1,000 Bảng Syria đến VeChain
Giá cả 1,000 Bảng Syria đến VeChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 13.2787 VET.
Bao nhiêu 1,000 SYP trong VET?
06 12, 2024
1,000 SYP = 13.2787 VET
▼ -0.1 %
1,000 VET = 75,309 SYP
1 SYP = 0.01327869 VET
Lịch sử thay đổi giá 1,000 SYP trong VET
Thống kê chi phí 1,000 Bảng Syria trong VeChain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.9769 VET |
Tối đa | 41.6777 VET |
Bình quân gia quyền | 14.3691 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.66943 VET |
Tối đa | 83.0102 VET |
Bình quân gia quyền | 24.5972 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.56439 VET |
Tối đa | 83.0102 VET |
Bình quân gia quyền | 11.0352 VET |
Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến VET trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 1,000 Bảng Syria chống lại VeChain thay đổi bởi 12.21% (11.8333 VET — 13.2787 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến VET trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại VeChain thay đổi bởi 715.53% (1.62823 VET — 13.2787 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến VET trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại VeChain thay đổi bởi -46.48% (24.8121 VET — 13.2787 VET)
Thay đổi chi phí 1,000 SYP đến VET trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 1,000 Bảng Syria chống lại VeChain thay đổi bởi -97.36% (502.24 VET — 13.2787 VET)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 SYP trong VET
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Syria (SYP) trong VeChain (VET) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Syria (SYP) trong VeChain (VET) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Bảng Syria trong VeChain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong VeChain trong 30 ngày tới*
13/06 | 13.4227 VET | ▲ 1.08 % |
14/06 | 13.0798 VET | ▼ -2.55 % |
15/06 | 12.6495 VET | ▼ -3.29 % |
16/06 | 12.5916 VET | ▼ -0.46 % |
17/06 | 21.5719 VET | ▲ 71.32 % |
18/06 | 40.1489 VET | ▲ 86.12 % |
19/06 | 28.2442 VET | ▼ -29.65 % |
20/06 | 7.007679 VET | ▼ -75.19 % |
21/06 | 7.106065 VET | ▲ 1.4 % |
22/06 | 7.402654 VET | ▲ 4.17 % |
23/06 | 7.389975 VET | ▼ -0.17 % |
24/06 | 7.306554 VET | ▼ -1.13 % |
25/06 | 7.260323 VET | ▼ -0.63 % |
26/06 | 10.5759 VET | ▲ 45.67 % |
27/06 | 7.414757 VET | ▼ -29.89 % |
28/06 | 7.576655 VET | ▲ 2.18 % |
29/06 | 7.789523 VET | ▲ 2.81 % |
30/06 | 8.019675 VET | ▲ 2.95 % |
01/07 | 8.086727 VET | ▲ 0.84 % |
02/07 | 8.156801 VET | ▲ 0.87 % |
03/07 | 20.2262 VET | ▲ 147.97 % |
04/07 | 20.4059 VET | ▲ 0.89 % |
05/07 | 9.528384 VET | ▼ -53.31 % |
06/07 | 9.347606 VET | ▼ -1.9 % |
07/07 | 9.907426 VET | ▲ 5.99 % |
08/07 | 10.6622 VET | ▲ 7.62 % |
09/07 | 10.8365 VET | ▲ 1.63 % |
10/07 | 10.9641 VET | ▲ 1.18 % |
11/07 | 11.3061 VET | ▲ 3.12 % |
12/07 | 11.5147 VET | ▲ 1.84 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong VeChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Syria trong VeChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong VeChain trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 13.1168 VET | ▼ -1.22 % |
24/06 — 30/06 | 9.328044 VET | ▼ -28.88 % |
01/07 — 07/07 | 8.742189 VET | ▼ -6.28 % |
08/07 — 14/07 | 8.073498 VET | ▼ -7.65 % |
15/07 — 21/07 | 8.113624 VET | ▲ 0.5 % |
22/07 — 28/07 | 1.467602 VET | ▼ -81.91 % |
29/07 — 04/08 | 1.620389 VET | ▲ 10.41 % |
05/08 — 11/08 | 3.569147 VET | ▲ 120.26 % |
12/08 — 18/08 | 2.344384 VET | ▼ -34.32 % |
19/08 — 25/08 | 3.380259 VET | ▲ 44.19 % |
26/08 — 01/09 | 1.339739 VET | ▼ -60.37 % |
02/09 — 08/09 | 1.414364 VET | ▲ 5.57 % |
Giá ước tính của 1,000 Bảng Syria trong VeChain cho năm sau*
07/2024 | 13.3792 VET | ▲ 0.76 % |
08/2024 | 16.5309 VET | ▲ 23.56 % |
09/2024 | 14.6799 VET | ▼ -11.2 % |
10/2024 | 13.322 VET | ▼ -9.25 % |
11/2024 | 11.8567 VET | ▼ -11 % |
12/2024 | 7.149596 VET | ▼ -39.7 % |
01/2025 | 8.537762 VET | ▲ 19.42 % |
02/2025 | 3.666932 VET | ▼ -57.05 % |
03/2025 | 132.93 VET | ▲ 3525.12 % |
04/2025 | 54.3942 VET | ▼ -59.08 % |
05/2025 | 39.8304 VET | ▼ -26.77 % |
06/2025 | 44.4264 VET | ▲ 11.54 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SYP/VET
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 SYP trong VET hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Syria đến VeChain Là - 13.2787 VET
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong VET Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 1,000 Bảng Syria đến VeChain sẽ có giá - 13 vet
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong VET trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến VeChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong VET trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến VeChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 SYP trong VET trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Syria đến VeChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.