1,000 dinar Tunisia đến Cube
Giá cả 1,000 dinar Tunisia đến Cube dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 04, 2024, Là 20.7522 AUTO.
Bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO?
06 04, 2024
1,000 TND = 20.7522 AUTO
▼ -6.4 %
1,000 AUTO = 48,188 TND
1 TND = 0.02075221 AUTO
Lịch sử thay đổi giá 1,000 TND trong AUTO
Thống kê chi phí 1,000 dinar Tunisia trong Cube
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.7109 AUTO |
Tối đa | 22.4212 AUTO |
Bình quân gia quyền | 20.8544 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8827 AUTO |
Tối đa | 22.4212 AUTO |
Bình quân gia quyền | 17.5596 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.7461 AUTO |
Tối đa | 35.3344 AUTO |
Bình quân gia quyền | 19.4847 AUTO |
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến AUTO trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) giá bán 1,000 dinar Tunisia chống lại Cube thay đổi bởi 6.11% (19.5578 AUTO — 20.7522 AUTO)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến AUTO trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Cube thay đổi bởi 58.77% (13.0705 AUTO — 20.7522 AUTO)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến AUTO trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Cube thay đổi bởi 8.73% (19.0868 AUTO — 20.7522 AUTO)
Thay đổi chi phí 1,000 TND đến AUTO trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 04, 2024) giá của 1,000 dinar Tunisia chống lại Cube thay đổi bởi -100% (1,209,114 AUTO — 20.7522 AUTO)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TND trong AUTO
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong Cube (AUTO) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 dinar Tunisia (TND) trong Cube (AUTO) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 dinar Tunisia trong Cube
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Cube trong 30 ngày tới*
06/06 | 20.9263 AUTO | ▲ 0.84 % |
07/06 | 21.0599 AUTO | ▲ 0.64 % |
08/06 | 21.5683 AUTO | ▲ 2.41 % |
09/06 | 21.4388 AUTO | ▼ -0.6 % |
10/06 | 20.9564 AUTO | ▼ -2.25 % |
11/06 | 21.1577 AUTO | ▲ 0.96 % |
12/06 | 21.1847 AUTO | ▲ 0.13 % |
13/06 | 21.4336 AUTO | ▲ 1.18 % |
14/06 | 22.489 AUTO | ▲ 4.92 % |
15/06 | 23.0452 AUTO | ▲ 2.47 % |
16/06 | 23.6313 AUTO | ▲ 2.54 % |
17/06 | 23.6279 AUTO | ▼ -0.01 % |
18/06 | 23.1719 AUTO | ▼ -1.93 % |
19/06 | 23.2503 AUTO | ▲ 0.34 % |
20/06 | 23.0237 AUTO | ▼ -0.97 % |
21/06 | 22.0266 AUTO | ▼ -4.33 % |
22/06 | 21.9621 AUTO | ▼ -0.29 % |
23/06 | 22.6905 AUTO | ▲ 3.32 % |
24/06 | 22.9757 AUTO | ▲ 1.26 % |
25/06 | 22.7398 AUTO | ▼ -1.03 % |
26/06 | 22.0786 AUTO | ▼ -2.91 % |
27/06 | 21.6759 AUTO | ▼ -1.82 % |
28/06 | 21.2291 AUTO | ▼ -2.06 % |
29/06 | 21.5118 AUTO | ▲ 1.33 % |
30/06 | 21.8021 AUTO | ▲ 1.35 % |
01/07 | 21.7984 AUTO | ▼ -0.02 % |
02/07 | 22.1015 AUTO | ▲ 1.39 % |
03/07 | 22.1719 AUTO | ▲ 0.32 % |
04/07 | 23.4014 AUTO | ▲ 5.55 % |
05/07 | 23.8857 AUTO | ▲ 2.07 % |
* — Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Cube được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 dinar Tunisia trong Cube trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Cube trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.9487 AUTO | ▼ -3.87 % |
17/06 — 23/06 | 19.9298 AUTO | ▼ -0.09 % |
24/06 — 30/06 | 21.3266 AUTO | ▲ 7.01 % |
01/07 — 07/07 | 22.7281 AUTO | ▲ 6.57 % |
08/07 — 14/07 | 21.9292 AUTO | ▼ -3.52 % |
15/07 — 21/07 | 25.0667 AUTO | ▲ 14.31 % |
22/07 — 28/07 | 25.9725 AUTO | ▲ 3.61 % |
29/07 — 04/08 | 27.1332 AUTO | ▲ 4.47 % |
05/08 — 11/08 | 28.8399 AUTO | ▲ 6.29 % |
12/08 — 18/08 | 27.4063 AUTO | ▼ -4.97 % |
19/08 — 25/08 | 29.1992 AUTO | ▲ 6.54 % |
26/08 — 01/09 | 29.6515 AUTO | ▲ 1.55 % |
Giá ước tính của 1,000 dinar Tunisia trong Cube cho năm sau*
07/2024 | 20.182 AUTO | ▼ -2.75 % |
08/2024 | 28.3987 AUTO | ▲ 40.71 % |
09/2024 | 30.0324 AUTO | ▲ 5.75 % |
10/2024 | 12.3718 AUTO | ▼ -58.81 % |
11/2024 | 13.8377 AUTO | ▲ 11.85 % |
12/2024 | 8.446399 AUTO | ▼ -38.96 % |
01/2025 | 12.1752 AUTO | ▲ 44.15 % |
01/2025 | 11.2989 AUTO | ▼ -7.2 % |
03/2025 | 11.6716 AUTO | ▲ 3.3 % |
04/2025 | 15.62 AUTO | ▲ 33.83 % |
05/2025 | 16.181 AUTO | ▲ 3.59 % |
05/2025 | 17.3443 AUTO | ▲ 7.19 % |
Phổ biến số lượng trao đổi TND/AUTO
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO hôm nay, 06 04, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 dinar Tunisia đến Cube Là - 20.7522 AUTO
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 1,000 dinar Tunisia đến Cube sẽ có giá - 21 auto
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Cube cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Cube cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 TND trong AUTO trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 dinar Tunisia đến Cube cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.