1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen
Giá cả 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 76,480 YER.
Bao nhiêu 1,000 TMT trong YER?
06 18, 2024
1,000 TMT = 76,480 YER
▼ -0.35 %
1,000 YER = 13.08 TMT
1 TMT = 76.48 YER
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TMT trong YER
Thống kê chi phí 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 76,480 YER |
Tối đa | 77,859 YER |
Bình quân gia quyền | 77,224 YER |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 75,924 YER |
Tối đa | 77,859 YER |
Bình quân gia quyền | 77,022 YER |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74,753 YER |
Tối đa | 80,446 YER |
Bình quân gia quyền | 77,337 YER |
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến YER trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 1,000 manat Turkmenistan chống lại rial Yemen thay đổi bởi -1.55% (77,688 YER — 76,480 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến YER trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rial Yemen thay đổi bởi -2.09% (78,114 YER — 76,480 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến YER trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rial Yemen thay đổi bởi -2.12% (78,136 YER — 76,480 YER)
Thay đổi chi phí 1,000 TMT đến YER trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 1,000 manat Turkmenistan chống lại rial Yemen thay đổi bởi -2.05% (78,080 YER — 76,480 YER)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TMT trong YER
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong rial Yemen (YER) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 manat Turkmenistan (TMT) trong rial Yemen (YER) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen trong 30 ngày tới*
19/06 | 76,385 YER | ▼ -0.13 % |
20/06 | 76,221 YER | ▼ -0.21 % |
21/06 | 76,162 YER | ▼ -0.08 % |
22/06 | 76,319 YER | ▲ 0.21 % |
23/06 | 76,054 YER | ▼ -0.35 % |
24/06 | 76,239 YER | ▲ 0.24 % |
25/06 | 76,214 YER | ▼ -0.03 % |
26/06 | 76,242 YER | ▲ 0.04 % |
27/06 | 76,069 YER | ▼ -0.23 % |
28/06 | 75,865 YER | ▼ -0.27 % |
29/06 | 76,024 YER | ▲ 0.21 % |
30/06 | 76,197 YER | ▲ 0.23 % |
01/07 | 76,468 YER | ▲ 0.36 % |
02/07 | 76,435 YER | ▼ -0.04 % |
03/07 | 76,485 YER | ▲ 0.06 % |
04/07 | 76,544 YER | ▲ 0.08 % |
05/07 | 76,574 YER | ▲ 0.04 % |
06/07 | 76,548 YER | ▼ -0.03 % |
07/07 | 76,076 YER | ▼ -0.62 % |
08/07 | 75,851 YER | ▼ -0.3 % |
09/07 | 75,680 YER | ▼ -0.23 % |
10/07 | 75,488 YER | ▼ -0.25 % |
11/07 | 75,452 YER | ▼ -0.05 % |
12/07 | 75,798 YER | ▲ 0.46 % |
13/07 | 75,697 YER | ▼ -0.13 % |
14/07 | 75,245 YER | ▼ -0.6 % |
15/07 | 75,440 YER | ▲ 0.26 % |
16/07 | 75,385 YER | ▼ -0.07 % |
17/07 | 75,418 YER | ▲ 0.04 % |
18/07 | 75,225 YER | ▼ -0.26 % |
* — Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 76,358 YER | ▼ -0.16 % |
01/07 — 07/07 | 74,546 YER | ▼ -2.37 % |
08/07 — 14/07 | 74,531 YER | ▼ -0.02 % |
15/07 — 21/07 | 74,978 YER | ▲ 0.6 % |
22/07 — 28/07 | 75,479 YER | ▲ 0.67 % |
29/07 — 04/08 | 75,608 YER | ▲ 0.17 % |
05/08 — 11/08 | 76,060 YER | ▲ 0.6 % |
12/08 — 18/08 | 75,796 YER | ▼ -0.35 % |
19/08 — 25/08 | 76,155 YER | ▲ 0.47 % |
26/08 — 01/09 | 75,484 YER | ▼ -0.88 % |
02/09 — 08/09 | 75,395 YER | ▼ -0.12 % |
09/09 — 15/09 | 75,229 YER | ▼ -0.22 % |
Giá ước tính của 1,000 manat Turkmenistan trong rial Yemen cho năm sau*
07/2024 | 76,431 YER | ▼ -0.07 % |
08/2024 | 75,316 YER | ▼ -1.46 % |
09/2024 | 73,298 YER | ▼ -2.68 % |
10/2024 | 73,322 YER | ▲ 0.03 % |
11/2024 | 75,617 YER | ▲ 3.13 % |
12/2024 | 77,112 YER | ▲ 1.98 % |
01/2025 | 76,037 YER | ▼ -1.39 % |
02/2025 | 75,994 YER | ▼ -0.06 % |
03/2025 | 75,358 YER | ▼ -0.84 % |
04/2025 | 74,965 YER | ▼ -0.52 % |
05/2025 | 76,773 YER | ▲ 2.41 % |
06/2025 | 75,660 YER | ▼ -1.45 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TMT/YER
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TMT trong YER hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen Là - 76,480 YER
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong YER Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen sẽ có giá - 76,385 yer
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong YER trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong YER trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TMT trong YER trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 manat Turkmenistan đến rial Yemen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.