1,000 Bảng Syria đến Power Ledger

Giá cả 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 1.32606 POWR.

Bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR?

06 01, 2024
1,000 SYP = 1.32606 POWR
▲ 0.26 %
1,000 POWR = 754,114 SYP
1 SYP = 0.00132606 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 SYP trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.24236 POWR
Tối đa 4.91578 POWR
Bình quân gia quyền 1.542149 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16532 POWR
Tối đa 9.31532 POWR
Bình quân gia quyền 2.726237 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10445 POWR
Tối đa 9.31532 POWR
Bình quân gia quyền 1.317087 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 Bảng Syria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -73.45% (4.9944 POWR — 1.32606 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại Power Ledger thay đổi bởi 556.73% (0.20192 POWR — 1.32606 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -48.89% (2.59431 POWR — 1.32606 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại Power Ledger thay đổi bởi -96.14% (34.3578 POWR — 1.32606 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SYP trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Syria (SYP) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Syria (SYP) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

02/06 1.290675 POWR ▼ -2.67 %
03/06 0.5832589 POWR ▼ -54.81 %
04/06 0.57702991 POWR ▼ -1.07 %
05/06 0.54683583 POWR ▼ -5.23 %
06/06 0.50945377 POWR ▼ -6.84 %
07/06 0.52812146 POWR ▲ 3.66 %
08/06 0.54606927 POWR ▲ 3.4 %
09/06 0.55518083 POWR ▲ 1.67 %
10/06 0.56470237 POWR ▲ 1.72 %
11/06 0.55881039 POWR ▼ -1.04 %
12/06 0.52943887 POWR ▼ -5.26 %
13/06 0.56096709 POWR ▲ 5.96 %
14/06 0.560013 POWR ▼ -0.17 %
15/06 0.54746424 POWR ▼ -2.24 %
16/06 0.53987505 POWR ▼ -1.39 %
17/06 0.97883442 POWR ▲ 81.31 %
18/06 2.006215 POWR ▲ 104.96 %
19/06 1.466716 POWR ▼ -26.89 %
20/06 0.75029849 POWR ▼ -48.85 %
21/06 0.76267294 POWR ▲ 1.65 %
22/06 0.79110152 POWR ▲ 3.73 %
23/06 0.77967862 POWR ▼ -1.44 %
24/06 0.76922022 POWR ▼ -1.34 %
25/06 0.76946541 POWR ▲ 0.03 %
26/06 1.440528 POWR ▲ 87.21 %
27/06 0.67965293 POWR ▼ -52.82 %
28/06 0.68114524 POWR ▲ 0.22 %
29/06 0.6829168 POWR ▲ 0.26 %
30/06 0.69657782 POWR ▲ 2 %
01/07 0.70250556 POWR ▲ 0.85 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 29.5257 POWR ▲ 2126.58 %
10/06 — 16/06 25.297 POWR ▼ -14.32 %
17/06 — 23/06 48.455 POWR ▲ 91.54 %
24/06 — 30/06 40.9071 POWR ▼ -15.58 %
01/07 — 07/07 45.0184 POWR ▲ 10.05 %
08/07 — 14/07 38.9024 POWR ▼ -13.59 %
15/07 — 21/07 37.2813 POWR ▼ -4.17 %
22/07 — 28/07 5.280466 POWR ▼ -85.84 %
29/07 — 04/08 5.168871 POWR ▼ -2.11 %
05/08 — 11/08 13.8154 POWR ▲ 167.28 %
12/08 — 18/08 10.6661 POWR ▼ -22.8 %
19/08 — 25/08 7.783652 POWR ▼ -27.02 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 1.277039 POWR ▼ -3.7 %
07/2024 0.04420827 POWR ▼ -96.54 %
08/2024 0.05931711 POWR ▲ 34.18 %
09/2024 0.04714887 POWR ▼ -20.51 %
10/2024 0.02686284 POWR ▼ -43.03 %
11/2024 0.02171627 POWR ▼ -19.16 %
12/2024 0.0171573 POWR ▼ -20.99 %
01/2025 0.01998343 POWR ▲ 16.47 %
02/2025 0.01748141 POWR ▼ -12.52 %
03/2025 0.42011963 POWR ▲ 2303.24 %
04/2025 0.24901403 POWR ▼ -40.73 %
05/2025 0.12816512 POWR ▼ -48.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR hôm nay, 06 01, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger Là - 1.32606 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger sẽ có giá - 1 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu