▲ 0.94 %
13/05 — 19/05 35,751 STD ▲ 0.15 %
20/05 — 26/05 41,591 STD ▲ 16.34 %
27/05 — 02/06 48,416 STD ▲ 16.41 %
03/06 — 09/06 41,070 STD ▼ -15.17 %
10/06 — 16/06 44,323 STD ▲ 7.92 %
17/06 — 23/06 43,938 STD ▼ -0.87 %
24/06 — 30/06 41,968 STD ▼ -4.48 %
01/07 — 07/07 31,343 STD ▼ -25.32 %
08/07 — 14/07 34,069 STD ▲ 8.7 %
15/07 — 21/07 32,936 STD ▼ -3.33 %
22/07 — 28/07 33,062 STD ▲ 0.38 %

Metal/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 34,998 STD ▼ -1.04 %
07/2024 37,133 STD ▲ 6.1 %
08/2024 30,266 STD ▼ -18.49 %
09/2024 35,623 STD ▲ 17.7 %
10/2024 41,985 STD ▲ 17.86 %
10/2024 43,886 STD ▲ 4.53 %
11/2024 43,878 STD ▼ -0.02 %
12/2024 39,377 STD ▼ -10.26 %
01/2025 49,999 STD ▲ 26.97 %
02/2025 58,344 STD ▲ 16.69 %
03/2025 39,061 STD ▼ -33.05 %
04/2025 41,466 STD ▲ 6.16 %

Metal/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 29,681 STD
Tối đa 46,130 STD
Bình quân gia quyền 36,517 STD
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28,763 STD
Tối đa 74,662 STD
Bình quân gia quyền 38,936 STD
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,124 STD
Tối đa 74,662 STD
Bình quân gia quyền 31,044 STD

Chia sẻ một liên kết đến MTL/STD tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu