1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia
Giá cả 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 10,167 RSD.
Bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD?
06 18, 2024
1,000 TJS = 10,167 RSD
▲ 0.31 %
1,000 RSD = 98.36 TJS
1 TJS = 10.17 RSD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TJS trong RSD
Thống kê chi phí 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,936 RSD |
Tối đa | 10,232 RSD |
Bình quân gia quyền | 10,078 RSD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,848 RSD |
Tối đa | 10,232 RSD |
Bình quân gia quyền | 10,003 RSD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,538 RSD |
Tối đa | 10,232 RSD |
Bình quân gia quyền | 9,909 RSD |
Thay đổi chi phí 1,000 TJS đến RSD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 1,000 somoni Tajikistan chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 1.94% (9,973 RSD — 10,167 RSD)
Thay đổi chi phí 1,000 TJS đến RSD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 1,000 somoni Tajikistan chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 3.11% (9,860 RSD — 10,167 RSD)
Thay đổi chi phí 1,000 TJS đến RSD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 1,000 somoni Tajikistan chống lại dinar Serbia thay đổi bởi 3.49% (9,824 RSD — 10,167 RSD)
Thay đổi chi phí 1,000 TJS đến RSD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 1,000 somoni Tajikistan chống lại dinar Serbia thay đổi bởi -3.86% (10,575 RSD — 10,167 RSD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TJS trong RSD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 somoni Tajikistan (TJS) trong dinar Serbia (RSD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 somoni Tajikistan (TJS) trong dinar Serbia (RSD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia trong 30 ngày tới*
19/06 | 10,137 RSD | ▼ -0.29 % |
20/06 | 10,142 RSD | ▲ 0.06 % |
21/06 | 10,195 RSD | ▲ 0.52 % |
22/06 | 10,230 RSD | ▲ 0.34 % |
23/06 | 10,224 RSD | ▼ -0.06 % |
24/06 | 10,221 RSD | ▼ -0.02 % |
25/06 | 10,221 RSD | ▼ -0.01 % |
26/06 | 10,203 RSD | ▼ -0.17 % |
27/06 | 10,218 RSD | ▲ 0.15 % |
28/06 | 10,279 RSD | ▲ 0.59 % |
29/06 | 10,282 RSD | ▲ 0.03 % |
30/06 | 10,290 RSD | ▲ 0.07 % |
01/07 | 10,260 RSD | ▼ -0.28 % |
02/07 | 10,260 RSD | ▼ -0 % |
03/07 | 10,238 RSD | ▼ -0.22 % |
04/07 | 10,258 RSD | ▲ 0.19 % |
05/07 | 10,259 RSD | ▲ 0.01 % |
06/07 | 10,248 RSD | ▼ -0.11 % |
07/07 | 10,275 RSD | ▲ 0.26 % |
08/07 | 10,225 RSD | ▼ -0.49 % |
09/07 | 10,225 RSD | ▼ -0 % |
10/07 | 10,296 RSD | ▲ 0.69 % |
11/07 | 10,357 RSD | ▲ 0.6 % |
12/07 | 10,321 RSD | ▼ -0.35 % |
13/07 | 10,319 RSD | ▼ -0.02 % |
14/07 | 10,319 RSD | ▲ 0 % |
15/07 | 10,420 RSD | ▲ 0.98 % |
16/07 | 10,420 RSD | ▲ 0 % |
17/07 | 10,358 RSD | ▼ -0.59 % |
18/07 | 10,335 RSD | ▼ -0.23 % |
* — Giá ước tính của 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 10,172 RSD | ▲ 0.05 % |
01/07 — 07/07 | 10,451 RSD | ▲ 2.74 % |
08/07 — 14/07 | 10,422 RSD | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 10,364 RSD | ▼ -0.55 % |
22/07 — 28/07 | 10,321 RSD | ▼ -0.42 % |
29/07 — 04/08 | 10,304 RSD | ▼ -0.16 % |
05/08 — 11/08 | 10,306 RSD | ▲ 0.02 % |
12/08 — 18/08 | 10,383 RSD | ▲ 0.74 % |
19/08 — 25/08 | 10,419 RSD | ▲ 0.34 % |
26/08 — 01/09 | 10,474 RSD | ▲ 0.53 % |
02/09 — 08/09 | 10,541 RSD | ▲ 0.63 % |
09/09 — 15/09 | 10,520 RSD | ▼ -0.2 % |
Giá ước tính của 1,000 somoni Tajikistan trong dinar Serbia cho năm sau*
07/2024 | 10,150 RSD | ▼ -0.17 % |
08/2024 | 10,289 RSD | ▲ 1.37 % |
09/2024 | 10,529 RSD | ▲ 2.34 % |
10/2024 | 10,592 RSD | ▲ 0.59 % |
11/2024 | 10,277 RSD | ▼ -2.97 % |
12/2024 | 10,014 RSD | ▼ -2.56 % |
01/2025 | 10,198 RSD | ▲ 1.84 % |
02/2025 | 10,193 RSD | ▼ -0.05 % |
03/2025 | 10,252 RSD | ▲ 0.58 % |
04/2025 | 10,324 RSD | ▲ 0.71 % |
05/2025 | 10,387 RSD | ▲ 0.61 % |
06/2025 | 10,487 RSD | ▲ 0.97 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TJS/RSD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia Là - 10,167 RSD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia sẽ có giá - 10,137 rsd
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TJS trong RSD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 somoni Tajikistan đến dinar Serbia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.