50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon
Giá cả 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 9,045 LBP.
Bao nhiêu 50 SVC trong LBP?
05 19, 2024
50 SVC = 9,045 LBP
▼ -3.3 %
50 LBP = 0.28 SVC
1 SVC = 180.9 LBP
Lịch sử thay đổi giá 50 SVC trong LBP
Thống kê chi phí 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 511,622 LBP |
Tối đa | 10,032 LBP |
Bình quân gia quyền | 134,367 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 508,716 LBP |
Tối đa | 10,032 LBP |
Bình quân gia quyền | 132,500 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 85,766 LBP |
Tối đa | 87,217 LBP |
Bình quân gia quyền | 107,907 LBP |
Thay đổi chi phí 50 SVC đến LBP trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 50 colón El Salvador chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -7.78% (9,808 LBP — 9,045 LBP)
Thay đổi chi phí 50 SVC đến LBP trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 50 colón El Salvador chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 105.12% (4,410 LBP — 9,045 LBP)
Thay đổi chi phí 50 SVC đến LBP trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 50 colón El Salvador chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi -89.45% (85,773 LBP — 9,045 LBP)
Thay đổi chi phí 50 SVC đến LBP trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 50 colón El Salvador chống lại Bảng Lebanon thay đổi bởi 3.94% (8,702 LBP — 9,045 LBP)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 SVC trong LBP
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 colón El Salvador (SVC) trong Bảng Lebanon (LBP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 50 colón El Salvador (SVC) trong Bảng Lebanon (LBP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon trong 30 ngày tới*
20/05 | 8,999 LBP | ▼ -0.51 % |
21/05 | 8,894 LBP | ▼ -1.16 % |
22/05 | 8,896 LBP | ▲ 0.02 % |
23/05 | 8,935 LBP | ▲ 0.43 % |
24/05 | 8,957 LBP | ▲ 0.25 % |
25/05 | 8,980 LBP | ▲ 0.26 % |
26/05 | 8,936 LBP | ▼ -0.49 % |
27/05 | 8,936 LBP | ▼ -0 % |
28/05 | 8,930 LBP | ▼ -0.07 % |
29/05 | 8,915 LBP | ▼ -0.17 % |
30/05 | 8,979 LBP | ▲ 0.73 % |
31/05 | 8,988 LBP | ▲ 0.1 % |
01/06 | 8,976 LBP | ▼ -0.14 % |
02/06 | 8,938 LBP | ▼ -0.42 % |
03/06 | 8,929 LBP | ▼ -0.1 % |
04/06 | 8,930 LBP | ▲ 0.01 % |
05/06 | 8,935 LBP | ▲ 0.06 % |
06/06 | 8,945 LBP | ▲ 0.11 % |
07/06 | 8,973 LBP | ▲ 0.31 % |
08/06 | 8,972 LBP | ▼ -0.01 % |
09/06 | 8,978 LBP | ▲ 0.07 % |
10/06 | 8,989 LBP | ▲ 0.11 % |
11/06 | 8,991 LBP | ▲ 0.03 % |
12/06 | 9,004 LBP | ▲ 0.14 % |
13/06 | 9,032 LBP | ▲ 0.31 % |
14/06 | 9,059 LBP | ▲ 0.3 % |
15/06 | 9,040 LBP | ▼ -0.21 % |
16/06 | 9,021 LBP | ▼ -0.21 % |
17/06 | 9,020 LBP | ▼ -0.01 % |
18/06 | -384.87 LBP | ▼ -104.27 % |
* — Giá ước tính của 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,017 LBP | ▼ -0.31 % |
27/05 — 02/06 | 9,060 LBP | ▲ 0.48 % |
03/06 — 09/06 | 9,092 LBP | ▲ 0.36 % |
10/06 — 16/06 | 9,130 LBP | ▲ 0.42 % |
17/06 — 23/06 | 9,152 LBP | ▲ 0.23 % |
24/06 — 30/06 | 9,160 LBP | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 9,360 LBP | ▲ 2.18 % |
08/07 — 14/07 | 9,313 LBP | ▼ -0.5 % |
15/07 — 21/07 | 9,313 LBP | ▼ -0 % |
22/07 — 28/07 | 9,321 LBP | ▲ 0.08 % |
29/07 — 04/08 | 9,390 LBP | ▲ 0.74 % |
05/08 — 11/08 | -1,544.43 LBP | ▼ -116.45 % |
Giá ước tính của 50 colón El Salvador trong Bảng Lebanon cho năm sau*
06/2024 | 43,988 LBP | ▲ 386.33 % |
07/2024 | 69,730 LBP | ▲ 58.52 % |
08/2024 | 12,102 LBP | ▼ -82.64 % |
09/2024 | 13,390 LBP | ▲ 10.64 % |
10/2024 | 29,152 LBP | ▲ 117.72 % |
11/2024 | 29,560 LBP | ▲ 1.4 % |
12/2024 | 29,333 LBP | ▼ -0.77 % |
01/2025 | 10,752 LBP | ▼ -63.34 % |
02/2025 | 62,586 LBP | ▲ 482.07 % |
03/2025 | 63,271 LBP | ▲ 1.09 % |
04/2025 | 65,126 LBP | ▲ 2.93 % |
05/2025 | 11,074 LBP | ▼ -83 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SVC/LBP
FAQ
Giá bao nhiêu 50 SVC trong LBP hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon Là - 9,045 LBP
Nó có giá bao nhiêu 50 SVC trong LBP Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon sẽ có giá - 8,999 lbp
Nó có giá bao nhiêu 50 SVC trong LBP trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 SVC trong LBP trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 50 SVC trong LBP trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 50 colón El Salvador đến Bảng Lebanon cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.