5,000 Ternio đến franc Rwanda
Giá cả 5,000 Ternio đến franc Rwanda dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 03 02, 2021, Là 120,829 RWF.
Bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF?
03 02, 2021
5,000 TERN = 120,829 RWF
▲ 10.68 %
5,000 RWF = 206.9 TERN
1 TERN = 24.17 RWF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 TERN trong RWF
Thống kê chi phí 5,000 Ternio trong franc Rwanda
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 37,065 RWF |
Tối đa | 203,026 RWF |
Bình quân gia quyền | 76,788 RWF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21,306 RWF |
Tối đa | 203,026 RWF |
Bình quân gia quyền | 41,740 RWF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14,690 RWF |
Tối đa | 38,679,367 RWF |
Bình quân gia quyền | 2,641,110 RWF |
Thay đổi chi phí 5,000 TERN đến RWF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) giá bán 5,000 Ternio chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 226.05% (37,059 RWF — 120,829 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 TERN đến RWF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5,000 Ternio chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 267.62% (32,868 RWF — 120,829 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 TERN đến RWF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5,000 Ternio chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 248.94% (34,628 RWF — 120,829 RWF)
Thay đổi chi phí 5,000 TERN đến RWF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 03 02, 2021) giá của 5,000 Ternio chống lại franc Rwanda thay đổi bởi 248.94% (34,628 RWF — 120,829 RWF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 TERN trong RWF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ternio (TERN) trong franc Rwanda (RWF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Ternio (TERN) trong franc Rwanda (RWF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Ternio trong franc Rwanda
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Ternio trong franc Rwanda trong 30 ngày tới*
12/06 | 124,662 RWF | ▲ 3.17 % |
13/06 | 122,888 RWF | ▼ -1.42 % |
14/06 | 130,218 RWF | ▲ 5.96 % |
15/06 | 134,086 RWF | ▲ 2.97 % |
16/06 | 124,376 RWF | ▼ -7.24 % |
17/06 | 126,115 RWF | ▲ 1.4 % |
18/06 | 132,999 RWF | ▲ 5.46 % |
19/06 | 130,410 RWF | ▼ -1.95 % |
20/06 | 124,629 RWF | ▼ -4.43 % |
21/06 | 125,145 RWF | ▲ 0.41 % |
22/06 | 129,163 RWF | ▲ 3.21 % |
23/06 | 128,845 RWF | ▼ -0.25 % |
24/06 | 128,181 RWF | ▼ -0.52 % |
25/06 | 127,358 RWF | ▼ -0.64 % |
26/06 | 127,479 RWF | ▲ 0.1 % |
27/06 | 128,226 RWF | ▲ 0.59 % |
28/06 | 126,969 RWF | ▼ -0.98 % |
29/06 | 126,193 RWF | ▼ -0.61 % |
30/06 | 105,058 RWF | ▼ -16.75 % |
01/07 | 120,197 RWF | ▲ 14.41 % |
02/07 | 120,815 RWF | ▲ 0.51 % |
03/07 | 136,003 RWF | ▲ 12.57 % |
04/07 | 227,651 RWF | ▲ 67.39 % |
05/07 | 253,212 RWF | ▲ 11.23 % |
06/07 | 296,645 RWF | ▲ 17.15 % |
07/07 | 324,349 RWF | ▲ 9.34 % |
08/07 | 460,663 RWF | ▲ 42.03 % |
09/07 | 410,157 RWF | ▼ -10.96 % |
10/07 | 388,248 RWF | ▼ -5.34 % |
11/07 | 416,108 RWF | ▲ 7.18 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Ternio trong franc Rwanda được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Ternio trong franc Rwanda trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Ternio trong franc Rwanda trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 127,000 RWF | ▲ 5.11 % |
24/06 — 30/06 | 128,798 RWF | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 136,501 RWF | ▲ 5.98 % |
08/07 — 14/07 | 114,929 RWF | ▼ -15.8 % |
15/07 — 21/07 | 218,357 RWF | ▲ 89.99 % |
22/07 — 28/07 | 238,200 RWF | ▲ 9.09 % |
29/07 — 04/08 | 308,720 RWF | ▲ 29.61 % |
05/08 — 11/08 | 339,211 RWF | ▲ 9.88 % |
12/08 — 18/08 | 332,861 RWF | ▼ -1.87 % |
19/08 — 25/08 | 314,206 RWF | ▼ -5.6 % |
26/08 — 01/09 | 302,033 RWF | ▼ -3.87 % |
02/09 — 08/09 | 322,921 RWF | ▲ 6.92 % |
Giá ước tính của 5,000 Ternio trong franc Rwanda cho năm sau*
07/2024 | 118,900 RWF | ▼ -1.6 % |
08/2024 | 112,979 RWF | ▼ -4.98 % |
09/2024 | 139,559 RWF | ▲ 23.53 % |
10/2024 | 127,695 RWF | ▼ -8.5 % |
11/2024 | 99,522 RWF | ▼ -22.06 % |
12/2024 | 78,507,047 RWF | ▲ 78784.06 % |
01/2025 | 74,971,235 RWF | ▼ -4.5 % |
02/2025 | -28,546,431.26 RWF | ▼ -138.08 % |
03/2025 | -26,701,909.96 RWF | ▼ -6.46 % |
04/2025 | -26,257,445.94 RWF | ▼ -1.66 % |
05/2025 | -74,008,882.76 RWF | ▲ 181.86 % |
06/2025 | -79,468,890.92 RWF | ▲ 7.38 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TERN/RWF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF hôm nay, 03 02, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Ternio đến franc Rwanda Là - 120,829 RWF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 5,000 Ternio đến franc Rwanda sẽ có giá - 124,662 rwf
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ternio đến franc Rwanda cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ternio đến franc Rwanda cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 TERN trong RWF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Ternio đến franc Rwanda cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.