2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda
Giá cả 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 141,566 RWF.
Bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF?
05 18, 2024
2,000 SZL = 141,566 RWF
▼ -0.54 %
2,000 RWF = 28.26 SZL
1 SZL = 70.78 RWF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 SZL trong RWF
Thống kê chi phí 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 134,144 RWF |
Tối đa | 142,179 RWF |
Bình quân gia quyền | 138,568 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 132,314 RWF |
Tối đa | 142,179 RWF |
Bình quân gia quyền | 136,564 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114,149 RWF |
Tối đa | 157,863 RWF |
Bình quân gia quyền | 130,887 RWF |
Thay đổi chi phí 2,000 SZL đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 2,000 lilangeni Swaziland chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 4.54% (135,419 RWF — 141,566 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 SZL đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lilangeni Swaziland chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 4.97% (134,863 RWF — 141,566 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 SZL đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lilangeni Swaziland chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 22.38% (115,679 RWF — 141,566 RWF)
Thay đổi chi phí 2,000 SZL đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 2,000 lilangeni Swaziland chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 35.22% (104,691 RWF — 141,566 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 SZL trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 lilangeni Swaziland (SZL) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
20/05 | 141,284 RWF | ▼ -0.2 % |
21/05 | 139,681 RWF | ▼ -1.13 % |
22/05 | 139,681 RWF | ▲ 0 % |
23/05 | 140,503 RWF | ▲ 0.59 % |
24/05 | 140,847 RWF | ▲ 0.24 % |
25/05 | 140,395 RWF | ▼ -0.32 % |
26/05 | 141,186 RWF | ▲ 0.56 % |
27/05 | 141,910 RWF | ▲ 0.51 % |
28/05 | 142,371 RWF | ▲ 0.32 % |
29/05 | 142,371 RWF | ▲ 0 % |
30/05 | 142,981 RWF | ▲ 0.43 % |
31/05 | 143,914 RWF | ▲ 0.65 % |
01/06 | 144,088 RWF | ▲ 0.12 % |
02/06 | 144,397 RWF | ▲ 0.21 % |
03/06 | 144,766 RWF | ▲ 0.26 % |
04/06 | 144,949 RWF | ▲ 0.13 % |
05/06 | 144,949 RWF | ▲ 0 % |
06/06 | 145,484 RWF | ▲ 0.37 % |
07/06 | 145,780 RWF | ▲ 0.2 % |
08/06 | 145,560 RWF | ▼ -0.15 % |
09/06 | 144,871 RWF | ▼ -0.47 % |
10/06 | 146,870 RWF | ▲ 1.38 % |
11/06 | 146,972 RWF | ▲ 0.07 % |
12/06 | 146,972 RWF | ▲ 0 % |
13/06 | 146,668 RWF | ▼ -0.21 % |
14/06 | 146,867 RWF | ▲ 0.14 % |
15/06 | 146,973 RWF | ▲ 0.07 % |
16/06 | 147,157 RWF | ▲ 0.12 % |
17/06 | 148,261 RWF | ▲ 0.75 % |
18/06 | 148,484 RWF | ▲ 0.15 % |
* — Giá ước tính của 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 141,053 RWF | ▼ -0.36 % |
27/05 — 02/06 | 111,497 RWF | ▼ -20.95 % |
03/06 — 09/06 | 151,531 RWF | ▲ 35.91 % |
10/06 — 16/06 | 150,116 RWF | ▼ -0.93 % |
17/06 — 23/06 | 150,436 RWF | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 152,733 RWF | ▲ 1.53 % |
01/07 — 07/07 | 150,581 RWF | ▼ -1.41 % |
08/07 — 14/07 | 147,630 RWF | ▼ -1.96 % |
15/07 — 21/07 | 150,014 RWF | ▲ 1.62 % |
22/07 — 28/07 | 152,335 RWF | ▲ 1.55 % |
29/07 — 04/08 | 153,141 RWF | ▲ 0.53 % |
05/08 — 11/08 | 155,131 RWF | ▲ 1.3 % |
Giá ước tính của 2,000 lilangeni Swaziland trong franc Rwanda cho năm sau*
06/2024 | 140,362 RWF | ▼ -0.85 % |
07/2024 | 147,340 RWF | ▲ 4.97 % |
08/2024 | 141,146 RWF | ▼ -4.2 % |
09/2024 | 143,234 RWF | ▲ 1.48 % |
10/2024 | 144,531 RWF | ▲ 0.91 % |
11/2024 | 146,111 RWF | ▲ 1.09 % |
12/2024 | 149,596 RWF | ▲ 2.39 % |
01/2025 | 149,320 RWF | ▼ -0.18 % |
02/2025 | 145,628 RWF | ▼ -2.47 % |
03/2025 | 148,498 RWF | ▲ 1.97 % |
04/2025 | 152,254 RWF | ▲ 2.53 % |
05/2025 | 155,926 RWF | ▲ 2.41 % |
Phổ biến số lượng trao đổi SZL/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda Là - 141,566 RWF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda sẽ có giá - 141,284 rwf
Nó có giá bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 SZL trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 lilangeni Swaziland đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.