5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal
Giá cả 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 05, 2024, Là 35,342 NPR.
Bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR?
06 05, 2024
5,000 SZL = 35,342 NPR
▼ -1.06 %
5,000 NPR = 707.37 SZL
1 SZL = 7.07 NPR
Lịch sử thay đổi giá 5,000 SZL trong NPR
Thống kê chi phí 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35,358 NPR |
Tối đa | 36,835 NPR |
Bình quân gia quyền | 36,184 NPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34,678 NPR |
Tối đa | 36,835 NPR |
Bình quân gia quyền | 35,664 NPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 32,972 NPR |
Tối đa | 44,757 NPR |
Bình quân gia quyền | 35,466 NPR |
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến NPR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) giá bán 5,000 lilangeni Swaziland chống lại rupee Nepal thay đổi bởi -2.56% (36,271 NPR — 35,342 NPR)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến NPR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 0.31% (35,235 NPR — 35,342 NPR)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến NPR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 2.61% (34,444 NPR — 35,342 NPR)
Thay đổi chi phí 5,000 SZL đến NPR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 05, 2024) giá của 5,000 lilangeni Swaziland chống lại rupee Nepal thay đổi bởi 4.36% (33,867 NPR — 35,342 NPR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 SZL trong NPR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong rupee Nepal (NPR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong rupee Nepal (NPR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal trong 30 ngày tới*
06/06 | 35,420 NPR | ▲ 0.22 % |
07/06 | 35,324 NPR | ▼ -0.27 % |
08/06 | 35,214 NPR | ▼ -0.31 % |
09/06 | 35,445 NPR | ▲ 0.66 % |
10/06 | 35,572 NPR | ▲ 0.36 % |
11/06 | 35,572 NPR | ▲ 0 % |
12/06 | 35,512 NPR | ▼ -0.17 % |
13/06 | 35,580 NPR | ▲ 0.19 % |
14/06 | 35,606 NPR | ▲ 0.07 % |
15/06 | 35,633 NPR | ▲ 0.08 % |
16/06 | 35,843 NPR | ▲ 0.59 % |
17/06 | 35,758 NPR | ▼ -0.24 % |
18/06 | 35,699 NPR | ▼ -0.16 % |
19/06 | 35,851 NPR | ▲ 0.42 % |
20/06 | 36,011 NPR | ▲ 0.45 % |
21/06 | 35,921 NPR | ▼ -0.25 % |
22/06 | 35,777 NPR | ▼ -0.4 % |
23/06 | 35,499 NPR | ▼ -0.78 % |
24/06 | 35,470 NPR | ▼ -0.08 % |
25/06 | 35,470 NPR | ▲ 0 % |
26/06 | 35,475 NPR | ▲ 0.01 % |
27/06 | 35,486 NPR | ▲ 0.03 % |
28/06 | 35,601 NPR | ▲ 0.32 % |
29/06 | 35,550 NPR | ▼ -0.14 % |
30/06 | 34,849 NPR | ▼ -1.97 % |
01/07 | 34,853 NPR | ▲ 0.01 % |
02/07 | 34,853 NPR | ▲ 0 % |
03/07 | 34,848 NPR | ▼ -0.02 % |
04/07 | 34,886 NPR | ▲ 0.11 % |
05/07 | 35,016 NPR | ▲ 0.37 % |
* — Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 35,409 NPR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 35,450 NPR | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 35,841 NPR | ▲ 1.1 % |
01/07 — 07/07 | 35,569 NPR | ▼ -0.76 % |
08/07 — 14/07 | 35,138 NPR | ▼ -1.21 % |
15/07 — 21/07 | 35,787 NPR | ▲ 1.85 % |
22/07 — 28/07 | 36,659 NPR | ▲ 2.44 % |
29/07 — 04/08 | 36,843 NPR | ▲ 0.5 % |
05/08 — 11/08 | 37,086 NPR | ▲ 0.66 % |
12/08 — 18/08 | 36,806 NPR | ▼ -0.75 % |
19/08 — 25/08 | 36,255 NPR | ▼ -1.5 % |
26/08 — 01/09 | 36,379 NPR | ▲ 0.34 % |
Giá ước tính của 5,000 lilangeni Swaziland trong rupee Nepal cho năm sau*
07/2024 | 34,787 NPR | ▼ -1.57 % |
08/2024 | 33,597 NPR | ▼ -3.42 % |
09/2024 | 33,522 NPR | ▼ -0.22 % |
10/2024 | 33,679 NPR | ▲ 0.47 % |
11/2024 | 33,776 NPR | ▲ 0.29 % |
12/2024 | 34,319 NPR | ▲ 1.61 % |
01/2025 | 33,743 NPR | ▼ -1.68 % |
01/2025 | 32,928 NPR | ▼ -2.42 % |
03/2025 | 33,643 NPR | ▲ 2.17 % |
04/2025 | 34,253 NPR | ▲ 1.81 % |
05/2025 | 33,982 NPR | ▼ -0.79 % |
05/2025 | 34,142 NPR | ▲ 0.47 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/NPR
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR hôm nay, 06 05, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal Là - 35,342 NPR
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal sẽ có giá - 35,420 npr
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 SZL trong NPR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 lilangeni Swaziland đến rupee Nepal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.